Tổng hợp các thuật ngữ thường dùng trong photoshop
bằng tiếng trung
- 正常: Zhèngcháng : Normal - bình thường
- 溶解: Róngjiě - Dissolve - giải thể
- 变暗 - Biàn àn Darken - làm đậm thêm
- 正片叠底 - Zhèngpiàn dié dǐ - Multiply - nhân
- 颜色加深 - Yánsè jiāshēn - Color Burn - màu đậm
- 线性加深 - Xiànxìng jiāshēn - Linear Burn
- 深色 - Shēn sè - Darker Color - tối màu
- 变亮 -Biàn liàng - Lighten - sáng
- 滤色 - Lǜ sè -Screen - màn hình
- 颜色减淡 (添加): Yánsè jiǎn dàn - Color Dodge (Add) : màu nhạt
- 浅色 - Qiǎn sè- Lighter Color - màu sắc ánh sáng
- 叠加 - Diéjiā - Overlay - sự chồng lên nhau
- 柔光 - Róu guāng -softlight -mềm
-强光 - Qiáng guāng - Hard Light - chói
- 亮光 Liàngguāng - vivid light - ánh sáng
- 线性光 - Xiànxìng guāng -Linear Light - ánh sáng tuyến tính
- 点光 Diǎn guāng - Pin light - ánh sáng điểm
- 实色混合 - Shí sè hùnhé - Hard Mix - cứng mix
- 差值: Chà zhí- Difference - sự khác biệt
- 排除 - Páichú - Exclusion - loại trừ
- 减去 - Jiǎn qù - Subtract - trừ
- 划分 Huàfēn - Divide - chia
- 色相 - Sèxiàng - Hue - màu sắc
- 饱和度 - Bǎohé dù - Saturasion - bão hòa
- 颜色:Yánsè - Color - màu sắc
- 亮度 - Liàngdù - Luminosity - độ sáng
- 图片 Túpiàn - Image, picture - hình ảnh
- 调整 Tiáozhěng - Adjustment - điều chỉnh
- 调色 -Tiáo sè - Color Blend - trộn màu
- 人物美 容 - Rénwù měiróng - Retouch - chỉnh sửa
- 照片特效 - Zhàopiàn tèxiào - Photo effect - chỉnh sửa hình ảnh
- 像素 - Xiàngsù - pixel
- 模式 - Móshì - Mode - chế độ
- 通道 - Tōngdào - Chanel - đi qua
- 复制 Fùzhì - make a copy - tạo bản sao
- 灰色 - Huīsè - gray - màu xám
- 背景 Bèijǐng - Background - nền
- 人物 Rénwù - Mod - nhân vật
- 新建一个图层- Xīnjiàn yīgè tú céng - creat a new layer - tạo layer mới
- 图层 - Tú céng -layer - các lớp
- 不透明 度 - Bù tòumíngdù - Opacity - làm mờ
- 路径 - Lùjìng - Path - con đường
- 填充: Tiánchōng - Fill - điền
- 快捷键 - các phím tắt- shortcut - phím tắt
- 细节 - Xìjié - detail - xem chi tiết
- 菜单 Càidān - Menu - thanh đơn
- 文件 (F): Wénjiàn - File - tệp tin
- 编辑 (E): Biānjí - Edit - chỉnh sửa
-图像 (I):Túxiàng - Image - hình ảnh
- 选择 (S): Xuǎnzé - Select - lựa chọn
- 滤镜 (T): Lǜ jìng - Filter - bộ lọc
- 窗口 (W): Chuāngkǒu- Window - cửa sổ
- 帮助 (H): Bāngzhù - Help - giúp đỡ
- 新建 (N): Xīnjiàn New - mới
- 打开 (O): Dǎkāi - Open - mở