Thuật ngữ chuyên ngành Dược Đông y
驱虫剂 qū chóng jì Khu trùng tễ
涌吐剂 yǒng tǔ jì Dũng thổ tễ
收涩止遗 shōu sè zhǐ yí Thu sáp chỉ di
固涩止泻 gù sè zhǐ xiè Cố sáp chỉ tả
实卫固表 shí wèi gù biǎo Thực vệ cố biểu
固涩剂 gù sè jì Cố sáp tễ
重镇安神 zhòng zhèn ān shén Trọng trấn an thần
安神剂 ān shén jì An thần tễ
养心安神 yǎng xīn ān shén Dưỡng tâm an thần
通瘀开窍 tōng yū kāi qiào Thông ứ khai khiếu
涤痰开窍 dí tán kāi qiào Địch đàm khai khiếu
温通开闭 wēn tōng kāi bì Ôn thông khai bế
开窍剂 kāi qiào jì Khai khiếu tễ
清热开窍 qīng rè kāi qiào Thanh nhiệt khai khiếu
祛风解痉 qū fēng jiě jìng Khư phong giải kinh
平息内风 píng xī nèi fēng Bình tức nội phong
治风剂 zhì fēng jì Trị phong tễ
疏散外风 shū sǎn wài fēng Sơ tán ngoại phong
消痞散积 xiāo pǐ sǎn jī Tiêu bĩ tán tích
消散剂 xiāo sǎn jì Tiêu tán tễ
消食道滞 xiāo shí dào zhì Tiêu thực đạo trệ
宣肺祛痰 xuān fèi qū tán Tuyên phế khư đàm
化痰熄风剂 huà tán xī fēng jì Hóa đàm tức phong tễ
润燥化痰 rùn zào huà tán Nhuận táo hóa đàm
温化寒痰 wēn huà hán tán Ôn hóa hàn đàm
青热化痰 qīng rè huà tán Thanh nhiệt hóa đàm
祛痰剂 qū tán jì Khư đàm tễ
燥湿祛痰 zào shī qū tán Táo thấp khư đàm
舄火通淋 xì huǒ tōng lín Tích hỏa thông lâm
养阴利水 yǎng yīn lì shuǐ Dưỡng âm lợi thủy
温阳利水 wēn yáng lì shuǐ Ôn dương lợi thủy
实脾利水 shí pí lì shuǐ Thực tì lợi thủy
青热除湿 qīng rè chú shī Thanh nhiệt trừ thấp
运脾除湿 yùn pí chú shī Vận tì trừ thấp
开原道留 kāi yuán dào liú Khai nguyên đạo lưu
祛湿 qū shī Khư thấp
祛风胜湿 qū fēng shèng shī Khư phong thắng thấp
温阳摄血 wēn yáng shè xiě Ôn dương nhiếp huyết
益气摄血 yì qì shè xiě Ích khí nhiếp huyết
收敛止血 shōu liàn zhǐ xiě Thu liễm chỉ huyết
清热止血 qīng rè zhǐ xiě Thanh nhiệt chỉ huyết
活血理损 huó xiě lǐ sǔn Hoạt huyết lý tổn
养阴祛瘀 yǎng yīn qū yū Dưỡng âm khư ứ
解毒祛瘀 jiě dú qū yū Giải độc khư ứ
舄热逐瘀 xì rè zhú yū Tích nhiệt trục ứ
温经祛瘀 wēn jīng qū yū Ôn kinh khư ứ
补气祛瘀 bǔ qì qū yū Bổ khí khư ứ
行气祛瘀 xíng qì qū yū Hành khí khư ứ
理血剂 lǐ xiě jì Lý huyết tễ
活血祛瘀 huó xiě qū yū Hoạt huyết khư ứ
柔肝疏郁 róu gān shū yù Nhu can sơ úc
调气疏肝 diào qì shū gān Điều khí sơ can
行气道滞 xíng qì dào zhì Hành khí đạo trệ
通阳宣痹 tōng yáng xuān bì Thông dương tuyên tý
理气剂 lǐ qì jì Lý khí tễ
升青降浊 shēng qīng jiàng zhuó Thăng thanh giáng trọc
益气升陷 yì qì shēng xiàn Ích khí thăng hãm
调中降逆 diào zhōng jiàng nì Điều trung giáng nghịch
升降三焦 shēng jiàng sān jiāo Thăng giáng tam tiêu
交通心肾 jiāo tōng xīn shèn Giao thông tâm thận
补肾纳气 bǔ shèn nà qì Bổ thận nạp khí
清热降逆 qīng rè jiàng nì Thanh nhiệt giáng nghịch
调理升降剂 tiáo lǐ shēng jiàng jì Điều lý thăng giáng tễ
温肺降逆 wēn fèi jiàng nì Ôn phế giáng nghịch
调和胃肠 tiáo hé wèi cháng Điều hòa vị trường
调和肝脾 tiáo hé gān pí Điều hòa can tì
调和胆胃 tiáo hé dǎn wèi Điều hòa đởm vị
和解剂 hé jiě jì Hòa giải tễ
气血双补 qì xiě shuāng bǔ Khí huyết song bổ
补肾阴温肾阳 bǔ shèn yīn wēn shèn yáng Bổ thận âm ôn thận dương
滋补肾阳 zī bǔ shèn yáng Tư bổ thận dương
滋补肾阴 zī bǔ shèn yīn Tư bổ thận âm
清养胃阴 qīng yǎng wèi yīn Thanh dưỡng vị âm
补气健脾 bǔ qì jiàn pí Bổ khí kiện tì
补心气温心阳 bǔ xīn qì wēn xīn yáng Bổ tâm khí ôn tâm dương
滋养肺阴 zī yǎng fèi yīn Tư dưỡng phế âm
补益剂 bǔ yì jì Bổ ích tễ
补益肺气 bǔ yì fèi qì Bổ ích phế khí
清退虚热 qīng tuì xū rè Thanh thoái hư nhiệt
清舄肾热 qīng xì shèn rè Thanh tích thận nhiệt
清热止痢 qīng rè zhǐ lì Thanh nhiệt chỉ lị
清胃舄火 qīng wèi xì huǒ Thanh vị tích hỏa
清心舄火 qīng xīn xì huǒ Thanh tâm tích hỏa
清泄痰热 qīng xiè tán rè Thanh tiết đàm nhiệt
清舄肝火 qīng xì gān huǒ Thanh tích can hỏa
清泄肺热 qīng xiè fèi rè Thanh tiết phế nhiệt
清热涤暑 qīng rè dí shǔ Thanh nhiệt địch thử
清热解毒 qīng rè jiě dú Thanh nhiệt giải độc
气血两青 qì xiě liǎng qīng Khí huyết lưỡng thanh
清营凉血 qīng yíng liáng xiě Thanh doanh lương huyết
清热剂 qīng rè jì Thanh nhiệt tễ
辛寒清热 xīn hán qīng rè Tân hàn thanh nhiệt
温经散寒 wēn jīng sǎn hán Ôn kinh tán hàn
回阳救逆 huí yáng jiù nì Hồi dương cứu nghịch
温肝散寒 wēn gān sǎn hán Ôn can tán hàn
温里剂 wēn lǐ jì Ôn lý tễ
舄下逐水 xì xià zhú shuǐ Tích hạ trục thủy
扶正舄下 fú zhèng xì xià Phù chính tích hạ
润肠通便 rùn cháng tōng biàn Nhuận trường thông tiện
温阳道滞 wēn yáng dào zhì Ôn dương đạo trệ
苦寒舄下 kǔ hán xì xià Khổ hàn tích hạ
舄下剂 xì xià jì Tích hạ tễ
养阴解表 yǎng yīn jiě biǎo Dưỡng âm giải biểu
辛凉解表 xīn liáng jiě biǎo Tân lương giải biểu
解表剂 jiě biǎo jì Giải biểu tễ
辛温解表 xīn wēn jiě biǎo Tân ôn giải biểu
CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN
>> tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>> phần mềm học tiếng trung quốc
>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>> học tiếng Trung qua video