địa chỉ học tiếng trung uy tín tại hà nội trân trọng giới thiệu đến bạn chủ đề
计算机房Jìsuànjī fáng Máy Tính
网络安全 Wǎngluò ānquán an ninh mạng
数据安全 Shùjù ānquán an toàn dữ liệu
键盘 Jiànpán bàn phím
控制台 Kòngzhìtái bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy
软键盘 Ruǎnjiànpán bàn phím mềm
数据表 Shùjùbiǎo bảng dữ liệu
带宽 Dàikuān bảng thông (bandwidth)
代码转换 Dàimǎ zhuǎnhuàn biến đổi mã, chuyển đổi mã
信息变换 Xìnxī biànhuàn biến đổi thông tin
版面编排 Bǎnmiàn biānpái bố trí, dàn trang ( layout)
误差指示器 Wùchā zhǐshìqì bộ chỉ báo lỗi
操作指示器 Cāozuò zhǐshìqì bộ chỉ thị hoạt động
控制器 Kòngzhìqì bộ điều khiển
数据集 Shùjùjí bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu
不间断电源 Bù jiànduàn diànyuán bộ nguồn liên tục (UPS)
存储器 Cúnchǔqì bộ nhớ
闪存 Shǎncún bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory)
磁盘存储装置Cípán cúnchǔ zhuāngzhì bộ nhớ đĩa từ
微处理机 Wēichǔlǐjī bộ vi xử lý
中央处理器 Zhōngyāng chǔlǐqì bộ xử lí trung tâm(CPU)
文字信息处理机Wénzì xìnxī chǔlǐjī bộ xử lý văn bản
防火墙 Fánghuǒqiáng bức tường lửa
计算机电缆 Jìsuànjī diànlǎn cáp điện máy tính
卡片 Kǎpiàn card, thẻ
声卡 Shēngkǎ card âm thanh
视频卡 Shìpínkǎ card màn hình
网卡 Wǎngkǎ card mạng
只读光盘 Zhǐdú guāngpán CD-ROM
操作说明 Cāozuò shuōmíng chỉ dẫn vận hành
电子签名 Diànzǐ qiānmíng chữ ký điện tử
程序 Chéngxù chương trình
主程序 Zhǔchéngxù chương trình chính, chương trình điều khiển
子程序 Zǐchéngxù chương trình con, chương trình được gọi
汇编程序 Huìbiān chéngxù chương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch
监督程序 Jiāndū chéngxù chương trình kiểm soát, chương trình giám sát
输入程序 Shūrù chéngxù chương trình nhập
软件程序 Ruǎnjiàn chéngxù chương trình phần mềm
引导程序 Yǐndǎo chéngxù chương trình tự khởi động
输出程序 Shūchū chéngxù chương trình xuất, chương trình ra
计算机专家 Jìsuànjī zhuānjiā chuyên gia máy tính
数据库 Shùjùkù cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu
鼠标 Shǔbiāo con chuột
功能 Gōngnéng công năng, chức năng
电源开关 Diànyuán kāiguān công tắc nguồn
计算机迷 Jìsuànjīmí dân nghiện máy tính
存储量 Cúnchǔliàng dung lượng bộ nhớ
寄存器容量 Jìcúnqì róngliàng dung lượng thanh ghi
高密度只读光盘Gāo mìdù zhǐdú guāngpán DVD-ROM
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
多媒体 Duōméitǐ đa phương tiện
通用串行总线接口Tōngyòng chuànxíng zǒngxiàn jiēkǒu đầu cắm USB
读卡器 Dúkǎqì đầu đọc thẻ nhớ
光盘、光碟 Guāngpán, guāngdié đĩa CD, đĩa compact
可录光盘 Kělù guāngpán đĩa CD-R
可重写光盘 Kě chóngxiě guāngpán đĩa CD-RW
地址 Dìzhǐ địa chỉ
硬磁盘、硬盘Yìngcípán, yìngpán đĩa cứng
数字视盘、数字影碟光盘Shùzì shìpán, shùzì yǐngdié guāngpán đĩa DVD
软磁盘、软盘Ruǎncípán, ruǎnpán đĩa mềm
磁盘 Cípán đĩa từ
视频压缩光盘Shìpín yāsuō guāngpán đĩa VCD, đĩa hình
网址 Wǎngzhǐ địa chỉ mạng
网络电话 Wǎngluò diànhuà điện thoại internet
数据登录 Shùjù dēnglù ghi chép số liệu
监督 Jiāndū giám sát
用户界面 Yònghù jièmiàn giao diện người dùng
谷歌邮箱 Gǔgē yóuxiāng G-mail
按键 Àn jiàn gõ phím, nhấn phím
调试 Tiáoshì gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi
谷歌 Gǔgē Google
操作系统 Cāozuò xìtǒng hệ điều hành
视窗操作系统Shìchuāng cāozuò xìtǒng hệ điều hành Windows
人机系统 Rén-jī xìtǒng hệ thống người - máy
电源系统 Diànyuán xìtǒng hệ thống nguồn điện
信息系统 Xìnxī xìtǒng hệ thống thông tin
内部通话系统(对讲机)Nèibù tōnghuà xìtǒng (Duìjiǎngjī) hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến)
个人数字助理Gèrén shùzì zhùlǐ hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)
网络会议 Wǎngluò huìyì hội nghị qua mạng
汇编 Huìbiān hợp dịch
汇编语言 Huìbiān yǔyán hợp ngữ
通道 Tōngdào kênh
转贮、转存 Zhuǎnzhù, zhuǎncún kết xuất
通用串行总线端口Tōngyòng chuànxíng zǒngxiàn duānkǒu khe cắm USB
计算机科学 Jìsuànjī kēxué khoa học máy tính
软键 Ruǎn jiàn khóa mềm
单元 Dānyuán khối, đơn vị
计算机知识 Jìsuànjī zhīshi kiến thức máy tính
百分比符号 Bǎifēnbǐ fúhào ký hiệu phần trăm
字符 Zìfú ký tự
程序设计 Chéngxù shèjì lập trình
上网 Shàngwǎng lên mạng
指令 Zhǐlìng lệnh
扬声器、喇叭Yángshēngqì, lǎbā loa
信息量 Xìnxīliàng lượng thông tin
信息存储 Xìnxī cúnchǔ lưu giữ thông tin
代码 Dàimǎ mã, mật mã
大五码 Dàwǔmǎ mã BIG 5, đại ngũ mã
卡片代码 Kǎpiàn dàimǎ mã card, mã bìa đục lỗ
初学者通用符号指令码 Chūxuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC
地址代码 Dìzhǐ dàimǎ mã địa chỉ
信息编码 Xìnxī biānmǎ mã hóa thông tin
国家代码 Guójiā dàimǎ mã quốc gia
显示器 Xiǎnshìqì màn hình
桌面 Zhuōmiàn màn hình desktop
液晶显示器 Yèjīng xiǎnshìqì màn hình tinh thể lỏng
局域网 Júyùwǎng mạng cục bộ, mạng LAN
城域网 Chéngyù wǎng Mạng đô thị, MAN
因特网 Yīntèwǎng mạng internet
计算机网络 Jìsuànjī wǎngluò mạng máy tính
广域网 Guǎngyùwǎng mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN
墙纸 Qiángzhǐ mẫu nền màn hình
主机 Zhǔjī máy chủ
主机计算机 Zhǔjī jìsuànjī máy tính chủ
键盘打字机 Jiànpán dǎzìjī máy đánh chữ điều hành
计数器 Jìshùqì máy đếm, bộ đếm
打卡机 Dǎkǎjī máy đọc phiếu đục lỗ
字母穿孔机 Zìmǔ chuānkǒngjī máy đục lỗ chữ cái
数据记录器 Shùjù jìlùqì máy ghi số liệu
打印机 Dǎyìnjī máy in
激光打印机、激打Jīguāng dǎyìnjī, jīdǎ máy in laser
喷墨打印机 Pēnmò dǎyìnjī máy in phun
服务器 Fúwùqì máy server, máy tính phục vụ
平板电脑 Píngbǎn diànnǎo máy tính bảng (Tablet PC)
个人电脑 Gèrén diànnǎo máy tính cá nhân (PC)
掌上电脑 Zhǎngshàng diànnǎo máy tính cầm tay (Palmtop)
巨型计算机 Jùxíng jìsuànjī máy tính cỡ lớn, siêu máy tính
中型计算机 Zhōngxíng jìsuànjī máy tính cỡ trung bình
终端计算机 Zhōngduān jìsuànjī máy tính đầu cuối
台式电脑 Táishì diànnǎo máy tính để bàn (desktop)
电子计算机 Diànzǐ jìsuànjī máy tính điện tử
穿孔计算机 Chuānkǒng jìsuànjī máy tính đục lỗ
家用计算机 Jiāyòng jìsuànjī máy tính gia đình
光学计算机 Guāngxué jìsuànjī máy tính quang học
仿生计算机 Fǎngshèng jìsuànjī máy tính sinh học, máy tính bionic
数字计算机 Shùzì jìsuànjī máy tính số
模拟计算机 Mónǐ jìsuànjī máy tính tương tự, máy tính analog
笔记本电脑 Bǐjìběn diànnǎo máy tính xách tay (laptop)
微型计算机 Wēixíng jìsuànjī máy vi tính
电子数据处理机 Diànzǐ shùjù chǔlǐjī máy tính sử lý số liệu tự động
兆 Zhào megabyte
公式翻译程序语言Gōngshì fānyì chéngxù yǔyán ngôn ngữ FORTRAN
计算机语言 Jìsuànjī yǔyán ngôn ngữ máy tính
人工语言 Réngōng yǔyán ngôn ngữ nhân tạo
人工智能语言Réngōng zhìnéng yǔyán ngôn ngữ thông minh nhân tạo
算法语言 Suànfǎ yǔyán ngôn ngữ thuật toán
计算机工作者 Jìsuànjī gōngzuòzhě người làm công tác máy tính
电源 Diànyuán nguồn điện
标号 Biāohào nhãn, ký hiệu, đánh dấu
输入 Shūrù nhập liệu
输入信息 Shūrù xìnxī nhập thông tin
按钮 Ànniǔ nút bấm
计算机插口 Jìsuànjī chākǒu ổ cắm máy tính
移动硬盘 Yídòng yìngpán ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài
光驱 Guāngqū ổ đĩa CD
硬磁盘驱动器Yìngcípán qūdòngqì ổ đĩa cứng
软磁盘驱动器、软驱Ruǎncípán qūdòngqì, ruǎnqū ổ đĩa mềm
闪盘、闪存盘Shǎnpán, shǎncúnpán ổ USB flash, ổ chớp USB
信息反馈 Xìnxī fǎnkuì phản hồi thông tin
硬件 Yìngjiàn phần cứng
软件 Ruǎnjiàn phần mềm
固件 Gùjiàn phần sụn, vi chương trình
计算机插头 Jìsuànjī chātóu phích cắm máy tính
功能键 Gōngnéngjiàn phím chức năng
聊天室 Liáotiānshì phòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat
电子图书 Diànzǐ túshū sách điện tử
超链接 Chāoliànjiē siêu liên kết (hyperlink)
超级计算机 Chāojí jìsuànjī siêu máy tính
数据 Shùjù số liệu, dữ liệu
卡片分类 Kǎpiàn fēnlèi sự chọn bìa đục lỗ
人的模拟 Rén de mónǐ sự mô phỏng người
上载 Shàngzài tải lên (trên mạng) (upload)
耳机 Ěrjī tai nghe, headphone
下载 Xiàzài tải xuống (download)
文件 Wénjiàn tập tin
域名 Yùmíng tên miền
寄存器 Jìcúnqì thanh ghi
计算机操作 Jìsuànjī cāozuò thao tác máy
人工操作 Réngōng cāozuò thao tác bằng tay, thao tác thủ công
按步操作 Ànbù cāozuò thao tác từng bước
存储卡、闪存卡 Cúnchǔkǎ, shǎncún kǎ thẻ nhớ
磁卡 Cíkǎ thẻ từ
终端 Zhōngduān thiết bị đầu cuối
计时器 Jìshíqì thiết bị đếm giờ
监测器 Jiāncèqì thiết bị giám sát
存储设备 Cúnchǔ shèbèi thiết bị lưu trữ
外围设备 Wàiwéi shèbèi thiết bị ngoại vi
硬件设计 Yìngjiàn shèjì thiết kế phần cứng
软件设计 Ruǎnjiàn shèjì thiết kế phần mềm
安排 Ānpái thiết lập, cài đặt
资讯 Zīxùn thông tin, dữ liệu
信息 Xìnxī thông tin, thông điệp
电子函件、电子邮件Diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiàn thư điện tử, Email
电脑机箱 Diànnǎojīxiāng thùng máy, CPU
电子商务 Diànzǐ shāngwù thương mại điện tử
百分比 Bǎifēnbǐ tỷ lệ phần trăm
标题 Biāotí tiêu đề
信息检索 Xìnxī jiǎnsuǒ tìm kiếm thông tin
黑客 Hēikè tin tặc, hacker
“与” “Yǔ” toán tử AND
“与非” “Yǔfēi” toán tử NAND
“非” “Fēi” toán tử NOT
“或” “Huò” toán tử OR
主页 Zhǔyè trang chủ
网页 Wǎngyè trang web
信息交换 Xìnxī jiāohuàn trao đổi thông tin
人的智能 Rén de zhìnéng trí thông minh con người
人工智能 Réngōng zhìnéng trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo
浏览器 Liúlǎnqì trình duyệt (browser)
电子游戏 Diànzǐ yóuxì trò chơi điện tử
信息传送 Xìnxī chuánsòng truyền thông tin
U盘、通用串行总线U pán, tōngyòng chuànxíng zǒngxiàn USB
微程序 Wēichéngxù vi chương trình
微指令 Wēizhǐlìng vi lệnh
微代码 Wēidàimǎ vi mã, vi code
计算机病毒 Jìsuànjī bìngdú virus máy tính
摄像头 Shèxiàngtóu webcam
网站 Wǎngzhàn website
万维网 Wànwéiwǎng www., (world wide web)
数据处理 Shùjù chǔlǐ xử lý dữ liệu
成批处理 Chéngpī chǔlǐ xử lý dữ liệu theo lô, theo khối
信息处理 Xìnxī chǔlǐ xử lý thông tin
文字信息处理Wénzì xìnxī chǔlǐ xử lý từ, xử lý văn bản
输出 Shūchū xuất, ra
雅虎 Yǎhǔ Yahoo!
雅虎邮件 Yǎhǔ yóujiàn Yahoo! Mail
雅虎通 Yǎhǔ tōng Yahoo! Messenger
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn Trung tâm tiếng trung tại Hà Nội