Chủ đề môn học trong trung tâm tiếng trung
今年你们有几门课?Jīnnián nǐmen yǒu jǐ mén kè? Năm nay các em học mấy môn?
今天你有几节课?Jīntiān nǐ yǒu jǐ jié kè? Hôm nay bạn có mấy tiết học
历史 Lìshǐ Lịch sử
地理 Dìlǐ Địa lí
政治 Zhèngzhì Chính trị
化学 Huàxué Hóa học
物理 Wùlǐ Vật lý
数学 Shùxué Toán
经济 Jīngjì Kinh tế
艺术 Yìshù Nghệ thuật
计算机学 Jìsuànjī xué tin học
文学 Wénxué văn học
外语 Wàiyǔ ngoại ngữ