剧场 Jùchǎng Nhà hát, rạp hát
舞台灯光 wǔtái dēngguāng ánh sáng (đèn)trên sân khấu
剧照 jùzhào ảnh chụp cảnh trong kịch
海报 hǎibào áp phích quảng cáo
剧中人物表 jùzhōng rénwùbiǎo bảng nhân vật trong vở kịch
演员姓名灯光牌 yǎnyuán xìngmíng dēngguāngpái biển đèn tên diễn viên
舞台表演 wǔtái biǎoyǎn biểu diễn trên sân khấu
舞台背景 wǔtái bèijǐng bối cảnh
舞台侧翼 wǔtái cèyì cánh gà (sân khấu)
包厢座 bāoxiāngzuò chỗ ngồi theo lô
节目单 jiémùdān chương trình biểu diễn
票根 piàogēn cuống vé
后台门 hòutáimén cửa hậu đài
舞台道具 wǔtái dàojù đạo cụ trên sân khấu
舞台导演 wǔtái dǎoyǎn đạo diễn sân khấu
拍手喝倒彩 pāishǒu hèdàocǎi đập tay khen giễu
脚灯 jiǎodēng đèn sân khấu
聚光灯 jùguāngdēng đèn tụ quang
票友 piàoyǒu diễn viên (kịch/ tuồng) nghiệp dư
悲剧演员 bēijù yǎnyuán diễn viên bi kịch
喜剧演员 xǐjù yǎnyuán diễn viên hài kịch
哑剧演员 yǎjù yǎnyuán diễn viên kịch câm
群众演员 qúnzhòng yǎnyuán diễn viên quần chúng
舞台演员 wǔtái yǎnyuán diễn viên trên sân khấu
舞台调度 wǔtái diàodù điều độ sân khấu
挂头牌、领衔 guàtóupái, lǐngxián đứng đầu danh sách diễn viên
起立鼓掌 qǐlì gǔzhǎng đứng dậy vỗ tay
楼座 lóuzuò ghế chuồng gà (hạng ghế rẻ nhất trong rạp hát)
顶层楼座 dǐngcéng lóuzuò ghế chuồng gà trên tầng thượng
观众席 guānzhòngxí ghế khán giả
楼厅梯级座 lóutīngtī jízuò ghế ngồi theo bậc thang ở phòng lớn
后景 hòujǐng hậu cảnh, cảnh vật nền
后台 hòutái hậu đài
舞台效果 wǔtái xiàoguǒ hiệu quả sân khấu
观众中途退场 guānzhòng zhōngtú tuìchǎng khán giả ra về trước
喝倒彩 hèdàocǎi khen giễu
乐池 yuèchí khoang dàn nhạc
包厢 bāoxiāng lô ghế riêng
楼厅包厢 lóutīng bāoxiāng lô trên gác
席间通道 xíjiān tōngdào lỗi đi giữa các hàng ghế
安全门 ānquánmén lối thoát hiểm
怯场 qièchǎng luống cuống hồi hộp (khi đứng trước khán giả)
舞台吊幕 wǔtái diàomù màn kéo trên sân khấu
幕 mù màn, phông, phông màn
艺名 yìmíng nghệ danh
戏票贩子 xìpiào fànzi người buôn vé (phe vé)
包厢侍者、引座员 bāoxiāng shìzhě, yǐnzuòyuán người dẫn chỗ ngồi, người xếp chỗ (ở các lô trong rạp hát)
戏迷 xìmí người mê xem kịch/ tuồng
舞台监督 wǔtái jiāndū người phụ trách sân khấu, đạo diễn sân khấu
服装师 fúzhuāngshī người phụ trách trang phục
布景员 bùjǐngyuán người thay phông
喜剧评论家 xǐjù pínglùnjiā nhà bình luận kịch
实验剧场 shíyàn jùchǎng nhà hát thực nghiệm
剧作家 jùzuòjiā nhà soạn kịch
舞美设计师 wǔměi shèjìshī nhà thiết kế mỹ thuật sân khấu
舞台工作人员 wǔtái gōngzuò rényuán nhân viên phục vụ sân khấu
舞台女演员 wǔtái nǚyǎnyuán nữ diễn viên trên sân khấu
Tham gia ngay lớp học tiếng trung giao tiếp cơ bản của trung tâm nhé
舞台后方 wǔtái hòufāng phần sau sân khấu
舞台前方 wǔtái qiánfāng phần trước sân khấu
票房 piàofáng phòng bán vé
衣帽间 yīmàojiān phòng để quần áo
化妆室 huàzhuāngshì phòng hóa trang
剧场休息厅 jùchǎng xiūxitīng phòng nghỉ của rạp hát
半圆形天幕 bànyuánxíng tiānmù phông hình bán nguyệt
天幕 tiānmù phông làm nền trời
布景 bùjǐng phông trên sân khấu
圆形剧场 yuánxíng jùchǎng rạp hát hình tròn
露天剧场 lùtiān jùchǎng rạp hát ngoài trời
中央剧场 zhōngyāng jùchǎng rạp hát trung ương
喝彩 hècǎi reo hò khen hay
舞台 wǔtái sân khấu
旋转舞台 xuánzhuǎn wǔtái sân khấu quay
冷场 lěngchǎng sân khấu vắng lặng
台口 táikǒu thềm sân khấu
舞台前部 wǔtái qiánbù thềm trước của sân khấu
风声模拟器 fēngshēng mónǐqì thiết bị tạo tiếng gió
舞台说明 wǔtái shuōmíng thuyết minh sân khấu
保留节目 bǎoliú jiémù tiết mục bảo lưu
垂暮布景 chuímù bùjǐng tiết mục đệm (trình diễn để bên trong có thời gian chuẩn bị)
戏装 xìzhuāng trang phục diễn kịch
剧院的图片展览橱窗jùyuàn de túpiàn zhǎnlǎn chúchuāng tủ kính trưng bày ảnh diễn xuất của rạp hát
废票 fèipiào vé bỏ đi
前排票 qiánpáipiào vé dãy ghế đầu
后排票 hòupáipiào vé dãy ghế sau
招待票 zhāodàipiào vé mời
音乐会季票 yīnyuèhuì jìpiào vé xem hòa nhạc theo quý
戏票 xìpiào vé xem kịch
舞台演出本 wǔtái yǎnchūběn vở diễn xuất trên sân khấu
鼓掌 gǔzhǎng vỗ tay
PHẠM DƯƠNG CHÂU - Trung tâm tiếng trung tiengtrung.vn
Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội
Hotline: 09.4400.4400 - 09.8595.8595