STT
|
Chữ cứng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
1
|
希望马上能再见到你!
|
xīwàng mǎshàng néng zàijiàn dào nǐ
|
Ước gì có thể gặp lại bạn ngay lập tức!
|
2
|
待会打电话给我!
|
dài huì dǎ diànhuà gěi wǒ
|
Nhớ gọi điện cho mình đấy nhé!
|
3
|
祝你好运!
|
zhù nǐ hǎo yùn
|
Chúc may mắn
|
4
|
希望我们以后还会再见面!
|
xīwàng wǒmen yǐhòu hái huì zài jiànmiàn
|
Mong là sau này chúng mình vẫn có thể gặp lại nhau!
|
5
|
我真的希望能跟你一道走。
|
wǒ zhēn de xīwàng néng gēn nǐ yìdào zǒu
|
Mình rất muốn có thể đi cùng bạn!
|
6
|
有空给我打电话
|
yǒu kòng gěi wǒ dǎ diànhuà
|
Rảnh rỗi thì gọi điện cho mình nhé!
|
7
|
保持联系啊!
|
bǎochí liánxì a
|
Nhớ giữ liên lạc đấy nhé!
|
8
|
我会想你的!
|
wǒ huì xiǎng nǐ de
|
Mình sẽ nhớ bạn lắm đấy!
|
9
|
别忘了写信
|
bié wàngle xiě xìn
|
Đừng quên viết thư về nhé!
|
10
|
祝你成功,盼你早日凯旋!
|
zhù nǐ chénggōng, pàn nǐ zǎorì kǎixuán
|
Chúc bạn thành công, chờ bạn sớm ngày chiến thắng trở về!
|
11
|
一路顺风
|
yílù shùnfēng
|
Lên đường thuận lợi nhé!
|
12
|
一切顺利
|
yíqiè shùnlì
|
Mọi chuyện đều suôn sẻ nhé!
|
13
|
路上多保重
|
lùshàng duō bǎozhòng
|
Trên đường nhớ tự chăm sóc đấy
|