HOTLINE 09.4400.4400

Từ vựng tiếng trung: tên các loại cây

Ngày đăng: 15/08/2013 - Lượt xem: 12798
柚木gỗ tếch 
铁杉gỗ lim 
檑木lôi mộc Những khúc gỗ lớn (thời xưa dùng để thủ thành, lúc tác chiến cho lăn xuống từ trên cao để đánh địch) 
榛木cây trăn 
花梨木cây trắc 
樟木gỗ băng phiến/gỗ long não 
紫檀gỗ dép đỏ 
原木khúc gỗ mới đốn/khúc gỗ mới xẻ 
硬木gỗ cứng 
软木gỗ xốp/gỗ nhẹ 
板材tấm gỗ 
纤维板tấm xơ ép 
密度板 
复合板tấm bảng kết hợp
 
朴子 【铁木的一种】 - Gỗ cây sến, cứng và chắc. 
格木 【铁木的一种】 - Gỗ lim, gỗ cứng, chắc, màu đen của cây lim.

黄花梨木 Gỗ xưa 也有越南人称为Gỗ Hoàng Hoa Lệ 
花梨木 Gỗ hương 
格木 Gỗ lim 
酸枝木 Gỗ trắc 
紫檀木 Gỗ Cẩm lai 
乌纹木 Gỗ mun 
龙眼木 Gỗ nhãn 
栗子木 Gỗ cay hạt dẻ 
菠萝蜜木 Gỗ mit 
鸡柚木 Pơ-mu 
古缅茄樹 Gỗ đỏ 
白鹤树 Gỗ Gụ mật 
[Chỉ có thành viên mới được xem link] 
油楠 Gỗ Gụ lau 
巴地黄檀 Gỗ Cẩm Lai hộp 
大花紫薇 Gỗ Bằng Lăng 
望天树 Gỗ Cho chỉ tau 
柏木 gỗ bách 
鸡翅木 gõ cà chít

松 cây tùng 
# pine 松 cây tùng 
# cerdar 雪松类 cây tùng tuyết 
# larch 落叶松 cây thông rụng lá 
# hackmatack 杜松 thuộc họ nhà cây thông rụng lá 
# cone 松果 quả thông 
# cypress 柏树 cây bách 
# bamboo 竹 tre 
# box 黄杨 cây hoàng dương 
# poplar 白杨 cây bạch dương 
# cottonwood 三角叶杨 cây dương 
# osier 紫皮柳树 họ nhà cây liễu 
# willow 垂柳 cây liễu 
# birch 白桦 Giống cây cáng lò, giống cây bulô. 
# maple 枫树 cây phong 
# sequoia 红杉 cây củ tùng 
# fir 冷杉 gỗ linh san 
# hemlock spruce 铁杉 cây độc cần 
# spruce 云杉 cây vân sam 
# yew 紫杉 cây thủy tùng 
# eucalytus 桉树 cây bạch đàn hay cây khuynh diệp 
# acacia 洋槐 giống cây keo 
# wattle 金合欢树 cây keo 
# camphor tree 樟树 cây long não 
# rosewood 紫檀 gỗ hồng mộc 
# sandalwood 檀香木 gỗ đàn hương 
# satinwood 椴木 gỗ sơn tiêu 
# linden 椴树 cây đoan 
# rowan 欧洲山梨 cây thanh lương trà 
# teak 柚木树 gỗ tếch 
# elm 榆木树cây đu 
# oak 橡树 cây sồi 
# acorn 橡树果 quả cây sồi 
# sycamore 美国梧桐 cây sung dâu 
# ginkgo 银杏树 cây lá quạt, cây bạch quả 
# holly 冬青 cây nhựa ruồi 
# coco 椰树cây dừa 
# date 枣椰树cây chà là 
# hickory 山核桃树cây mại châu 
# plane tree 悬铃树 cây tiêu huyền 
# beech 山毛榉 cây sồi 
# horse chestnut 七叶树 cây dẻ ngựa 
# blackthorn 黑刾李 cây mận gai 
# baobab 猴靣包树 cây bao báp 
# elder 接骨木 cây cơm cháy 
# cycad 苏铁 cây mè 
# oil palm 油棕榈树cây cọ dầu 
# treetop 树梢 
# branch 树枝 cành cây 
# twig 小树枝 cành cây nhỏ 
# bough 大树枝cành cây lớn 
# knot 树节 khóm cây, cụm cây 
# trunk 树干 thân cây 
# leaf 树叶lá cây 
# sprout 新芽 mầm, chồi cây 
# sapling 树苗cây nhỏ 
# stump 树桩 gốc cây 
# root 树根 rễ cây 
# root hair 根毛 rễ chùm 
# taproot 主根 rễ cọc 
# bark 树皮 vỏ cây 
# resin 树脂 nhựa cây 
# pith 木髓 ruột cây 
# cambium 形成层tầng phát sinh gỗ 
# ring 年轮 vòng tuoir của cây 
# amaryllis 孤挺花 hoa loa kèn đỏ 
# anemone 银莲花 cỏ chân ngỗng 
# anther 花药bao phấn 
# apple 苹果quả táo 
# apricot 杏 quả mơ 
# azalea 杜鹃花 cây khô (họ đỗ quyên) 
# balsam 凤仙花cây bóng nước 
# begonia 秋海棠cây thu hải đường 
# Brazil-wood巴西木cây vang 
# cactus 仙人掌 cây xương rồng 
# camellia 山茶花 hoa sơn trà 
# canna 美人蕉 chuối hoa 
# century plant龙舌兰 cây thùa 
# carnation 麝香石竹(康乃馨) hoa cẩm chướng 
Ericaceae杜鹃花科 hoa đỗ quyên 
# Chinese flowering crab-apple 海棠花 
# chrysanthemum 菊花hoa cúc 
# cosmos 大波斯菊cúc vạn thọ tây 
# crocus 番红花hoa nghệ tây 
# cyclamen 仙客来cây hoa anh thảo 
# daffodil 黄水仙hoa thủy tiên vàng 
# dahlia 大丽花 cây thược dược 
# daisy 雏菊 cúc mắt bò 
# daphne 瑞香 cây thụy hương 
# datura 曼陀罗 cây cà độc dược 
# dogwood 山茱萸 cây sơn thù du 
# Night Blooming Cereus 昙花 hoa quỳnh 
# freesia 小苍兰 cây diên vỹ (ở nam phi) 
# fringed iris 蝴蝶花 hoa bươm bướm 
# fuchsia 倒挂金钟 cây hoa vân anh 
# gardenia 栀子 cây dành dành 
# geranium 大竺葵 cây phong lữ 
# gladiolus 剑兰 hoa lay ơn 
# hawthorn 山楂 cây táo gai 
[Chỉ có thành viên mới được xem link] ([Chỉ có thành viên mới được xem link]) 
# hibiscus 木槿 hoa dâm bụt 
# hyacinth 风信花 hoa lan dạ hương 
# hydrangea 八仙花 cây tú cầu, cây hoa đĩa 
# jasmine 茉莉花 hoa nhài 
# lilac 紫丁香 cây tử đinh hương 
# lily 百合花 hoa bách hợp, hoa huệ tây 
# mangnolia 木兰花 hoa mộc lan 
# magnolia 玉兰花 hoa dạ hợp 
# marigold 金盏花 cúc vạn thọ 
# morning glory 牵牛(喇叭花) cây bìm bìm hoa tía 
# narcissus 水仙花 hoa thủy tiên 
# nectar gland 蜜腺 mật hoa 
# oleander 夹竹桃 cây trúc đào 
# orange 桔子 cây cam 
# orchid 兰花 phong lan 
# ovary 子房 nhụy hoa 
# pansy 三色墐 cây hoa bướm, cây hoa păng-xê; hoa bướm, hoa păng-xê 
# pear 梨 quả lê 
# peony 牡丹,芍药 hoa mẫu đơn 
# petal 花瓣 cánh hoa 
# phalaenopsis 蝶兰 hoa điệp lan 
# pink 石竹花 hoa cẩm chướng 
# pistil 雌蕊 nhụy hoa 
# plum 洋李 quả mận 
# pollen 花粉 phấn hoa 
# poppy 罂粟花 hoa anh túc, cây thuốc phiện 
# quince 柑橘 cây mộc qua 
# redbud 紫荆 hoa hồng lộc 
# rhododendron 杜鹃花 hoa đỗ quyên 
# rose 玫瑰花 hoa hồng 
# sepal 萼片 lá đài 
# setose asparagus 文竹 trúc cảnh 
# stalk 花柄 cuống hoa 
# stamen 雄蕊 nhị hoa 
# sunflower 向日葵 hoa hướng dương 
# sweet pea 香豌豆花 
# touch-me-not (balsam) 凤仙花 
# tulip 郁金香 hoa tuy líp 
# violet, stock violet 紫罗兰 hoa vi ô lét 
# water hyacinth 凤眼兰 hoa lục bình 
# wisteria 柴藤 cây đậu tía 
# yucca 丝兰 cây ngọc giá 

ỗ chiêu liêu Terminalia榄仁树 
大花紫薇Gỗ Bằng Lăng 
白鹤树Gỗ Gụ mật 
gỗ dầu đỏ 龙脑香 
carnation康乃馨 , cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng 
chrysanthemum菊花 , hoa cúc 
dahlia大丽花 , hoa thược dược 
redbud 紫荆, cây tử kinh 
violet 紫罗兰 , hoa violet 
sunflower 葵花, hoa hướng dương 
lotus 荷花 , hoa sen 
dandelion 蒲公英, bồ công anh 

sugarcane / / 甘蔗, cây mía 

树木 
pine / 松, c ây thông 
locust / 5lEukEst/ 洋槐, cây bồ kết ba gai 
camphor tree / / 樟树 , cây long n ão 
sandalwood / / 檀香木 , gỗ đàn hương 
elm / elm/ 榆木树 . cây đu 
oak / Euk/ 橡树 , cây sồi 
ginkgo / 银杏树 , c ây lá quạt, cây bạch quả 
holly / 冬青 , cây nhựa ruồi 
coco / 椰树 , cây dưà 
beech / bi:tF/ 山毛榉 , c ây sồi 
baobab / 猴面包树 , cây bao báp 
palm / / 棕榈树, c ây cọ 
laurel / 月桂树, cây nguyệt quế 
ivy / / 常春藤 , cây thường xuân 
olive / / 橄榄树 , cây ô liu 


胶合板 - Gỗ dán (Vật liệu do nhiều lớp gỗ mỏng dán lại với nhau.) 
元木 - Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra.) 
杂木 【不结实】 - Gỗ tạp (Gỗ xấu, không chắc.) 
木板 - Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm.)

花梨木 Gỗ hương 
格木 Gỗ lim 
酸枝木 Gỗ trắc 
紫檀木 Gỗ Cẩm lai 
乌纹木 Gỗ mun 
龙眼木 Gỗ nhãnGỗ 
栗子木 Gỗ cây hạt dẻ 
菠萝蜜木 Gỗ mít 
鸡柚木 Pơ-mu 
古缅茄树 Gõ đỏ 
白鹤树 Gỗ Gụ mật 
油楠 Gỗ Gụ lau 
巴地黄檀 Gỗ Cẩm Lai hộp 
大花紫薇 Gỗ Bằng Lăng 
望天树 Gỗ Chò chỉ tàu



CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN

>> tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>> phần mềm học tiếng trung quốc
>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>> học tiếng Trung qua video
>> học tiếng trung online


Bình luận facebook:
Các tin khác:
 Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực ( 551 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang ( 554 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Nghệ - Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao ( 542 lượt xem )
Trung tâm tiếng Trung đông học viên hâm mộ nhất trên Youtube
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN

 Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
 Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội

 Điện thoại : 09.4400.4400 - 09.6585.6585 - 09.8595.8595

 Phản ánh về chất lượng dịch vụ : xin nhắn tin đến 0943.169.184 (chúng tôi sẽ chủ động gọi lại) 


• Website https://tiengtrung.vn

Công ty TNHH Dương Châu Việt Nam
MST : 0107780017
Địa chỉ : Số 10 - ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Hotline : 09.4400.4400

• Giờ làm việc :
8h sáng tới 21h15 các ngày trong tuần
(Kể cả chủ nhật )
Riêng thứ 7 làm việc từ 8h sáng tới 17h.

Chính sách và quy định chung
 

 
09.4400.4400