HOTLINE 09.4400.4400

Từ vựng - Chuyên ngành du lịch

Ngày đăng: 22/10/2013 - Lượt xem: 3237

游客 yóu kè du khách
旅游业 lǚ yóu yè ngành du lịch
旅游社  lǚyóu shè  công ty du lịch
旅游服务 lǚ yóu fú wù       dịch vụ du lịch
导游 dǎo yóu           hướng dẫn viên du lịch
国际导游 guó jì dǎo yóu     hướng dẫn viên du lịch quốc tế
旅游证件lǚ yóu zhèng jiàn       thẻ du lịch
导游手册dǎo yóu shǒu cè     sổ tay hướng dẫn du lịch
旅游指南lǚ yóu zhǐ nán        sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch
游览图yóu lǎn tú     bản đồ du lịch
折叠式旅行地图    zhédié shì lǚxíng d tú bản đồ du lịch loại gấp
旅行支票lǚ xíng zhī piào ngân phiếu du lịch
旅游护照lǚ yóu hù zhào hộ chiếu du lịch

旅游路线   lǚ yóu lù xiàn tuyến du lịch
旅程   lǚ chéng   lộ trình chuyến du lịch
旅游日记 lǚyóu rìjì      nhật ký du lịch
旅行距离lǚxíng jù lí khoảng cách du lịch

Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay
旅行目的地      lǚxíng mùdìdì  nơi đến du lịch
旅费lǚ fèi       tiền chi phí  chuyến du lịch
旅游旺季 lǚ yóu wàng jì mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )
旅游淡季lǚ yóu dàn jì mùa ít khách du lịch
旅游萧条lǚ yóu xiāo tiáo mùa du lịch bị sa sút
旅游高峰期lǚ yóu gāo fēng qī thời kỳ cao điểm du lịch
旅行来回双程票 lǚxíng lái huí shuāng chéng piào        vé du lịch khứ hồi
敲诈游客(游客被宰)qiāozhà yóukè ( yóu kè bèi zǎi)  bắt chẹt khách du lịch
旅游纪念品lǚ yóu jìniànpǐn hàng lưu niệm ,quà lưu niệm du lịch
游客接待站   yóu kè jiē dàizhàn điểm tiếp đón du khách
旅客住宿点   lǚ kè zhù sù diǎn nơi ở của du khách
旅游宾馆 lǚ yóu bīn guǎn        khách sạn du lịch
旅行者(游客)lǚxíng zhě (yóu kè)     người đi du lịch ,du khách
旅伴 lǚbàn bạn du lịch

外国游客 wài guó yóukè       du khách nước ngoài
背包族旅行者 bèi bāo zú lǚxíngzhě    khách du lịch ba lô
郊游野餐者 jiāoyóu yěcān zhě    người đi picnic
海上旅行者hǎi shàng lǚxíng zhě    người đi du lịch trên biển
观光团guānguāng tuán        đoàn tham quan du lịch
旅游团 đoàn du lịch
团体旅游   tuántǐ lǚyóu đi du lịch theo đoàn
有导游的团体旅游yǒu dǎo yóu de tuán tǐ lǚyóu          đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch
自选旅游地旅行   zì xuǎn lǚyóu dì lǚxíng    hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch
公费旅游       du lịch bằng công quỹ
享受优惠的团体旅游    xiǎng shòu yōu huì de tuán tǐ lǚ yóu            du lịch tập thể được ưu đãi
豪华游   háo huá yóu     chuyến du lịch sang trọng
经济游jīngjì yóu       chuyến du lịch bình dân
包含有餐饮服务的旅游    bāohán yǒu cān yǐn fúwù de lǚyóu du lịch bao ăn uống
包价旅行bā jià lǚ/xíng    du lịch bao giá
环球旅行      du lịch vòng quanh thế giới
国外旅行guówài lǚxíng chuyến du lịch nước ngoài
观光旅游    guānguāng lǚyóu tham quan du lịch
郊外野餐      jiāo wài yě cān      cuộc picnic dã ngoại
一日游     yī rì yóu      chuyến du lịch 1 ngày
两天游      liǎng tiān yóu chuyến du lịch 2 ngày
蜜月旅行       mì yuè lǚxíng           du lịch tuần trăng mật
周末游      zhōu mò yóu               du lịch cuối tuần
春游           chūn yóu                 du lịch mùa xuân

夏季旅游 xiàyóu      du lịch mùa hè
秋游       qiū yóu du lịch mùa thu
冬季旅游 dōngyóu     du lịch mùa đông
游山玩水yóu shān wán shuǐ         du ngoạn núi non sông nước
游园   yóu yuán        du ngoạn công viên
飞行游览 fēixíng yóulǎn chuyến bay du lịch ngắm cảnh
航空旅行       háng kōng lǚxíng        du lịch hàng không
水上游览     shuǐ shàng yóulǎn       du ngoạn trên nước
海上旅游 hǎi shàng lǚyóu        du lịch trên biển
海上观光   hǎi shàng guān guāng         tham quan trên biển
旅行用品      lǚxíng yòng pǐn         đồ dùng trong du lịch
旅游服    lǚyóu fú          quần áo du lịch
旅行鞋lǚ xíng xié     giày du lịch
登山鞋dēng shān xié               giày leo núi
旅行箱lǚ xíng xiāng       va li du lịch
折叠式背包     zhédié shì bèi bāo         ba lô gấp
旅行袋     lǚ xíng dài         túi du lịch
睡袋shuì dài túi ngủ
睡垫    shuì diàn    đệm ngủ
折叠床zhédié chuáng giường gấp
折叠椅zhédié yǐ        ghế gấp
旅行壶    lǚ/xíng hú bình du lịch
野餐用箱    yěcān yòngxiāng     hộp đựng dùng cho picnic
急救箱    jíjiù xiāng       hòm cấp cứu
旅游列车lǚ yóu liè chē     xe hoả du lịch

旅游客车     lǚ yóu kè chē     xe khách du lịch
游览船    yóu lǎn chuán       tàu thuỷ du lịch
游船       yóu chuán         du thuyền
游艇        yóu tǐng       ca nô du lịch
高空索道     gā kōng suǒdào đường cáp treo
缆车    lǎnchē   xe cáp treo
景点门票jǐng diǎn mén piào vé vào cửa tham quan du lịch
不收门票    bù shōu mén piào        nơi không thu vé vào cửa
门票费 mén piào fèi          tiền vé vào cửa
景点    jǐng diǎn             khu phong cảnh
旅游胜地     lǚ yóu shèng dì           khu du lịch
观光旅游点    guān guāng lǚ yóu diǎn      điểm tham quan du lịch
名胜古迹     míng shèng gǔ jì        danh lam thắng cảnh
自然景观    zì rán jǐng guān        cảnh quan thiên nhiên
游乐园     yóu lèyuán            công viên vui chơi giải trí
国家森林公园       guó jiā sēn lín gōng yuán                công viên quốc gia ,vườn quốc gia
假日野营区      jià rì yě yíng qū      trại dã ngoại ngày nghỉ

野营胜地 yě yíng shèng dì          nơi có cảnh đẹp để cắm trại
野营小屋    yě yíng xiǎo wū             phòng nhỏ trong trại dã ngoại
避暑渡假区bì shǔ dùjià qū        nơi nghỉ ngơi và nghỉ mát
避暑胜地bì shǔ shèng dì        nơi nghỉ mát
避暑山庄bì shǔ shān zhuāng        sơn trang dành để nghỉ mát
海滨休养区hǎi bīn xiū yǎng qū      khu an dưỡng bên bờ biển
太阳浴 tài yáng yù tắm nắmg
海水浴hǎi shuǐ yù tắm biển
海滨公共浴场hǎi bīn gōng gòng yù chǎng/cháng bãi tắm công cộng
海滨私人浴场 hǎi bīn sī rén yù chǎng        bãi tắm tư nhân
海滨沙滩   hǎibīn shātān      bãi biển
旅馆lǚ guǎn : nhà nghỉ
大厅: dà tīng     khu đại sảnh
会议中心: huì yì zhōng xīn        trung tâm hội nghị
连通房 lián tōng fáng: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau
单人房: dān rén fáng    phòng đơn 
双人房: shuāng rén fáng       phòng đôi
三人房: sān rén fáng      phòng 3 người 
有线电视: yǒu xiàn diàn shì truyền hình cáp
卫星电视: wè xīng diànshì    truyền hình vệ tinh
衣架: yī jià      mắc áo
床垫: chuáng diàn      đệm
床罩: chuáng zhào      tấm phủ giường
城市指南: chéng shì zhǐ nán        sách chỉ dẫn thành phố
都市风景: dūshì fēngjǐng          cảnh quan thành phố
市区观光: shìqū guānguāng    chuyến du lịch thành phố
团体订票: tuán tǐ dìng piào         đặt vé tập thể
订票: dìng piào đặt vé
电话热线: diàn huà rè xiàn đường dây nóng (hot line)
住宿登记: zhù xiǔ dēng jì đăng ký khách sạn
旅客登记薄: lǚ kè dēng jì báo     sổ đăng ký khách sạn
预定旅馆凭单: yù dìng lǚ guǎn píng dān     tem phiếu khách sạn
勤杂人员    qín zá rén yuán: nhân viên tạp vụ
奖励旅游jiǎng lì lǚ yóu    chuyến du lịch thưởng
休息室: xiūxi shì     phòng đợi
简单套房: jiǎn dān tào fáng       căn hộ nhỏ (phòng khách sạn rộng được ngăn riêng bằng vách ngăn)
淡季: dàn jì mùa thấp điểm, mùa du lịch ế ẩm
媒体事件: méi tǐ shì jiàn     lễ hội lớn
小巴: xiǎo bā        xe buýt mini
自然区域: zì rán qūyù     những vùng thiên nhiên
夜总会: yè zǒng huì    hộp đêm
大众健身: dà zhòng jiàn shēn giải trí công cộng
探险旅游: tàn xiǎn lǚ yóu       du lịch thám hiểm, loại hình du lịch khám phá có chút mạo hiểm
独 木舟旅行: dú mù zhōu lǚxíng      Tour thuyền độc mộc, là tour khám phá mà khách du lịch tham gia trực tiếp chèo 1 loại thuyền được thiết kế đặc biệt có khả nảng vượt các ghềnh thác hoặc vũng biển
美式早餐měi shì zǎo cān (ABF): bữa ăn sáng kiểu Mỹ
欧式早餐(大陆式早餐)( dà/dài lù/liù shì zǎo cān) ōu shì zǎo cān bữa sáng kiểu lục địa (phổ biến ở các khách sạn Châu Âu)
自助早餐: zì zhù zǎo cān ăn sáng tự chọn
软饮料 : ruǎn yǐn liào các loại đồ uống không cồn-不含酒精饮料
干洗: gān/gàn xǐ        giặt khô
洗衣房: xǐ yī fáng      phòng giặt ủi (là)
洗衣袋: xǐ yī dài         túi giặt ủi
长住客: zhǎng/cháng zhù kè     khách lưu trú dài hạn
未预定散客: wèi yù dìng sàn/sǎn kè             khách không đặt phòng trước, khách vãng lai tự đến
失物招领: shī wù zhāo lǐng mời nhận tài sản thất lạc
门房 mén fáng: nhân viên phục vụ, xách hành lý, đăng ký trước bữa ăn)
客房服务员kè fáng fú wù yuán : nhân viên phục vụ phòng
押金yā jīn dặt cọc
旺季    wàng jì     mùa du lịch 
梳妆台shū zhuāng tái       bàn trang điểm ( bàn phấn )
灯罩   dēng zhào    bóng đèn
遥控器 yáo kòng qì      điều khiển 
烟灰缸 yān huī gāng    gạt tàn
地毯 dì tǎn thảm
浴缸  yù gāng bồn tắm
浴帘  yù lián mành tắm


PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Cơ sở 2: 
Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595

Bình luận facebook:
Các tin khác:
 Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực ( 535 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang ( 532 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Nghệ - Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao ( 515 lượt xem )
Trung tâm tiếng Trung đông học viên hâm mộ nhất trên Youtube
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN

 Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
 Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội

 Điện thoại : 09.4400.4400 - 09.6585.6585 - 09.8595.8595

 Phản ánh về chất lượng dịch vụ : xin nhắn tin đến 0943.169.184 (chúng tôi sẽ chủ động gọi lại) 


• Website https://tiengtrung.vn

Công ty TNHH Dương Châu Việt Nam
MST : 0107780017
Địa chỉ : Số 10 - ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Hotline : 09.4400.4400

• Giờ làm việc :
8h sáng tới 21h15 các ngày trong tuần
(Kể cả chủ nhật )
Riêng thứ 7 làm việc từ 8h sáng tới 17h.

Chính sách và quy định chung
 

 
09.4400.4400