去喝咖啡Qù hē kāfēi đi uống cà phê
去买衣服Qù mǎi yīfú đi mua quần áo
在家睡觉Zài jiā shuì jiào ở nhà ngủ
上网Shàng wǎng lên mạng
看电视Kàn diàn shì xem TV
去上班Qù shàng bān đi làm
星期一你做什么?Xīngqi yī nǐ zuò shén me?Thứ 2 bạn làm gì ?
我去上课。? Wǒ qù shàngkè. Tôi đi học
星期六你去哪儿?Xīngqi liù nǐ qù nǎr? Thứ 7 bạn đi đâu ?
我跟男朋友去看电影。Wǒ gēn nán péng yǒu qù kàn diàn yǐng
Tôi cùng bạn trai đi xem phim
CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN
>> tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>> phần mềm học tiếng trung quốc
>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>> học tiếng Trung qua video