Sau đây trung tam tieng trung tốt nhất Hà nội xin gửi tới các bạn học từ vựng tiếng trung theo chủ đề vật liệu xây dựng
五金建材商店Wǔjīn jiàncái shāngdiàn
Cửa hàng vật liệu xây dựng ngũ kim
铰链 Jiǎoliàn bản lề
伸缩铰链 Shēnsuō jiǎoliàn bản lề co giãn
拆卸式铰链 Chāixièshì jiǎoliàn bản lề tháo lắp
混凝土 Hùnníngtǔ bê tông
泥浆 Níjiāng bùn nhão, vữa
柄 Bǐng cái cán
细沙 Xìshā cát mịn
粗沙 Cūshā cát thô
纱窗 Shāchuāng cửa lưới
铁门 Tiěmén cửa sắt
圆花窗 Yuánhuāchuāng cửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo
铁丝网窗 Tiěsīwǎngchuāng cửa sổ lưới dây thép
屋顶窗 Wūdǐngchuāng cửa sổ mái
铝窗 Lǚchuāng cửa sổ nhôm
滑动窗 Huádòngchuāng cửa sổ trượt
桐油 Tóngyóu dầu trẩu
稀释液 Xīshìyè dung môi pha loãng
石头 Shítou đá
花岗石 Huāgāngshí đá hoa cương
大理石 Dàlǐshí đá hoa cương, đá cẩm thạch
磨光石 Móguāngshí đá mài
光面石 Guāngmiànshí đá nhẵn
石片 Shípiàn đá phiến
卵石 Luǎnshí đá sỏi, đá cuội
石灰石 Shíhuīshí đá vôi
绿石 Lǜshí đá xanh lục
青石 Qīngshí đá xanh, đá vôi
杠杆 Gànggǎn đòn bẩy
涂料 Túliào đồ sơn
木节 Mùjié đốt gỗ, thớ gỗ
砖 Zhuān gạch
砂头 Shātou gạch cát
耐火砖 Nàihuǒzhuān gạch chịu lửa
水磨砖 Shuǐmózhuān gạch chịu mòn
砖坯 Zhuānpī gạch chưa nung
红砖 Hóngzhuān gạch đỏ
镶嵌砖 Xiāngqiànzhuān gạch khảm
阶砖 Jiēzhuān gạch lát bậc thang
铺地砖 Pūdìzhuān gạch lát sàn
空心砖 Kōngxīnzhuān gạch lỗ
琉璃砖 Liúlizhuān gạch lưu ly
彩砖 Cǎizhuān gạch màu
瓷砖 Cízhuān gạch men
面砖 Miànzhuān gạch men lát nền
雕壁砖 Diāobìzhuān gạch ốp tường
玻璃砖 Bōlizhuān gạch thủy tinh
饰砖 Shìzhuān gạch trang trí
青砖 Qīngzhuān gạch xanh
墙纸 Qiángzhǐ giấy dán tường
沙皮纸 Shāpízhǐ giấy ráp, giấy nhám
镶板 Xiāngbǎn gỗ dán
镶嵌木 Xiāngqiànmù gỗ khảm
软木 Ruǎnmù gỗ mềm
块木 Kuàimù gỗ miếng
原木 Yuánmù gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc
饰木 Shìmù gỗ trang trí
方木 Fāngmù gỗ vuông
玻璃 Bōli kính
强化玻璃 Qiánghuà bōli kính chịu lực
拼花玻璃 Pīnhuā bōli kính ghép hoa văn
花式玻璃 Huāshì bōli kính hoa văn
磨光玻璃 Móguāng bōli kính láng (kính trơn)
有色玻璃 Yǒusè bōli kính màu
磨砂玻璃 Móshā bōli kính mờ
浮法玻璃 Fúfǎ bōli kính nổi
钢丝玻璃 Gāngsī bōli kính pha sợi thép
平板玻璃 Píngbǎn bōli kính phẳng
浮雕玻璃 Fúdiāo bōli kính phù điêu
板条 Bǎntiáo lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)
油灰 Yóuhuī matit
喷漆器 Pēnqīqì máy phun sơn
瓦 Wǎ ngói
石棉瓦 Shímiánwǎ ngói amiăng (ngói thạch miên)
平瓦 Píngwǎ ngói bằng
凸瓦 Túwǎ ngói lồi
凹瓦 Āowǎ ngói lõm
波形瓦 Bōxíngwǎ ngói lượn sóng
槽瓦 Cáowǎ ngói máng
彩瓦 Cǎiwǎ ngói màu
脊瓦 Jǐwǎ ngói nóc, ngói bò
沿口瓦 Yánkǒuwǎ ngói rìa
玻璃瓦 Bōliwǎ ngói thủy tinh
饰瓦 Shìwǎ ngói trang trí
瓦砾 Wǎlì ngói vụn
石灰浆 Shíhuījiāng nước vôi
胶灰水 Jiāohuīshuǐ nước vôi keo
白灰水 Báihuīshuǐ nước vôi trắng
水晶石 Shuǐjīngshí pha lê
开槽 Kāicáo rãnh trượt
螺纹 Luówén ren (của bu loong)
瓷砖地 Cízhuāndì sàn gạch men, gạch bông
马赛克地 Mǎsàikèdì sàn gạch mozic
鱼鳞地板 Yúlín dìbǎn sàn gỗ kiểu vây cá
柚木地板 Yòumù dìbǎn sàn gỗ tếch
塑料地板 Sùliào dìbǎn sàn nhựa
水泥地 Shuǐnídì sàn xi măng
地板蜡 Dìbǎnlà sáp/xi đánh bóng ván sàn
防潮漆 Fángcháoqī sơn chống ẩm
塑胶漆 Sùjiāoqī sơn dẻo
透明漆 Tòumíngqī sơn trong suốt, sơn bóng
墙面涂料 Qiángmiàn túliào sơn tường
曲柄 Qǔbǐng tay quay
百叶板 Bǎiyèbǎn thanh gỗ mảnh đẻ làm mành, thanh chớp
催干剂 Cuīgānjì thuốc làm khô
隔板 Gébǎn vách ngăn, ván ngăn
墙布 Qiángbù vải dán tường
三夹板 Sānjiābǎn ván ba lớp, gỗ ba lớp
胶合板 Jiāohébǎn ván ép gỗ dán
板条地板 Bǎntiáodìbǎn ván lót sàn
护墙板 Hùqiángbǎn ván ốp tường
壁板 Bìbǎn ván tường
木纹 Mùwén vân gỗ
细纹 Xìwén vân mịn, vân nhỏ
木料 Mùliào vật liệu gỗ
石灰 Shíhuī vôi
熟石灰 Shúshíhuī vôi đã tôi
生石灰 Shēngshíhuī vôi sống
灰浆 Huījiāng vữa trát tường
石灰灰砂 Shíhuī huīshā vữa vôi
水泥灰砂 Shuǐní huīshā vữa xi măng
撬棍 Qiàogùn xà beng
水泥 Shuǐní xi măng
耐火水泥 Nàihuǒ shuǐní xi măng chịu lửa
防潮水泥 Fángcháo shuǐní xi măng chống thấm
快干水泥 Kuàigān shuǐní xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
白水泥 Báishuǐní xi măng trắng
灰质水泥 Huīzhí shuǐní xi măng xám
青水泥 Qīngshuǐní xi măng xanh