Xin giới thiệu với các bạn mảng từ vựng tiếng Trung chủ đề cuộc sống.
Hãy thực hành nói những câu tiếng trung giao tiếp đơn giản với những từ mới này nhé!
Chúc các bạn học tiếng trung thành công!
★ 生词 từ mới
年轻 /Niánqīng/: trẻ tuổi
年少 /Niánshào/: thời niên thiếu
热烈 /Rèliè/: nhiệt liệt, nồng nhiệt
奔放 /Bēnfàng/: sôi nổi, phóng khoáng
梦 /Mèng/: mơ, giấc mơ
关于 /Guānyú/: liên quan tới
熟悉 /Shúxī/: thân thuộc, quen thuộc
刻骨铭心 /Kè gǔ míng xīn/: khắc cốt ghi tâm
一举一动 /Yījǔ yīdòng/: nhất cử nhất động
细微 /Xìwéi/: nhỏ bé
变化 /Biànhuà/: thay đổi
落入 /Luò rù/: rơi vào
眼 /Yǎn/: mắt
底 /Dǐ/: đáy, đế
肯定 /Kěndìng/: khẳng định
白首偕老 /Bái shǒu xiélǎo/: đầu bạc tới già, đầu bạc răng long
共 /Gòng/: cùng
度 /Dù/: độ (độ ẩm, độ C), sống, qua
此 /Cǐ/: của …này
剩 /Shèng/: thừa, ế, sót lại (剩女: gái ế ^^)
依稀 /Yīxī/: mơ hồ, mang máng
曾经 /Céngjīng/: đã từng