Tổng hợp các họ tiếng Việt dịch sang tiếng Trung
Ngày đăng: 21/08/2013 - Lượt xem: 7212
Bang |
邦 |
Bāng |
Bùi |
裴 |
Péi |
Cao |
高 |
Gāo |
Châu |
周 |
Zhōu |
Chiêm |
占 |
Zhàn |
Chúc |
祝 |
Zhù |
Chung |
钟 |
Zhōng |
Đàm |
谭 |
Tán |
Đặng |
邓 |
Dèng |
Đinh |
丁 |
Dīng |
Đỗ |
杜 |
Dù |
Đoàn |
段 |
Duàn |
Đồng |
童 |
Tóng |
Dương |
杨 |
Yáng |
Hà |
河 |
Hé |
Hàm |
含 |
Hán |
Hồ |
胡 |
Hú |
Huỳnh |
黄 |
Huáng |
Khổng |
孔 |
Kǒng |
Khúc |
曲 |
Qū |
Kim |
金 |
Jīn |
Lâm |
林 |
Lín |
Lăng |
陵 |
Líng |
Lăng |
凌 |
Líng |
Lê |
黎 |
Lí |
Lí |
李 |
Li |
Liễu |
柳 |
Liǔ |
Lô |
芦 |
Lú |
Linh |
羚 |
Líng |
Lương |
梁 |
Liáng |
Lưu |
刘 |
Liú |
Mai |
枚 |
Méi |
Mông |
蒙 |
Méng |
Nghiêm |
严 |
Yán |
Ngô |
吴 |
Wú |
Nguyễn |
阮 |
Ruǎn |
Nhan |
顏 |
Yán |
Ning |
宁 |
Níng |
Nông |
农 |
Nóng |
Phạm |
范 |
Fàn |
Phan |
番 |
Fān |
Quách |
郭 |
Guō |
Quản |
管 |
Guǎn |
Tạ |
谢 |
Xiè |
Tào |
曹 |
Cáo |
Thái |
太 |
Tài |
Thân |
申 |
Shēn |
Thùy |
垂 |
Chuí |
Tiêu |
萧 |
Xiāo |
Tô |
苏 |
Sū |
Tôn |
孙 |
Sūn |
Tống |
宋 |
Sòng |
Trần |
陈 |
Chen |
Triệu |
赵 |
Zhào |
Trương |
张 |
Zhang |
Trương |
郑 |
Zhèng |
Từ |
徐 |
Xú |
Uông |
汪 |
Wāng |
Văn |
文 |
Wén |
Vi |
韦 |
Wēi |
Vũ (Võ) |
武 |
Wǔ |
Vương |
王 |
Wáng
|
Danh mục các phan mem hoc tieng trung