Tiếng Trung ngành may mặc
秋季女装 Thời trang nữ/Đồ đông Qiū jì nǚ zhuāng
连衣裙 Váy liền Lián yī qún
女式T恤 Áo phông nữ Nǚ shì T xù
女式针织衫 Áo len nữ Nǚ shì zhēn zhī shān
女式衬衫 Sơ mi nữ Nǚ shì chènshān
女式卫衣、绒衫 Áo nỉ nữ Nǚ shì wèi yī, róng shān
女式外套 Áo khoác nữ Nǚ shì wàitào
打底裤 quần thủng đáy tất Dǎ dǐ kù
女式休闲裤 quần thủng đáy Casual nữ Nǚ shì xiū xián kù
女式牛仔裤 quần jean nữ Nǚ shì niúzǎikù
大码女装 Thời trang nữ/ size to Dà mǎ nǚzhuāng
新款 Kiểu dáng mới Xīn kuǎn
秋季 Mùa thu Qiūjì
半身裙 Chân váy Bànshēn qún
大码 size to Dà mǎ
精品 Hàng đẹp Jīngpǐn
雪纺 Vải Chiffon Xuě fǎng
真丝 Vải Lụa Zhēnsī
蕾丝 Ren Lěi sī
全棉 Bông Quán mián
牛仔裙 Váy Jean Niúzǎi qún
韩版 Kiểu Hàn Quốc Hánbǎn
日系 Kiểu Nhật Bản Rìxì
欧美 Kiểu Âu Mỹ Ōuměi
OL通勤 Hàng công sở nữ Tōngqín
波西米亚 Kiểu Bohemia Bō xi mǐ yà
民族 Kiểu Dân tộc Mínzú
衬衫 Áo sơ mi Chènshān
类别 Phân loại Lèibié
新款 Kiểu dáng mới Xīnkuǎn
中长款 Dáng dài và vừa Zhōng cháng kuǎn
亚麻 Vải sợi Yàmá
牛仔布 Vải bò Niúzǎi bù
OL通勤 Hàng công sở nữ Tōngqín
CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN
>> tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>> phần mềm học tiếng trung quốc
>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>> học tiếng Trung qua video