Phần 4: 444 câu khẩu ngữ ANH TRUNG VIỆT thường dùng
Xem Thêm : học tiếng trung theo chủ đề tại đây.
56. Count me on 算上我。/Suàn shàng wǒ / Tính cả tôi
57. Don't worry.别担心。/bié dānxīn./ Đừng lo
58. Feel better? 好点了吗?/Hǎo diǎnle ma?/ Tốt hơn chưa?
59. I love you! 我爱你!/Wǒ ài nǐ!/ Anh/em yêu Em/anh
60. I'm his fan。我是他的影迷。/Wǒ shì tā de yǐngmí./ Tôi là fan hâm mộ của anh ấy
61. Is it yours? 这是你的吗?/Zhè shì nǐ de ma?/ Đaay là của bạn hả?
62. That's neat.这很好。/Zhè hěn hǎo./ Đây rất gọn gàng,rất tốt
63. Are you sure? 你肯定吗?/Nǐ kěndìng ma?/ Anh khẳng định không?/Anh dám chắc không?
64. Do l have to 非做不可吗?/fēi zuò bùkě ma?/ Không làm không được sao? Tôi fải làm
65. He is my age.他和我同岁。/Tā hé wǒ tóng suì./ Hắn bằng tuổi tôi
66. Here you are.给你。/ Gěi nǐ./ Cho mày,cho bạn
67. No one knows . 没有人知道。/Méiyǒu rén zhīdào./ Không ai biết cả
68. Take it easy.别紧张。/Bié jǐnzhāng/ Đừng vôi,đừng gấp
69. What a pity! 太遗憾了!/Tài yíhànle!/ Thất đáng tiếc
70. Any thing else? 还要别的吗?/Hái yào bié de ma?/ Còn cần thứ gì khác không?
71. To be careful! 一定要小心!/ Yīdìng yào xiǎoxīn!/ Nhất định phải cẩn thận
72. Do me a favor? 帮个忙,好吗?/Bāng gè máng, hǎo ma?/ Lo giúp được không?
73. Help yourself.别客气。/Bié kèqì./Đừng khách sáo
74. I'm on a diet.我在节食。/Wǒ zài jiéshí./ Tôi đang ăn kiêng
75. Keep in Touch.保持联络。/Bǎochí liánluò./ Giữ liên lạc
-----------------------------------------------------------------------------------------------
Phạm Dương Châu - Trung tâm tiengtrung.vn - Trung tâm lớn nhất Hà Nội
CS1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
CS2: Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội.
Hotline: 09 4400 4400 - 09 8595 8595