HOTLINE 09.4400.4400

Thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng trung .

Ngày đăng: 16/08/2013 - Lượt xem: 22193

Dưới đây là hệ thống tài khoản kế toán bằng tiếng Trung Quốc

 


会计项目名称和编号 /  Kuàijì xiàngmù míngchēng hé biānhào .
Hệ thống tài khoản kế toán(Trung quốc)
 
1 資產 assets- tài sản
11~ 12 / 流動資產 /  Liúdòng zīchǎn / current assets  / tài sản lưu động
111 現金及约当现金 / Xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn / cash and cash equivalents / Tiền v à các khoản tương đương tiền
1111 庫存現金 /  Kùcún xiànjīn / cash on hand /  tiền mặt tại quỹ
1112 零用金/周轉金  / Língyòng jīnzhōuzhuǎn jīn - petty cash/revolving funds -Tiền chi vặt/quỹ quay vòng
1113 银行存款  / Yínháng cúnkuǎn / cash in banks / tiền gửi ngân hàng
1116 在途现金 / Zàitú xiànjīn / cash in transit /  tiền đang chuyển
1117 约当现金   / Yuē dāng xiànjīn / cash equivalents/ tương đương tiền
1118 其它现金及 约当现金  /  Qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn / other cash and cash equivalents -tiền khác và các tài sản đương tiền khác
 
Qítā xiànjīn jí yuē dāng xiànjīn / other cash and cash equivalents -tiền khác và các tài sản đương tiền khác
 
112 短期投资 - Liúdòng zīchǎn - short-term investment -đầu tư ngắn hạn
 
1121  短期投资 -股票  - Duǎnqí tóuzī -gǔpiào - short-term investments – stock- đầu tư ngắn hạn-cổ phiếu
 
1122  短期投资 -短期票券 - Duǎnqí tóuzī -duǎnqí piào quàn short -term investments / short-term notes and bills- đầu tư ngắn hạn/cổ phiếu ngắn hạn
 
1123 短期投资 -政府债券  - Duǎnqí tóuzī -zhèngfǔ zhàiquàn  - short-term investments /government bonds -đầu tư ngắn hạn,trái phiếu nhà nước
 
1124 短期投资 -受益凭证 - Duǎnqí tóuzī -shòuyì píngzhèng - short-term investments - beneficiary certificates-đầu tư ngắn hạn
 
1125 短期投资 -公司债   - Duǎnqí tóuzī -gōngsī zhài - short-term investments /corporate bonds -trái phiếu công ty
 
1128 短期投资 -其它   - Duǎnqí tóuzī -qítā - short term investments other -đầu tư ngắn hạn khác
 
1129 备抵短期投资跌价损失 - Bèi dǐ duǎnqí tóuzī diéjià sǔnshī - allowance for reduction of short-term investment to market -Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
1131 应收票据  - Yīng shōu piàojù - notes receivable - tín phiếu phải thu
1132 应收票据贴现  - Yīng shōu piàojù tiēxiàn - discounted notes receivable- chiết khấu tín phiếu phải thu
 
1137 应收票据 -关系人 - Yīng shōu piàojù -guānxì rén - notes receivable - related parties tín phiếu phải thu – khách hàng
 
1138 其它应收票据  -Qítā yīng shōu piàojù  - other notes receivable- tín phiếu phải thu khác
 
1139 备抵呆帐 -应收票据  - Bèi dǐ dāi zhàng -yīng shōu piàojù  - allowance for uncollec / tible accounts- notes receivable tín phiếu phải thu-D ự phòng phải thu khó đòi
 
114 应收帐款  - Yīng shōu zhàng kuǎn -  accounts receivable- khoản phải thu
 
1141 应收帐款  - Yīng shōu zhàng kuǎn  - accounts receivable - khoản phải thu
 
1142 应收分期帐款  - Yīng shōu fēnqí zhàng kuǎn - installment accounts receivable- phải thu theo thời kỳ
 
1147 应收帐款 -关系人 - Yīng shōu zhàng kuǎn -guānxì rén  accounts receivable - related parties- phải thu của khách hàng
 
1149 备抵呆帐-应收帐款  - Bèi dǐ dāi zhàng-yīng shōu zhàng kuǎn  - allowance for uncollec- tible accounts - accounts receivable - dự phòng phải thu nợ khó đòi
 
118 其它应收款  - Qítā yīng shōu kuǎn - other receivables -phải thu khác
 
1181 应收出售远汇款  - Yīng shōu chūshòu yuǎn huìkuǎn - forward exchange contract receivable - các khoản phải thu
 
1182 应收远汇款 -外币 / Yīng shōu yuǎn huìkuǎn wàibì / forward exchange contract receivable - foreign currencies / thu ngoại tệ
 
1183 - 买卖远汇折价 / Mǎimài yuǎn huì zhéjià /discount on forward ex-change contract/ Chiết khấu
 
1184 -  应收收益  / Yīng shōu shōuyì / earned revenue receivable / lợi nhuận phải thu
 
1185 - 应收退税款 / Yīng shōu tuìshuì kuǎn /income tax refund receivable / thuế được hoàn phải thu
 
1187 其它应收款 - 关系人 / Qítā yīng shōu kuǎn - guānxì rén / other receivables - related parties / phải thu khác-chi tiết khách hàng
 
1188 其它应收款 - 其它 / Qítā yīng shōu kuǎn - qítā / other receivables - other / phải thu khác
 
1189 备抵呆帐 - 其它应收款  / Bèi dǐ dāi zhàng - qítā yīng shōu kuǎn / allowance for uncollec- tible accounts - other receivables / Trợ cấp cho các tài khoản phải thu khó đòi - Phải thu khác
 
121~122 存货  / Cúnhuò / inventories /  Hàng tồn kho
 
1211 商品存货 / Shāngpǐn cúnhuò / merchandise inventory /  hàng hóa tồn kho
 
1212 寄销商品 / Jì xiāo shāngpǐn/consigned goods / hàng gửi bán
 
1213 在途商品  / Zàitú shāngpǐn / goods in transit /hàng mua đang đi đường
 
1219 备抵存货跌价损失  / Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī / allowance for reduction of inventory to market /  Dự phòng giảm hàng tồn kho
 
1221 制成品 / Zhì chéng pǐn / finished goods /thành phẩm
 
1222 寄销制成品  / Jì xiāo zhì chéng pǐn / consigned finished goods / thành phẩm gửi bán
 
1223 副产品 / Fùchǎnpǐn/ by-products / sản phẩm phụ
 
1224 在制品  / Zài zhìpǐn/ work in process / bán thành phẩm
 
1225 委外加工  /Wěi wài jiāgōng / work in process - outsourced  / gia công bên ngoài
 
1226 原料  / Yuánliào/ raw materials  / nguyên liệu
 
1227 物料 /  Wùliào / supplies /  vật liệu
1228 在途原物料 / Zàitú yuán wùliào / materials and supplies in transit -NVL /  mua đang đi đường
 
1229 备抵存货跌价损失 / Bèi dǐ cúnhuò diéjià sǔnshī / allowance for reduction of inventory to market  / Dự phòng giảm giá hang tồn kho
 
125 预付费用 / Yùfù fèiyòng / prepaid expenses / chi phí trả trước
 
1251 预付薪资  / Yùfù xīnzī / prepaid payroll / ứng trước tiền lương
 
1252 预付租金  / Yùfù zūjīn / prepaid rents / ứng trước tiền thuê
 
1253 预付保险费 / Yùfù bǎoxiǎn fèi / prepaid insurance / ứng trước tiền bảo hiểm
 
1254 用品盘存  / Yòngpǐn páncún / office supplies  / Kiểm kê đồ dùng tồn kho
 
1255 预付所得税 / Yùfù suǒdéshuì / prepaid income tax /  trả trước thuế thu nhập
 
1258 其它预付费用 / Qítā yùfù fèiyòng / other prepaid expenses / trả trước chi phí khác
 
126 预付款项 /  Yùfù kuǎnxiàng / prepayments / các khoản trả trước
 
1261 预付货款  / Yùfù huòkuǎn / prepayment for purchases- Ứng trước tiền hàng
 
1268 其它预付款项  / Qítā yùfù kuǎnxiàng / other prepayments- các khoản trả trước khác
 
128~129 其它流动资产 /  Qítā liúdòng zīchǎn / other current assets /tài sản lưu động khác
 
1281 进项税额 / Jìnxiàng shuì'é / VAT paid ( or input tax) /  thuế VAT đầu vào
 
1282 留抵税额 / Liú dǐ shuì'é / excess VAT paid (or overpaid VAT)  / Số thuế VAT nộp quá
 
1283 暂付款   / Zàn fùkuǎn / temporary payments  / tạm ứng
 
1284 代付款  / Dài fùkuǎn / payment on behalf of others- khoản trả hộ
 
1285 员工借支  / Yuángōng jièzhī / advances to employees /  tạm ứng cho công nhân viên
 
1286 存出保证金 / Cún chū bǎozhèngjīn/ refundable deposits /  khoản đặt cọc có thể hoàn lại
 
1287 受限制存款  / Shòu xiànzhì cúnkuǎn / certificate of deposit-restricted / Tài khoản bị hạn chế (kỹ quỹ t ại NH)
 
1291 递延所得税资产 / Dì yán suǒdéshuì zīchǎn / deferred income tax asset - tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
 
1292 递延兑换损失  / Dì yán duìhuàn sǔnshī / deferred foreign exchange losses- Lỗ tỷ giá hối đoái hoãn l ại
 
1293 业主(股东)往来 /  Yèzhǔ (gǔdōng) wǎnglái / owners(stockholders) current account –(chủ sở hữu)Cổ đông vãng lai
 
1294 同业往来 current /  Tóngyè wǎnglái current / account with others -đồng nghiệp vãng lai
 
1298 其它流动资产-其它 / Qítā liúdòng zīchǎn-qítā / other current assets - other - Tài sản lưu động khác
 
13 基金及长期投资 /  Jījīn jí chángqí tóuzī / funds and long-term investments  / Tiền vốn và tài sản dài hạn
 
131 基金  /  Jījīn/ funds /  quỹ
1311 偿债基金  / Cháng zhài jījīn / redemption fund (or sinking fund) -Qu ỹ bồi thường(đền bù)
 
1312 改良及扩充基金 /  Gǎiliáng jí kuòchōng jījīn / fund for improvement and expansion  / Quỹ phát triển (cải thiện và mở rộng)
 
1313 意外损失准备基金  /  Yìwài shǔn shī zhǔnbèi jījīn / contingency fund  / Quỹ dự phòng tổn thất
 
1314 退休基金  / Tuìxiū jījīn / pension fund  / quỹ trợ cấp
 
1318 其它基金  / Qítā jījīn / other funds  / Quỹ khác
 
132 长期投资  / Chángqí tóuzī / long-term investments /  đầu tư dài hạn
 
1321 长期股权投资  / Chángqí gǔquán tóuzī / long-term equity investments / Các khoản đầu tư dài hạn
 
1322 长期债券投资  / Chángqí zhàiquàn tóuzī / long-term bond investments - Đầu tư trái phiếu dài hạn
 
1323 长期不动产投资 /  Chángqí bùdòngchǎn tóuzī / long-term real estate in-vestments /  Đầu tư b ất động sản dài hạn
 
1324 人寿保险现金解约价值  / Rénshòu bǎoxiǎn xiànjīn jiěyuē jiàzhí /cash surrender value of life insurance Giá trị huỷ bỏ tiền bảo hiểm nhân thọ
 
1328 其它长期投资 /  Qítā chángqí tóuzī / other long-term investments /  Đầu tư dài hạn khác
 
1329 备抵长期投资跌价损失 / Bèi dǐ chángqí tóuzī diéjià sǔnshī / allowance for excess of cost over market value of long-term investments  / dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
 
14~ 15 固定资产  / Gùdìng zīchǎn / property , plant, and equipment -Tài sản cố định
 
141 土地  / Tǔdì / land  / Đất đai
 
1418  土地-重估增值 /  Tǔdì-zhòng gū zēngzhí / land - revaluation increments /  Đất đai- đánh giá lại tăng
142 土地改良物 /  Tǔdì gǎiliáng wù / land improvements  / Cải tạo đất
 
1421 土地改良物 /  Tǔdì gǎiliáng wù / land improvements -Cải tạo đất
 
1428 土地改良物 -重估增值 / Tǔdì gǎiliáng wù -zhòng gū zēngzhí / land improvements - revaluation increments - Cải tạo đất- đánh giá lại tăng
 
1429 累积折旧 -土地改良物  / Lěijī zhéjiù -tǔdì gǎiliáng wù / accumulated depreciation - land improvements- Khấu hao luỹ kế- Cải tạo đất
 
143 房屋及建物  / Fángwū jí jiànwù / buildings  / Nhà cửa vật kiến trúc
 
1431 房屋及建物  / Fángwū jí jiànwù / buildings  / Nhà cửa vật kiến trúc
1438 房屋及建物 -重估增值 / Fángwū jí jiànwù -zhòng gū zēngzhí / buildings -revaluation increments  / Nhà cửa vật kiến trúc- đánh giá lại tăng
 
1439 累积折旧 -房屋及建物 / Lěijī zhéjiù -fángwū jí jiànwù / accumulated depreciation - buildings -Khấu hao luỹ kế, Nhà cửa vật kiến trúc
 
144~146 机(器)具及设备  / Jī (qì) jù jí shèbèi / machinery and equipment  / Máy móc thiết bị
 
1441 机(器)具  / Jī (qì) jù / machinery  / Máy m óc
 
1448 机(器)具 -重估增值  / Jī (qì) jù -zhòng gū zēngzhí / machinery - revaluation increments Máy móc- đánh giá lại tăng
 
1449 累积折旧 -机(器)具  / Lěijī zhéjiù -jī (qì) jù / accumulated depreciation - machinery  / Khấu hao luỹ kế- máy móc
 
151 租赁资产 /  Zūlìn zīchǎn / leased assets / tài sản thuê
 
1511 租赁资产 / Zūlìn zīchǎn / leased assets  / tài sản thuê
 
1519 累积折旧 -租赁资产 /  Lěijī zhéjiù -zūlìn zīchǎn /  accumulated depreciation - leased assets /  Khấu hao luỹ kế- tài sản thuê
 
152 租赁权益改良 /  Zūlìn quányì gǎiliáng / leasehold improvements  / Cải thiện quyền lợi thuê
 
1521 租赁权益改良  /Zūlìn quányì gǎiliáng / leasehold improvements -Cải thiện quyền lợi thuê
1529 累积折旧- 租赁权益改良 / Lěijī zhéjiù- zūlìn quányì gǎiliáng /  accumulated depreciation - leasehold improvements / Khấu hao luỹ k ế - Cải thiện quyền lợi thuê
156 未完工程及预付购置设备款 /  Wèiwán gōngchéng jí yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn / construction in progress and prepayments for equipment  / xây dựng cơ bản dở dang v à Ứng trước tiền thiết bị
 
1561 未完工程  / Wèiwán gōngchéng / construction in progres  /  xây dựng cơ bản dở dang
 
1562 预付购置设备款  /  Yùfù gòuzhì shèbèi kuǎn / prepayment for equipment -Ứng trước tiền thiết bị
 
158 杂项固定资产  / Záxiàng gùdìng zīchǎn / miscellaneous property, plant, and equipment -Tài sản cố định khác
 
1581 杂项固定资产 miscellaneous property, plant, and equipment -Tài sản cố định khác(t ài sản linh tinh)
1588 杂项固定资产-重估增值 miscellaneous property, plant, and equipment - revaluation increments -Tài sản cố định khác- đánh giá lại tăng
1589 累积折旧- 杂项固定资产 accumulated depreciation - miscellaneous property, plant, and equipment -Khấu hao luỹ kế- Tài sản cố định khác
16 递耗资产 depletable assets -Tài sản hao mòn dần
161 递耗资产 depletable assets-Tài sản hao mòn dần
1611 天然资源 natural resources-Nguồn nguyên liệu tự nhiên
1618 天然资源 -重估增值 natural resources -revaluation increments- Nguồn nguyên liệu tự nhiên- đánh giá lại tăng
1619 累积折耗 -天然资源 accumulated depletion - natural resources-tiêu hao luỹ kế nguồn nguyên liệu tự nhiên
17 无形资产 intangible assets -Tài sản vô hình
171 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
1711 商标权 trademarks- Quyền thương hiệu
172 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
1721 专利权 patents -quyền phát minh sáng chế
173 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
1731 特许权 franchise -Quyền kinh doanh
174 著作权 copyright -Bản quyền
1741 著作权 copyright- Bản quyền
175 计算机软件 computer software -Chi phí phần mền máy tính
1751 计算机软件 computer software cost -Chi phí phần mền máy tính
176 商誉 goodwill- Thương hiệu
1761 商誉 goodwill -Thương hiệu
177 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
1771 开办费 organization costs – Chi phí thành lập
178 其它无形资产 other intangibles -Tài sản cố đ ịnh vô hình khác
1781 递延退休金成本 deferred pension costs- Chi phí tiền trợ cấp hõan lại
1782 租赁权益改良 leasehold improvements -Cải thiện quyền thuê
1788 其它无形资产-其它 other intangible assets - other -Tài sản cố định vô hình khác
18 其它资产 other assets -Tài sản khác
181 递延资产 deferred asse - tài sản hoãn lại
1811 债券发行成本 deferred bond issuance costs -Chi phí phát hành trái phiếu
1812 长期预付租金 long-term prepaid rent -Trả trước tiền thuê dài hạn
1813 长期预付保险费 long-term prepaid insurance -Trả trước tiền bảo hiểm dài hạn
1814 递延所得税资产 deferred income tax assets -Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
1815 预付退休金 prepaid pension cost -Trả trước tiền trợ cấp
1818 其它递延资产 other deferred assets -Tài sản hoãn lại khác
182 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
1821 闲置资产 idle assets -Tài sản nhàn rỗi
184 长期应收票据及款项与催收帐款 long-term notes , accounts and overdue receivables - tín phiếu phải thu dài hạn và các khoản phải thu quá hạn
1841 长期应收票据 long-term notes receivable- tín phiếu phải thu dài h ạn
1842 长期应收帐款 long-term accounts receivable -Tài khoản phải thu dài hạn
1843 催收帐款 overdue receivables -t ài khoản Phải thu quá hạn
1847 长期应收票据及款项与催收帐款-关系人 long-term notes, accounts and overdue receivables- related parties- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn – chi tiết khách hàng
1848 其它长期应收款项 other long-term receivables -Các khoản phải thu dài hạn khác
1849 备抵呆帐-长期应收票据及款项与催收帐款 allowance for uncollectible accounts - long-term notes, accounts and overdue receivables - Dự phòng các khoản phải thu khó đòi- tín phiếu phải thu dài hạn và những khoản phải thu quá hạn
185 出租资产 assets leased to others- Tài sản cho thuê
1851 出租资产 assets leased to others -Tài sản cho thuê
1858 出租资产 -重估增值 assets leased to others - incremental value from revaluation- Tài sản cho thuê - đánh giá lại tăng
1859 累积折旧 -出租资产 accumulated depreciation - assets leased to others -Khấu hao luỹ kế - tài sản cho thuê
186 存出保证金 refundable deposit- khoản đặt cọc có thể hoàn lại
1861 存出保证金 refundable deposits - khoản đặt cọc có thể hoàn lại
188 杂项资产 miscellaneous assets- Tài sản khác
1881 受限制存款 certificate of deposit - restricted -Tiền gửi bị hạn chế
1888 杂项资产 -其它 miscellaneous assets – - Tài sản khác
Hệ thống tài khoản Trung quốc có 5 loại
Loại 1: Tài sản
Loại 2: Nợ phải trả
Loại 3:Quyền lợi chủ sở hữu
Laọi 4:Giá thành
Loại 5:Xác định kết quả kinh doanh
 
Trung tâm tiếng trung tại Hà Nội

Bình luận facebook:
Các tin khác:
 Cùng học tiếng Trung theo chủ đề: Bài 14 - CHẾ ĐỘ LÀM VIỆC, QUY ĐỊNH TRONG NHÀ MÁY ( 7321 lượt xem ) Cùng học tiếng Trung theo chủ đề: Bài 12 - Các mẫu soạn thảo hợp đồng ( 6720 lượt xem ) Học tiếng Trung văn phòng: Sắp xếp lịch làm việc  ( 10767 lượt xem )
Trung tâm tiếng Trung đông học viên hâm mộ nhất trên Youtube
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN

 Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
 Cơ sở 2 : Tầng 4 Số 25 Ngõ 68 Cầu Giấy - Hà nội

 Điện thoại : 09.4400.4400 - 09.6585.6585 - 09.8595.8595

 Phản ánh về chất lượng dịch vụ : xin nhắn tin đến 0943.169.184 (chúng tôi sẽ chủ động gọi lại) 


• Website https://tiengtrung.vn

Công ty TNHH Dương Châu Việt Nam
MST : 0107780017
Địa chỉ : Số 10 - ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Hotline : 09.4400.4400

• Giờ làm việc :
8h sáng tới 21h15 các ngày trong tuần
(Kể cả chủ nhật )
Riêng thứ 7 làm việc từ 8h sáng tới 17h.

Chính sách và quy định chung
 

 
09.4400.4400