游客 yóu kè du khách
旅游业 lǚ yóu yè ngành du lịch
旅游社 lǚyóu shè công ty du lịch
旅游服务 lǚ yóu fú wù dịch vụ du lịch
导游 dǎo yóu hướng dẫn viên du lịch
国际导游 guó jì dǎo yóu hướng dẫn viên du lịch quốc tế
旅游证件lǚ yóu zhèng jiàn thẻ du lịch
导游手册dǎo yóu shǒu cè sổ tay hướng dẫn du lịch
旅游指南lǚ yóu zhǐ nán sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch
游览图yóu lǎn tú bản đồ du lịch
折叠式旅行地图 zhédié shì lǚxíng d tú bản đồ du lịch loại gấp
旅行支票lǚ xíng zhī piào ngân phiếu du lịch
旅游护照lǚ yóu hù zhào hộ chiếu du lịch
旅游路线 lǚ yóu lù xiàn tuyến du lịch
旅程 lǚ chéng lộ trình chuyến du lịch
旅游日记 lǚyóu rìjì nhật ký du lịch
旅行距离lǚxíng jù lí khoảng cách du lịch
Tham gia lớp học tiếng trung giao tiếp cấp tốc ngay hôm nay
旅行目的地 lǚxíng mùdìdì nơi đến du lịch
旅费lǚ fèi tiền chi phí chuyến du lịch
旅游旺季 lǚ yóu wàng jì mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )
旅游淡季lǚ yóu dàn jì mùa ít khách du lịch
旅游萧条lǚ yóu xiāo tiáo mùa du lịch bị sa sút
旅游高峰期lǚ yóu gāo fēng qī thời kỳ cao điểm du lịch
旅行来回双程票 lǚxíng lái huí shuāng chéng piào vé du lịch khứ hồi
敲诈游客(游客被宰)qiāozhà yóukè ( yóu kè bèi zǎi) bắt chẹt khách du lịch
旅游纪念品lǚ yóu jìniànpǐn hàng lưu niệm ,quà lưu niệm du lịch
游客接待站 yóu kè jiē dàizhàn điểm tiếp đón du khách
旅客住宿点 lǚ kè zhù sù diǎn nơi ở của du khách
旅游宾馆 lǚ yóu bīn guǎn khách sạn du lịch
旅行者(游客)lǚxíng zhě (yóu kè) người đi du lịch ,du khách
旅伴 lǚbàn bạn du lịch
外国游客 wài guó yóukè du khách nước ngoài
背包族旅行者 bèi bāo zú lǚxíngzhě khách du lịch ba lô
郊游野餐者 jiāoyóu yěcān zhě người đi picnic
海上旅行者hǎi shàng lǚxíng zhě người đi du lịch trên biển
观光团guānguāng tuán đoàn tham quan du lịch
旅游团 đoàn du lịch
团体旅游 tuántǐ lǚyóu đi du lịch theo đoàn
有导游的团体旅游yǒu dǎo yóu de tuán tǐ lǚyóu đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch
自选旅游地旅行 zì xuǎn lǚyóu dì lǚxíng hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch
公费旅游 du lịch bằng công quỹ
享受优惠的团体旅游 xiǎng shòu yōu huì de tuán tǐ lǚ yóu du lịch tập thể được ưu đãi
豪华游 háo huá yóu chuyến du lịch sang trọng
经济游jīngjì yóu chuyến du lịch bình dân
包含有餐饮服务的旅游 bāohán yǒu cān yǐn fúwù de lǚyóu du lịch bao ăn uống
包价旅行bā jià lǚ/xíng du lịch bao giá
环球旅行 du lịch vòng quanh thế giới
国外旅行guówài lǚxíng chuyến du lịch nước ngoài
观光旅游 guānguāng lǚyóu tham quan du lịch
郊外野餐 jiāo wài yě cān cuộc picnic dã ngoại
一日游 yī rì yóu chuyến du lịch 1 ngày
两天游 liǎng tiān yóu chuyến du lịch 2 ngày
蜜月旅行 mì yuè lǚxíng du lịch tuần trăng mật
周末游 zhōu mò yóu du lịch cuối tuần
春游 chūn yóu du lịch mùa xuân
夏季旅游 xiàyóu du lịch mùa hè
秋游 qiū yóu du lịch mùa thu
冬季旅游 dōngyóu du lịch mùa đông
游山玩水yóu shān wán shuǐ du ngoạn núi non sông nước
游园 yóu yuán du ngoạn công viên
飞行游览 fēixíng yóulǎn chuyến bay du lịch ngắm cảnh
航空旅行 háng kōng lǚxíng du lịch hàng không
水上游览 shuǐ shàng yóulǎn du ngoạn trên nước
海上旅游 hǎi shàng lǚyóu du lịch trên biển
海上观光 hǎi shàng guān guāng tham quan trên biển
旅行用品 lǚxíng yòng pǐn đồ dùng trong du lịch
旅游服 lǚyóu fú quần áo du lịch
旅行鞋lǚ xíng xié giày du lịch
登山鞋dēng shān xié giày leo núi
旅行箱lǚ xíng xiāng va li du lịch
折叠式背包 zhédié shì bèi bāo ba lô gấp
旅行袋 lǚ xíng dài túi du lịch
睡袋shuì dài túi ngủ
睡垫 shuì diàn đệm ngủ
折叠床zhédié chuáng giường gấp
折叠椅zhédié yǐ ghế gấp
旅行壶 lǚ/xíng hú bình du lịch
野餐用箱 yěcān yòngxiāng hộp đựng dùng cho picnic
急救箱 jíjiù xiāng hòm cấp cứu
旅游列车lǚ yóu liè chē xe hoả du lịch
旅游客车 lǚ yóu kè chē xe khách du lịch
游览船 yóu lǎn chuán tàu thuỷ du lịch
游船 yóu chuán du thuyền
游艇 yóu tǐng ca nô du lịch
高空索道 gā kōng suǒdào đường cáp treo
缆车 lǎnchē xe cáp treo
景点门票jǐng diǎn mén piào vé vào cửa tham quan du lịch
不收门票 bù shōu mén piào nơi không thu vé vào cửa
门票费 mén piào fèi tiền vé vào cửa
景点 jǐng diǎn khu phong cảnh
旅游胜地 lǚ yóu shèng dì khu du lịch
观光旅游点 guān guāng lǚ yóu diǎn điểm tham quan du lịch
名胜古迹 míng shèng gǔ jì danh lam thắng cảnh
自然景观 zì rán jǐng guān cảnh quan thiên nhiên
游乐园 yóu lèyuán công viên vui chơi giải trí
国家森林公园 guó jiā sēn lín gōng yuán công viên quốc gia ,vườn quốc gia
假日野营区 jià rì yě yíng qū trại dã ngoại ngày nghỉ
野营胜地 yě yíng shèng dì nơi có cảnh đẹp để cắm trại
野营小屋 yě yíng xiǎo wū phòng nhỏ trong trại dã ngoại
避暑渡假区bì shǔ dùjià qū nơi nghỉ ngơi và nghỉ mát
避暑胜地bì shǔ shèng dì nơi nghỉ mát
避暑山庄bì shǔ shān zhuāng sơn trang dành để nghỉ mát
海滨休养区hǎi bīn xiū yǎng qū khu an dưỡng bên bờ biển
太阳浴 tài yáng yù tắm nắmg
海水浴hǎi shuǐ yù tắm biển
海滨公共浴场hǎi bīn gōng gòng yù chǎng/cháng bãi tắm công cộng
海滨私人浴场 hǎi bīn sī rén yù chǎng bãi tắm tư nhân
海滨沙滩 hǎibīn shātān bãi biển
旅馆lǚ guǎn : nhà nghỉ
大厅: dà tīng khu đại sảnh
会议中心: huì yì zhōng xīn trung tâm hội nghị
连通房 lián tōng fáng: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau
单人房: dān rén fáng phòng đơn
双人房: shuāng rén fáng phòng đôi
三人房: sān rén fáng phòng 3 người
有线电视: yǒu xiàn diàn shì truyền hình cáp
卫星电视: wè xīng diànshì truyền hình vệ tinh
衣架: yī jià mắc áo
床垫: chuáng diàn đệm
床罩: chuáng zhào tấm phủ giường
城市指南: chéng shì zhǐ nán sách chỉ dẫn thành phố
都市风景: dūshì fēngjǐng cảnh quan thành phố
市区观光: shìqū guānguāng chuyến du lịch thành phố
团体订票: tuán tǐ dìng piào đặt vé tập thể
订票: dìng piào đặt vé
电话热线: diàn huà rè xiàn đường dây nóng (hot line)
住宿登记: zhù xiǔ dēng jì đăng ký khách sạn
旅客登记薄: lǚ kè dēng jì báo sổ đăng ký khách sạn
预定旅馆凭单: yù dìng lǚ guǎn píng dān tem phiếu khách sạn
勤杂人员 qín zá rén yuán: nhân viên tạp vụ
奖励旅游jiǎng lì lǚ yóu chuyến du lịch thưởng
休息室: xiūxi shì phòng đợi
简单套房: jiǎn dān tào fáng căn hộ nhỏ (phòng khách sạn rộng được ngăn riêng bằng vách ngăn)
淡季: dàn jì mùa thấp điểm, mùa du lịch ế ẩm
媒体事件: méi tǐ shì jiàn lễ hội lớn
小巴: xiǎo bā xe buýt mini
自然区域: zì rán qūyù những vùng thiên nhiên
夜总会: yè zǒng huì hộp đêm
大众健身: dà zhòng jiàn shēn giải trí công cộng
探险旅游: tàn xiǎn lǚ yóu du lịch thám hiểm, loại hình du lịch khám phá có chút mạo hiểm
独 木舟旅行: dú mù zhōu lǚxíng Tour thuyền độc mộc, là tour khám phá mà khách du lịch tham gia trực tiếp chèo 1 loại thuyền được thiết kế đặc biệt có khả nảng vượt các ghềnh thác hoặc vũng biển
美式早餐měi shì zǎo cān (ABF): bữa ăn sáng kiểu Mỹ
欧式早餐(大陆式早餐)( dà/dài lù/liù shì zǎo cān) ōu shì zǎo cān bữa sáng kiểu lục địa (phổ biến ở các khách sạn Châu Âu)
自助早餐: zì zhù zǎo cān ăn sáng tự chọn
软饮料 : ruǎn yǐn liào các loại đồ uống không cồn-不含酒精饮料
干洗: gān/gàn xǐ giặt khô
洗衣房: xǐ yī fáng phòng giặt ủi (là)
洗衣袋: xǐ yī dài túi giặt ủi
长住客: zhǎng/cháng zhù kè khách lưu trú dài hạn
未预定散客: wèi yù dìng sàn/sǎn kè khách không đặt phòng trước, khách vãng lai tự đến
失物招领: shī wù zhāo lǐng mời nhận tài sản thất lạc
门房 mén fáng: nhân viên phục vụ, xách hành lý, đăng ký trước bữa ăn)
客房服务员kè fáng fú wù yuán : nhân viên phục vụ phòng
押金yā jīn dặt cọc
旺季 wàng jì mùa du lịch
梳妆台shū zhuāng tái bàn trang điểm ( bàn phấn )
灯罩 dēng zhào bóng đèn
遥控器 yáo kòng qì điều khiển
烟灰缸 yān huī gāng gạt tàn
地毯 dì tǎn thảm
浴缸 yù gāng bồn tắm
浴帘 yù lián mành tắm
PHẠM DƯƠNG CHÂU - địa chỉ học tiếng trung ở hà nội Việt - Trung
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội.
Cơ sở 2: Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
Hotline: 09. 4400. 4400 - 09.8595.8595