Làm thế nào để nhớ được chữ Hán - BÀI 24
BÀI 24
Bộ thủ
1. Bộ ất 乛, 乙, 乚
2. Sinh 生
3. Bộ kỳ 其, 礻
1 . 星期 / xìngqì/ tuần
Gồm bộ nhật日 , sinh 生, nguyệt 月, kì 其
2. 生活/ shēnghuó/ sinh hoạt
Gồm : 3 chấm thủy氵 , bộ thiệt舌.
VD: 你的生活怎么样? Nǐ de shēnghuó zěnme yàng? ( cuộc sống của bạn như thế nào )
4. 软件/ruǎn jiàn/ phần mềm
Gồm : xa车 , khiếm欠 , ngưu牛, nhân đứng亻
5. 愉快/yúkuāi/ vui vẻ
Gồm :Tâm忄, nhân人 , nhất一, nguyệt月 , đao 刂
6. 干净/ gānjìng/ sạch sẽ
Gồm : 2 chấm băng冫, tranh争
-
安静/ ānjìng/yên tĩnh
Gồm : miên宀, nữ女 , thanh青 ,tranh 争.
-
报纸 / bàozhǐ/ báo chí
Gồm tài gẩy扌, tiết卩 . hựu又, mịch 纟, thị氏
-
书 /shù/ sách
-
架 / jiā/
书 架 上 有 很 多 书 - Shūjià shàng yǒu hěnduō shū
-
电脑 /diàn nǎo/ máy tính
Gồm : bộ nhật日, nguyệt月, ất乚, chấm đầu亠 , hung 凶
VD : 我家买了一台电脑。Wǒjiā mǎile yī tái diànnǎo。 Nhà tôi mới mua được 1 chiếc máy tính .
-
硬件/ yìngjiān/ phần cứng
Gồm bộ thạch石, canh更
-
菜/ cài/ món ăn
Gồm thảo đầu艹, trảo爫, mộc木
我去买菜 - Wǒ qù mǎi cài。Tôi đi mua thức ăn .
-
操场/ cāochǎng/ sân tập
Gồm : tay gẩy扌, phẩm品, thổ土, ất乛, vật勿
-
谈话/ tán huà/ Nói chuyện
Gồm bộ ngôn讠 , hỏa火, thiệt舌
我喜欢跟他谈话 - Wǒ xǐhuān gēn tā tánhuà。Tôi thích nói chuyện với anh ta .
-
有意思/yǒu yìsì/ cóý nghĩa
听说很有意思 - Tīng shuō hěn yǒuyìsi- nghe nói rất thú vị .
-------------------------------------------------------------------------------------
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN
Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
09. 4400. 4400 - 09.8595.8595 - 09.6585.6585