HOTLINE 09.4400.4400

Tên tiếng Trung Quốc phát âm hay dành cho bạn

Ngày đăng: 16/08/2013 - Lượt xem: 42699

Tổng hợp các họ tên tiếng Trung hay


Một số họ trong tiếng Trung

péi Bùi
gāo Cao
zhū Châu, Chu
yǐn Doãn
杨  yáng Dương
陶  táo Đào
邓  dèng Đặng
丁  dīng Đinh
段  duàn Đoàn
杜  Đỗ
何 
黄  huáng Hoàng, Huỳnh
胡  Hồ
李 
黎 
liáng Lương
liú Lưu
莫  Mạc
梅  méi Mai
严  yán Nghiêm
吴  Ngô
阮  ruǎn Nguyễn
翻  fān Phan
范  fàn Phạm
谢  xiè Tạ
曾  zēng Tăng
石  shí Thạch
陈  chén Trần
赵  zhào Triệu
郑  zhèng Trịnh
张  zhāng Trương
文  wén Văn
武  Võ, Vũ
蔡  cài Thái
副  Phó
  sūn Tôn
苏 


Một số tên tiếng Trung hay


Vần A

Yīn ÂM
安  Ān AN
晏  yàn ÁN
殷  Yīn ÂN
印  yìn ẤN
欧  Ōu ÂU
欧阳  Ōuyáng ÂU DƯƠNG

Vần B

巴  BA
柏  Bǎi BÁ, BÁCH
Báo BẠC
白  bái BẠCH
班  bān BAN
庞  Páng BÀNG
逄  páng BÀNG
彭  Péng BÀNH
包  Bāo BAO
鲍  Bào BÀO
暴  bào BẠO
皮 
biān BIÊN
卞  Biàn BIỆN
别  bié BIỆT
邴  bǐng BÍNH
平  Píng BÌNH
蒲  BỒ
BỘ
卜  Bo BỐC
濮  BỘC
濮阳 Púyáng BỘC DƯƠNG
bèi BỐI
bēn BÔN
蓬  péng BỒNG
Péi BÙI

Vần C

Gài CÁI
甘  gān CAM
干  gàn CAN
靳  jìn CẬN
jǐng CẢNH
耿  Gěng CẢNH
高  gāo CAO
CẤP
CÁT
吉  CÁT
Gōu CÂU
qiú CẦU
zhēn CHÂN
周  Zhōu CHÂU
Zhī CHI
zhān CHIÊM
Zhū CHU
Chǔ CHỬ
祝  zhù CHÚC
钟  zhōng CHUNG
终  Zhōng CHUNG
钟离 Zhōnglí CHUNG LY
章  Zhāng CHƯƠNG
CỐ
CỔ
谷  CỐC
gào CỐC
Gōng CÔNG
gòng CỐNG
公冶 Gōng yě CÔNG DÃ
公羊 Gōng yáng CÔNG DƯƠNG
公孙 Gōngsūn CÔNG TÔN
CỨ
CỬ
CÚC
gōng CUNG
Gōng CUNG
Gōng CUNG
巩  Gǒng CỦNG
强  qiáng CƯỜNG
仇  chóu CỪU

Vần D

dài ĐÁI, ĐỚI
tán ĐÀM
tán ĐÀM
澹台 Tán tái ĐẠM ĐÀI
Téng ĐẰNG
党  dǎng ĐẢNG
邓  dèng ĐẶNG
陶  Táo ĐÀO
窦  Dòu ĐẬU
易  DỊ
狄  ĐỊCH
阎  yán DIÊM
闫  yán DIÊM
田  tián ĐIỀN
叶  DIỆP
姚  Yáo DIÊU
刁  diāo ĐIÊU
丁  dīng ĐINH
都  Dōu ĐÔ
ĐỒ
杜  ĐỖ
堵  ĐỔ
尹  Yǐn DOÃN
段  duàn ĐOÀN
东  Dōng ĐÔNG
童  tóng ĐỒNG
董  Dǒng ĐỔNG
俞  DU
游  Yóu DU
余 
喻  DỤ
容  róng DUNG
融  Róng DUNG
Yáng DƯƠNG
羊  yáng DƯƠNG
养  Yǎng DƯỠNG
唐  Táng ĐƯỜNG
庾  DỮU

Vần G

zhū GIA
家  jiā GIA
贾  jiǎ GIẢ
诸葛 Zhū gě GIA CÁT
解  Jiě GIẢI
Jiǎn GIẢN
江  jiāng GIANG

Vần H

贺  HẠ
xià HẠ
夏侯 Xiàhóu HẠ HẦU
Hǎo HÁCH
赫连 Hè lián HÁCH LIÊN
Xián HÀM
Hán HÀN
háng HÀNG
项  xiàng HẠNG
幸  Xìng HẠNH
侯  hóu HẦU
后  Hòu HẬU
奚  HỀ
郗  HI
轩辕  Xuānyuán HIÊN VIÊN
郏  jiá HIỆP
胡  HỒ
扈  HỘ
华  Huá HOA
花  Huā HOA
和  HÒA
霍  huò HOẮC
怀  Huái HOÀI
桓  Huán HOÀN
宦  huàn HOẠN
黄  Huáng HOÀNG
弘  Hóng HOẰNG
皇甫  Huángfǔ HOÀNG PHỦ
Héng HOÀNH
滑  huá HOẠT
洪  hóng HỒNG
红  Hóng HỒNG
许  HỨA
惠  huì HUỆ
熊  xióng HÙNG
向  xiàng HƯỚNG

Vần I
 
ÍCH


Vần K

KẾ
KẾ
KHA
Hǎn KHÁM
Kāng KHANG
Kòu KHẤU
KHÍCH
Kuǎi KHOÁI
Kōng KHÔNG
Kǒng KHỔNG
KHUẤT
KHÚC
Kuāng KHUÔNG
Jiāng KHƯƠNG
邱(丘) qiū KHƯU, KHÂU
Quē KHUYẾT
KỊ
qiáo KIỀU
Jīn KIM
jīng KINH
Jīng KINH
KỲ
KỶ

Vần L

luó LA
LẠC
Luò LẠC
lài LẠI
lán LAM
lín LÂM
lìn LẬN
Láng LANG
Líng LĂNG
Lěng LÃNH
láo LAO
lóu LÂU
LỆ
郦  LỆ
令狐 Lìng hú LỆNH HỒ
Lián LIÊM
lián LIÊN
liào LIÊU
Liǔ LIỄU
LỖ
LỘ
LÔ, LƯ
luán LOAN
LỘC
Léi LÔI
LỢI
龙  lóng LONG
Lóng LONG
LỮ, LÃ
LỤC
LỤC, LỘC
liáng LƯƠNG
liú LƯU

Vần M

MA
MẠC
万俟 Mòqí MẶC SĨ/MẶC KỲ
méi MAI
Mǎn MÃN
Mǐn MẪN
Mèng MẠNH
Máo MAO
máo MAO
MẬT
MẪU
móu MẬU
MỄ
MI
Miē MIẾT
Miáo MIÊU
míng MINH
MỘ
慕容 Mùróng MỘ DUNG
méng MÔNG
MỤC
MỤC, MỘC

Vần N

xíng NA
NA
néng NĂNG
è NGẠC
ài NGẢI
Áo NGAO
Áo NGAO
NGHÊ
羿 NGHỆ
Yán NGHIÊM
NGÔ
kuí NGỖI
NGU
NGŨ
NGƯ
yǎng NGƯỠNG
niú NGƯU
wēi NGUY
Wèi NGỤY
元  Yuán NGUYÊN
ruǎn NGUYỄN
Rèn NHẬM
yán NHAN
rǎn NHIỄM
Niè NHIẾP
Ráo NHIÊU
NHƯ
ruì NHUẾ
róng NHUNG
níng NINH
nóng NÔNG
niǔ NỮU
Vần O

Ô
Ô
Ô
ỐC
wēn ÔN
wēng ÔNG

Vần P

Fàn PHẠM
Pān PHAN
fán PHÀN
Fèi PHÍ
PHÓ
PHỐ
Fēng PHONG
fēng PHONG
Fēng PHONG
fáng PHÒNG
PHÚ
PHÙ
PHÙ
PHỤC
Féng PHÙNG
Fāng PHƯƠNG
Fèng PHƯỢNG, PHỤNG

Vần Q

QUA
Guō QUÁCH
Guān QUAN
guǎn QUẢN
广 Guǎng QUẢNG
桂  guì QUẾ
Guó QUỐC
QUÝ
Kuí QUỲ
Quán QUYỀN
Vần S

Shā SA
suǒ SÁCH
chái SÀI
Cén SẦM
Cháo SÀO
shān SƠN
shuāng SONG
Shī
Shǐ SỬ
chōng SUNG
Vần T

zuǒ TẢ
Xiè TẠ
zǎn TẢM
shēn TÂN
Xīn TÂN
Qín TẦN
sāng TANG
Céng TĂNG
Cáng TÀNG, TANG
Cáo TÀO
TẬP
TẤT
TỀ
zǎi TỂ
shí THẠCH
tái THAI
太叔 Tài shū THÁI THÚC
cài THÁI, SÁI
Chén THẨM
shēn THÂN
shèn THẬN
申屠 Shēntú THÂN ĐỒ
Tāng THANG
chéng THÀNH
tǒu THẨU
Shī THI
THÍCH
dān THIỀN
单于 Chán yú THIỀN VU
sháo THIỀU
Shào THIỆU
shèng THỊNH
寿 shòu THỌ
cuī THÔI
Shí THỜI
tōng THÔNG
qiū THU
Shū THÙ
shū THƯ
淳于 Chúnyú THUẦN VU
shù THÚC
cāng THƯƠNG
常  Cháng THƯỜNG
shàng THƯỢNG
上官 Shàngguān THƯỢNG QUAN
Shuǐ THỦY
TỊCH
TỊCH
Qián TIỀN
Xuē TIẾT
Xiāo TIÊU
jiāo TIÊU
Cháo TIỀU,TRIỀU
jǐng TỈNH
TỔ
quán TOÀN
Sūn TÔN
zōng TÔN
宗政 Zōng zhèng TÔN CHÍNH
cóng TÒNG
sòng TỐNG
Chá TRA
zhuō TRÁC
TRÁC
Zhàn TRẠM
Chén TRẦN
zhuāng TRANG
Zōu TRÂU
chí TRÌ
Zhào TRIỆU
chéng TRÌNH
Zhèng TRỊNH 
zhòng TRỌNG
仲孙 Zhòng sūn TRỌNG TÔN
储  Chǔ TRỮ
Zhú TRÚC
Zhāng TRƯƠNG
长孙 Zhǎngsūn TRƯỞNG TÔN
TU
 
CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN
>> tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>> phần mềm học tiếng trung quốc
>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>> học tiếng Trung qua video




Bình luận facebook:
Các tin khác:
 Học tiếng Trung giao tiếp cấp tốc nhanh nhất qua 1000 chủ đề  ( 175448 lượt xem ) TỪ BIỆT - TIỄN HÀNH ( 5034 lượt xem ) CHỖ Ở ( 5045 lượt xem )
Trung tâm tiếng Trung đông học viên hâm mộ nhất trên Youtube
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN

 Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
 Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội

 Điện thoại : 09.4400.4400 - 09.6585.6585 - 09.8595.8595

 Phản ánh về chất lượng dịch vụ : xin nhắn tin đến 0943.169.184 (chúng tôi sẽ chủ động gọi lại) 


• Website https://tiengtrung.vn

Công ty TNHH Dương Châu Việt Nam
MST : 0107780017
Địa chỉ : Số 10 - ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Hotline : 09.4400.4400

• Giờ làm việc :
8h sáng tới 21h15 các ngày trong tuần
(Kể cả chủ nhật )
Riêng thứ 7 làm việc từ 8h sáng tới 17h.

Chính sách và quy định chung
 

 
09.4400.4400