20. Have fun! 玩得开心! /Wán de kāixīn! /Chơi vui vẻ nhé!
21. How much? 多少钱? /Duōshǎo qián? /Bao nhiêu tiền?
22. I'm full.我饱了。/Wǒ bǎole. /Tôi no rồi
23. I'm home.我回来了。/Wǒ huíláile./Tôi về rồi
24. I'm lost.我迷路了。/wǒ mílùle. / Tôi sai /lạc đường rồi
25. My treat.我请客。/wǒ qǐngkè./Tôi mời
26. So do I.我也一样。/Wǒ yě yīyàng. /Tôi cũng thế
27. This way。这边请。 / zhè biān qǐng/Mời lối này
28. After you.您先。/Nín xiān./Ông trước đi
29. Bless you! 祝福你! /Zhùfú nǐ!/Chúc phúc cho bạn!
30. Follow me.跟我来。/Gēn wǒ lái./Theo tôi
31. Forget it! 休想! (算了!)/Xiūxiǎng! (Suànle! )/Quên đi,xong rồi
32. Good luck! 祝好运! /Zhù hǎo yùn!/Chúc may mắn
33. I decline! 我拒绝! /Wǒ jùjué!/ Tôi từ chối
34. I promise.我保证。/Wǒ bǎozhèng./ Tôi hứa,tôi đảm bảo
35. Of course! 当然了! /Dāngránle! Đương nhiên rồi.
36. Slow down! 慢点!/Màn diǎn!/ Chậm chút
37. Take care! 保重!/Bǎozhòng!/ Bảo trọng ,cẩn thận
38. They hurt. (伤口)疼。/(Shāngkǒu) téng./ Tổn thương
39. Try again.再试试。/Zài shì shì. Thử lại xem
40. Watch out! 当心。/Dāngxīn./ Cẩn thận ,coi chừng
-----------------------------------------------------------------------------------------------
Phạm Dương Châu - Trung tâm tiengtrung.vn - Trung tâm lớn nhất Hà Nội
CS1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
CS2: Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội.
Hotline: 09 4400 4400 - 09 8595 8595