HOTLINE 09.4400.4400

Thuật ngữ Trung Quốc thường dùng trong photoshop

Ngày đăng: 21/08/2013 - Lượt xem: 7274

Tổng hợp các thuật ngữ thường dùng trong photoshop
bằng tiếng trung



- 正常: Zhèngcháng : Normal - bình thường
- 溶解: Róngjiě - Dissolve - giải thể
- 变暗 - Biàn àn Darken - làm đậm thêm
- 正片叠底  - Zhèngpiàn dié dǐ - Multiply - nhân
- 颜色加深 - Yánsè jiāshēn -  Color Burn - màu đậm
- 线性加深  - Xiànxìng jiāshēn - Linear Burn
- 深色 - Shēn sè -  Darker Color - tối màu
- 变亮 -Biàn liàng - Lighten - sáng
- 滤色 - Lǜ sè -Screen - màn hình
- 颜色减淡 (添加):  Yánsè jiǎn dàn - Color Dodge (Add) : màu nhạt
- 浅色 - Qiǎn sè- Lighter Color - màu sắc ánh sáng
- 叠加  - Diéjiā - Overlay - sự chồng lên nhau
- 柔光 - Róu guāng -softlight -mềm 
-强光  - Qiáng guāng - Hard Light - chói
- 亮光 Liàngguāng - vivid light - ánh sáng
- 线性光 - Xiànxìng guāng -Linear Light -  ánh sáng tuyến tính
- 点光 Diǎn guāng  - Pin light - ánh sáng điểm
- 实色混合 - Shí sè hùnhé  - Hard Mix - cứng mix
- 差值: Chà zhí- Difference - sự khác biệt
- 排除 - Páichú - Exclusion - loại trừ
- 减去 - Jiǎn qù - Subtract - trừ
- 划分 Huàfēn - Divide - chia
- 色相 - Sèxiàng - Hue - màu sắc
- 饱和度 - Bǎohé dù - Saturasion - bão hòa
- 颜色:Yánsè - Color - màu sắc
- 亮度 - Liàngdù -  Luminosity - độ sáng
- 图片 Túpiàn - Image, picture - hình ảnh
- 调整 Tiáozhěng - Adjustment - điều chỉnh
- 调色 -Tiáo sè - Color Blend - trộn màu
- 人物美 容 - Rénwù měiróng - Retouch - chỉnh sửa
- 照片特效  - Zhàopiàn tèxiào - Photo effect - chỉnh sửa hình ảnh
- 像素  - Xiàngsù -  pixel 
- 模式 - Móshì - Mode - chế độ
- 通道 - Tōngdào - Chanel - đi qua
- 复制 Fùzhì - make a copy - tạo bản sao
- 灰色 - Huīsè - gray - màu xám
- 背景  Bèijǐng - Background - nền
- 人物 Rénwù -  Mod - nhân vật
- 新建一个图层- Xīnjiàn yīgè tú céng - creat a new layer - tạo layer mới
- 图层 - Tú céng -layer - các lớp
- 不透明 度 - Bù tòumíngdù - Opacity - làm mờ
- 路径 - Lùjìng - Path - con đường
- 填充: Tiánchōng  - Fill - điền
- 快捷键 - các phím tắt-  shortcut - phím tắt
- 细节 - Xìjié - detail - xem chi tiết
- 菜单  Càidān - Menu - thanh đơn
- 文件 (F): Wénjiàn -  File - tệp tin 
- 编辑 (E): Biānjí - Edit - chỉnh sửa
-图像 (I):Túxiàng - Image - hình ảnh
- 选择 (S): Xuǎnzé -  Select - lựa chọn
- 滤镜 (T): Lǜ jìng - Filter - bộ lọc
- 窗口 (W): Chuāngkǒu- Window - cửa sổ
- 帮助 (H): Bāngzhù  - Help - giúp đỡ
- 新建 (N):  Xīnjiàn  New - mới
- 打开 (O): Dǎkāi -  Open - mở
- 关闭 (C): Guānbì Close - đóng


CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN

>> tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>> phần mềm học tiếng trung quốc
>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>> học tiếng Trung qua video


Bình luận facebook:
Các tin khác:
 Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực ( 546 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang ( 548 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Nghệ - Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao ( 534 lượt xem )
Trung tâm tiếng Trung đông học viên hâm mộ nhất trên Youtube
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN

 Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
 Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội

 Điện thoại : 09.4400.4400 - 09.6585.6585 - 09.8595.8595

 Phản ánh về chất lượng dịch vụ : xin nhắn tin đến 0943.169.184 (chúng tôi sẽ chủ động gọi lại) 


• Website https://tiengtrung.vn

Công ty TNHH Dương Châu Việt Nam
MST : 0107780017
Địa chỉ : Số 10 - ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Hotline : 09.4400.4400

• Giờ làm việc :
8h sáng tới 21h15 các ngày trong tuần
(Kể cả chủ nhật )
Riêng thứ 7 làm việc từ 8h sáng tới 17h.

Chính sách và quy định chung
 

 
09.4400.4400