HOTLINE 09.4400.4400

Từ vựng tiếng Trung chủ đề - đồ điện

Ngày đăng: 08/12/2013 - Lượt xem: 21497

Hôm nay  xin gửi tới các bạn học 

Tổng hợp các vật dụng liên quan đến đồ điện 
trong gia đình

有关电的些词汇 Yǒuguān diàn de xiē cíhuì

插头,插座,开关,电线
Chātóu, chāzuò, kāiguān, diànxiàn
Phích cắm, ổ cắm, công tắc, dây điện

触电 – Chùdiàn: Bị điện giật/ sốc điện
电视,冰箱,电脑,电话,CD播放机
Diànshì, bīngxiāng, diànnǎo, Diànhuà, CD bòfàng jī
tivi, tủ lạnh, máy vi tính, điện thoại, đầu CD

音箱,收音机,电笔,电工钳,熔断器,断路器
yīnxiāng, shōuyīnjī, diànbǐ, diàngōng qián, róngduàn qì, duànlù qì
loa, đài, bút điện, kìm điện, cầu chì, cầu giao

Đăng ký khóa 
Học tiếng trung online cùng vua tiếng Trung youtube

白炽灯,荧光灯,灯管,LED灯,吸顶灯
Báichì dēng, yíngguāngdēng, dēng guǎn,LED dēng, xī dǐngdēng
Đèn sợi đốt, đèn tuýp, đèn huỳnh quang, đèn LED, đèn trần

台灯,吊灯,金卤灯,灯泡,卤素灯
táidēng, diàodēng, jīn lǔ dēng, dēngpào, lǔsù dēng
đèn bàn, đèn chùm, đèn halogen, bóng đèn, đèn halogen

电筒/手电筒
diàntǒng/ Shǒudiàntǒng
Đèn Pin
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn 
Trung tâm tiếng trung tại Hà Nội

Bình luận facebook:
Các tin khác:
 Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực ( 550 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang ( 554 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Nghệ - Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao ( 542 lượt xem )
Trung tâm tiếng Trung đông học viên hâm mộ nhất trên Youtube
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN

 Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
 Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội

 Điện thoại : 09.4400.4400 - 09.6585.6585 - 09.8595.8595

 Phản ánh về chất lượng dịch vụ : xin nhắn tin đến 0943.169.184 (chúng tôi sẽ chủ động gọi lại) 


• Website https://tiengtrung.vn

Công ty TNHH Dương Châu Việt Nam
MST : 0107780017
Địa chỉ : Số 10 - ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Hotline : 09.4400.4400

• Giờ làm việc :
8h sáng tới 21h15 các ngày trong tuần
(Kể cả chủ nhật )
Riêng thứ 7 làm việc từ 8h sáng tới 17h.

Chính sách và quy định chung
 

 
09.4400.4400