HOTLINE 09.4400.4400

Tổng hợp từ vựng tiếng trung: hóa mỹ phẩm

Ngày đăng: 16/08/2013 - Lượt xem: 29569

Trung tâm tiếng hoa giúp bạn chinh phục tiếng trung dễ dàng!
 

Phần 1  
Sản phẩm hóa mỹ phẩm hàng ngày bằng
tiếng trung
日化用品


1. 日化清洁母婴
Sản phẩm làm sạch thông dụng

Rì huà qīngjié mǔ yīng

2. 洗衣粉
Bột giặt
 
Xǐyī fěn

3. 洗衣皂
Xà phòng giặt
 Xǐyī zào

4. 洗衣液
Xà phỏng lỏng 
Xǐyī yè

5.衣物柔软剂
Nước xả 
Yī wù róu ruǎn jì

6. 洗手液
Nước rửa tay
 
Xǐshǒu yè

7. 香皂
Xà phòng thơm
 
Xiāngzào

8. 护发素
Dầu xả 
Hù fā sù

9. 洗发水
Dầu gội đầu 

Xǐ fǎ shuǐ

10. 沐浴液
Sữa tắm
 Mùyù yè

11.花露水
Nước hoa hồng
Huālùshuǐ

12.牙膏
Kem đánh răng 

Yágāo

13. 漱口水
Nước súc miệng 
Shù kǒu shuǐ

14. 口腔清新剂
Thuốc xịt thơm miệng 
Kǒu qiāng qīng xīn jì

16.空气芳香剂
Nước hoa xịt phòng 
Kōng qì fāng xiāng jì


>>> Xem thêm:
Học giao tiếp tiếng trung cấp tốc

Phần 2 từ vựng học tiếng trung giao tiếp


1. 家务清洁
Đồ vệ sinh 

Jiāwù qīngjié


2.拖把
Bản hốt
Tuōbǎ

3.垃圾袋
Túi đựng rác
 
Lèsè dài

4.除尘掸
Phất bụi 
Chú chén dǎn

5.扫把
Chổi quét 
Sào bǎ

6.洗衣刷
Bàn chải giặt 

Xǐyī shuā

7.瓶刷
Chổi cọ chai lọ 

Píng shuā

8.锅刷
Giẻ nồi 

Guō shuā

9.拖布桶
Thùng vắt

Tuōbù tǒng

10.马桶刷
Cọnhà vệ sinh
 
Mǎ tǒng shuā

11.钢丝球
Búi ghẻ sắt

Gāngsī qiú

12.一次性手套
Găng tay dùng một lần
 
Yīcì xìng shǒutào

13.袖套
Bao tay áo 

Xiù tào

14.围裙
Tạp dề 

Wéiqún

15.百洁布、洗碗巾
Khăn lau bát, khăn lau các loại 

Bǎi jié bù, xǐ wǎn jīn

16.收纳洗晒
Đồ thu gom, phơi phóng 

Shōu nà xǐ shài

17.收纳袋
Túi đựng đồ

Shōunà dài

18.压缩袋
Túi nén đồ

Yāsuō dài

19.收纳盒
Hộp đựng đồ
 
Shōunà hé

20.收纳箱
Thùng đựng đồ 

Shōunà xiāng

 


21.家用购物袋
Túi mua đồ gia dụng 

Jiāyòng gòuwù dài

22.购物篮
Giỏ mua sẵm 

Gòuwù lán

23.纸巾盒
Hộp đựng khăn giấy 

Zhǐjīn hé

24.卫生棉包
Túi đựng giấy vệ sinh
 
Wèishēng mián bāo

25.晾晒架
Giá phơi 

Liàngshài jià

26.挂钩
Móc phơi 

Guàgōu

27.塑料衣架
Móc áo nhựa 

Sùliào yījià

28.植绒衣架
Móc áo nhung ép
 
Zhí róng yījià

29.金属衣架
Móc áo kim loại
 
Jīnshǔ yījià

30.卫浴洗漱
Đồ vệ sinh 

Wèi yù xǐshù

31.剃须刀、除毛器
Máy cạo râu, dao cạo râu 

Tì xū dāo, chú máo qì

32.浴帽
Mũ tắm 

Yù mào

33.浴帘
Màn phòng tắm
 
Yù lián

34.沐浴球
Bông tắm 

Mùyù qiú

35.耳勺
Lấy giáy tai
 
Ěr sháo

36.牙刷
Bàn chải đánh răng 

Yáshuā

37.牙签、牙线
Tăm xỉa răng, dây xỉa răng 

Yáqiān, yá xiàn

38.牙刷架
Giá đựng bàn chải
 
Yáshuā jià

39.磨脚石
Đá matxa chân 

Mó jiǎo shí

40.肥皂盒
Hộp đựng xà phòng 

Féizào hé

41.手纸架
Giá treo giấy vệ sinh
 
Shǒuzhǐ jià

42.毛巾架、杆、环
Vòng, thanh, giá treo khăn 

Máojīn jià, gān, huán

43.卫浴套件
Đồ phòng tắm theo bộ 

Wèiyù tàojiàn

>>> Bạn quan tâm:
Học tiếng trung từ đầu

Phần 3 từ vựng tiếng trung

1.母婴用品 

Mǔ yīng yòngpǐn 
Đồ sơ sinh: 


2.尿片、尿垫
Tã lót

Niào piàn, niào diàn

3.婴幼儿床上用品
Đồ nôi em bé
 
Yīng yòu'ér chuángshàng yòngpǐn

4.婴幼儿卫浴清洁
Sữa tắm cho trẻ sơ sinh 

Yīng yòu'ér wèiyù qīngjié

5.婴儿床
Nôi 

Yīng'ér chuáng

6.围嘴围兜
Yếm sơ sinh

Wéi zuǐ wéi dōu

7.奶嘴
Núm vú cao su
 
Nǎizuǐ

8.奶瓶
Bình sữa
 
Nǎipíng

9.婴儿抱带
Địu em bé 

Yīng'ér bào dài

10.奶粉
Sữa bột
 
Nǎifěn

11.纸尿裤
Quần bỉm
 
Zhǐniàokù

12.婴儿睡袋
Túi ngủ cho bé 

Yīng'ér shuìdài

13.生活用纸
Giấy sinh hoạt 

Shēnghuó yòng zhǐ

14.餐巾纸
Giấy ăn 

Cānjīnzhǐ

15.手帕纸
Giấy lau tay 

Shǒupà zhǐ

16.面纸
Khăn giấy 

Miàn zhǐ

17.湿巾
Giấy ướt
 
Shī jīn

18.抽纸
Khăn giấy rút
 
Chōu zhǐ

19.卷筒纸
Giấy cuộn
 
Juǎn tǒng zhǐ

20.卫生巾
Giấy vệ sinh
 
Wèishēng jīn

 

Phần 4 từ vựng tiếng trung  

1.化妆
huàzhuāng
Mỹ Phẩm : 

 

2.防晒霜
fángshàishuāng
kem chống nắng

 

 3.雪花膏 / 美容洁肤膏

xuěhuāgāo/
měiróng jiéfūgāo

kem dưỡng da 

 

4.晚霜
wǎnshuāng 
kem dưỡng da ban đêm 

5.日霜
rìshuāng
kem dưỡng da ban ngày 

6.保湿霜
bǎoshīshuāng
kem giữ ẩm

 7.纤容霜
xiānróngshuāng 
kem săn chắc da 

8.美白霜
měibáishuāng
kem trắng da

 

 9.面膜
miànmó 
mặt nạ đắp mặt 

10.护手黄
hùshǒushuāng 
kem dưỡng da tay 

11.润肤霜
rùnfūshuāng 
sữa dưỡng thể 

 

12.洗面奶
xǐmiànnǎi
sữa rửa mặt

 13.沐浴露
mùyùlù
sữa tắm

14. 卸妆乳
xièzhuāngrǔ 
sữa tẩy trang • 

15.化妆品
huàzhuāngpǐn 
Sản phẩm làm đẹp 

 

16.每笔
méibǐ
chì kẻ lông mày

17.眼线笔
yǎnxiànbǐ 
chì kẻ mắt

18.香粉盒
xiāngfěnhé
hộp phấn 

19.遮瑕霜
zhēxiáshuāng 
kem che khuyết điểm

 20.粉底霜
fěndǐshuāng
kem nền 

21.眼睑膏
yǎnjiǎngāo
kem thoa mí mắt 

22.眼影
yǎnyǐng 
phấn mắt 

 

23.粉饼
fěnbǐng 
phấn phủ 

24.粉扑儿
fěnpū'r 
bông phấn 

25.化装棉
huàzhuāngmián
bông tẩy trang 

26.睫毛刷
jiémáoshuā 
bấm mi

Trên đây là mục lục chi tiết từ vựng tiếng trung chủ đề hóa mỹ phầm mà tôi đã cất công chọn lựa giúp các bạn . 

 

Nguồn:Học tiếng trung giao tiếp cấp tốc


Cố gắng học tốt tiếng trung bạn nhé . 

Phạm Dương Châu - trung tâm tiếng trung tiengtrung.vn

Bình luận facebook:
Các tin khác:
 Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực ( 166 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang ( 178 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Nghệ - Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao ( 170 lượt xem )
Trung tâm tiếng Trung đông học viên hâm mộ nhất trên Youtube
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN

 Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
 Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội

 Điện thoại : 09.4400.4400 - 09.6585.6585 - 09.8595.8595

 Phản ánh về chất lượng dịch vụ : xin nhắn tin đến 0943.169.184 (chúng tôi sẽ chủ động gọi lại) 


• Website https://tiengtrung.vn

Công ty TNHH Dương Châu Việt Nam
MST : 0107780017
Địa chỉ : Số 10 - ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Hotline : 09.4400.4400

• Giờ làm việc :
8h sáng tới 21h15 các ngày trong tuần
(Kể cả chủ nhật )
Riêng thứ 7 làm việc từ 8h sáng tới 17h.

Chính sách và quy định chung
 

 
09.4400.4400