Từ vựng - chuyên ngành ô tô
Ngày đăng: 29/11/2013 - Lượt xem: 6115
Đăng ký tham gia khóa học tieng trung giao tiep ngay hôm nay
Lọc nhớt ( bộ lọc dầu ) : 机油滤清器 Jīyóu lǜ qīng qì
Lọc tinh: 精滤器 Jīng lǜqì
Lọc gió :空滤器 Kōng lǜqì
Van ngăn kéo ( van phân phối ) : 分配阀 Fēnpèi fá
Bánh răng hộp số 1: 倒档行星轮总成 Dào dǎng xíngxīng lún zǒng chéng
Đĩa phanh :制动盘 Zhì dòng pán
Bạc chao ( vòng bi ):关节轴承 Guānjié zhóuchéng
Bánh răng lai: 齿轮圈 Chǐlún quān
Bơm nước :水泵组件 Shuǐbèng zǔjiàn
Trục lai bơm lái: 转向油泵连接法兰 Zhuǎnxiàng yóubèng liánjiē fǎ lán
Trục lai bơm nâng hạ: 工作泵连接轴 Gōngzuò bèng liánjiē zhóu
Bu luy tăng giảm dây curoa động cơ: 发动机的张紧轮部件 Fādòngjī de zhāng jǐn lún bùjiàn
Rọ côn hộp số: 摩擦片隔离架 Mócā piàn gélí jià
Phớt lái: 转向缸油封 Zhuǎnxiàng gāng yóufēng
Phớt lật : 转斗缸油封 Zhuǎn dòu gāng yóufēng
Phớt nâng hạ: 动臂缸油封 Dòng bì gāng yóufēng
Bơm tay, bơm cao áp : 喷油泵(手泵),输油泵 Pēn yóubèng (shǒu bèng), shū yóubèng
Răng gầu :齿套 Chǐ tào
Lợi gầu :中齿体 Zhōng chǐ tǐ
Lợi bên gầu: 的右侧齿体 De yòu cè chǐ tǐ
Lá côn thép to: 倒挡一挡从动片 Dào dǎng yī dàng cóng dòng piàn
Lá côn đồng nhỏ: 直接当从动片 Zhíjiē dāng cóng dòng piàn
Bộ chia hơi :组合阀;装配件 Zǔhé fá; zhuāng pèijiàn
thảm xe: 全车垫 Quán chē diàn
La răng : 轮辋总成 Lúnwǎng zǒng chéng
Giá đỡ : 行星轮架 Xíngxīng lún jià
Củ đề : 起动机 Qǐdòng jī
Turbo : 增压器 Zēng yā qì
dây điều khiển: 推拉软轴 Tuīlā ruǎn zhóu
bơm bánh răng: 齿轮泵 Chǐlún bèng
phanh trục: 止动盘 Zhǐ dòng pán
chặn bi hành tinh: 隔套含滚针 Gé tào hán gǔn zhēn
trục hành tinh: 倒挡行星轴 Dào dǎng xíngxīng zhóu
lọc gió 50C: 空气滤清 Kōngqì lǜ qīng
vi sai hộp số ZL40B: 差速器总成 Chà sù qì zǒng chéng
trục bánh răng: 齿轮轴 Chǐlún zhóu
Vạch ngăn số: 摩擦片隔离架 Mócā piàn gélí jià
chốt định vị: 圆柱销 Yuánzhù xiāo
bót lái : 转向器 Zhuǎnxiàng qì
ac xi lanh lai: 转向销 Zhuǎnxiàng xiāo
van điều khiển tốc độ :变速操纵阀 Biànsù cāozòng fá
má phanh: 摩擦衬块总成 Mócā chèn kuài zǒng chéng
Bu luy tăng giảm dây curoa: 张紧轮部件 Zhāng jǐn lún bùjiàn
trục bánh răng 40B: 行星齿轮轴 Xíngxīng chǐlún zhóu
dây điều khiển nâng hạ : 推拉软轴 Tuīlā ruǎn zhóu
bi :圆锥滚子轴 Yuánzhuī gǔn zi zhóu
Bạc biên: 连杆轴瓦 Lián gǎn zhóuwǎ
Bạc balie : 曲轴瓦 Qū zhóuwǎ
bơm nâng hạ: 工作泵 Gōngzuò bèng
Gioăng phớt hộp số: 密封圈 Mìfēng quān
Gioăng phớt tổng phanh: 加力器修理包 Jiā lì qì xiūlǐ bāo
Bánh răng bánh đà : 飞轮齿圈 Fēilún chǐ quān
Gia do truc cat dang : 前传动轴及支承总成 Qián chuándòng zhóu jí zhīchéng zǒng chéng
lưỡi san gạt :平刀片 Píng dāopiàn
PHẠM DƯƠNG CHÂU - Trung tâm tiếng trung tiengtrung.vn
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội