Tổng hợp một vài món ăn bằng tiếng Trung
	 
	 
	
	 
	cơm thịt đậu sốt cà chua :茄汁油豆腐塞肉饭 Qié zhī yóu dòufu sāi ròu fàn 
	cá sốt cà chua : 茄汁烩鱼/西红柿烩鱼丝 Qié zhī huì yú / xīhóngshì huì yú sī
	nộm rau củ : 凉拌蔬菜 Liángbàn shūcài
	nộm bắp cải :凉拌卷心菜 : Liángbàn juǎnxīncài
	nem cuốn, chả nem : 春卷/越式春卷 Chūn juǎn / yuè shì chūn juǎn 
	phở bò : 牛肉粉 hoặc 牛肉粉丝汤 Niú ròu fěn, niúròu fěnsī tāng hoặc 牛肉米粉 Niúròu mǐfěn
	Phở : 河粉 Hé fěn
	phở gà : 鸡肉粉 hoặc 鸡肉粉丝汤 Jīròu fěn hoặc jīròu fěnsī tāng hoặc 鸡肉米粉 Jīròu mǐfěn
	ruốc : 肉松。Ròusōng
	sườn xào chua ngọt : 糖醋排骨 Táng cù páigǔ
	trà sữa Trân trâu 珍珠奶茶。zhēnzhū nǎi chá
	cơm rang : 炒饭 Chǎofàn
	xôi : 糯米饭。Nuòmǐ fàn
	mì vằn thắn(hoành thánh) 馄饨面。Húntún miàn
	trứng ốp lếp 煎鸡蛋。Jiān jīdàn
	bắp cải xào : 手撕包菜。Shǒu sī bāo cài
	ếch xào xả ớt : 干锅牛蛙,Gān guō niúwā
	dưa chuột trộn : 凉拌黄瓜。Liángbàn huángguā
	trà chanh : 柠檬绿茶,Níngméng lǜchá
	sinh tố dưa hấu : 西瓜汁。Xīguā zhī
	tào phớ :豆腐花。Dòufu huā
	sữa đậu lành 豆浆。Dòujiāng
	quẩy : 油条。Yóutiáo
	canh sườn 排骨汤, Páigǔ tāng
	canh bí :冬瓜汤。Dōngguā tāng
	đồ nướng : 烧烤。Shāokǎo
	lẩu 火锅。Huǒguō
	
	
		Chúc các bạn học tiếng trung vui vẻ!
	
 
	
		
			Tiengtrung.vn
		
			CS1 : Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
		
			CS2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
		
			ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585
		
			KHÓA HỌC TIẾNG TRUNG ONLINE :
			
			học tiếng Đài Loan trên mạng
	 
 
Xem thêm các chủ đề hoc tiếng Trung cơ bản