HOTLINE 09.4400.4400

Từ vựng tiếng trung: màu sắc

Ngày đăng: 15/08/2013 - Lượt xem: 2552
黑色 hēi sè/sǎi màu đen
咖啡色màu cà phê
雪白xuě báimàu trắng
灰色màu xám
灰白色màu tro
桃色táo sè/ màu phớt hồng
粉红fěn hóng màu hồng
杨李色màu mận
紫色màu tím
红色màu đỏ
褐玫瑰红hè méi guī hóng màu nâu hoa hồng
宝蓝色bǎo lán sè/sǎi màu lam sang
宝石红bǎo shí hóng màu hồng bảo thạch
重褐色zhòng/chóng hè sè/ màu nâu đậm
猩红色xīng hóng sè/ màu đỏ như máu tinh tinh
海绿色xanh nước biển
鲜粉红色màu hồng tươi
赭色zhě sè/sǎi màu đỏ sẫm
银白色yín bái sè/sǎi、màu trắng bạc
天蓝色tiān lán sè/ xanh da trời
茶色chá sè/ màu chè
土黄色màu vàng đất
黄绿色huáng lǜ/lù sè/sǎi xanh nhạt
杏黄xìng huáng màu vàng 
水绿色shuǐ lǜ/lù sè/sǎi
赤褐色chì hè sè/sǎi màu nâu đỏ
碧绿色bì lǜ/lù sè/sǎi xanh bi
浅蓝色qiǎn lán sè/sǎi xanh 
浅粉红色qiǎn fěn hóng sè/sǎi 
灰棕色huī zōng sè/sǎi màu nâu xám
靛蓝色diàn lán sè/sǎi màu chàm
黑色hēi sè/sǎi màu đen
蓝色lán sè/sǎi xanh lam
青白色qīng bái sè/sǎi màu trang xanh
青黄色qīng huáng sè/sǎi màu vàng xanh
青莲色qīng lián sè/sǎi màu cánh sen
棕色zōng sè/sǎi màu nâu
浅黄色qiǎn huáng sè/sǎi vàng nh
酱色jiàng sè/sǎi màu tương
紫红色深红色zǐ hóng sè/sǎi shēn hóng sè/sǎi màu mận chin
天青色tiān qīng sè/sǎi màu thiên thanh
栗褐色lì hè sè/sǎi nâu nhạ
柠檬黄níng méng huáng vàng chanh\
胭脂红yān zhī hóng son hồng
黄棕色huáng zōng sè/sǎi vàng nâu
铜色tóng sè/sǎi màu đồng
奶油白nǎi yóu bái màu kem
墨绿色mò lǜ/lù sè/sǎi xanh sẫm
深黄色shēn huáng sè/sǎi vàng đậm
鲜红xiān/xiǎn hóng đỏ tươi
金黄色jīn huáng sè/sǎi vàng óng
绿色lǜ/lù sè/sǎi xanh lá cây
灰色huī sè/sǎi màu xám\
靛青色diàn qīng sè/sǎi màu chàm\
象牙黄xiàng yá huáng màu ngà
淡紫色dàn zǐ sè/sǎi màu tím hoa cà
蓝紫色lán zǐ sè/sǎi xanh tím than
乳白色rǔ bái sè/sǎi trắng 
苔绿tái/tāi lǜ/lù xanh rêu
海水蓝hǎi shuǐ lán xanh nước biển
橄榄色gǎn lǎn sè/sǎi màu tram
橘黄色jú huáng sè/sǎi màu da cam\
孔雀蓝kǒng què lán xanh lông công\
粉红色fěn hóng sè/sǎi màu h\ng\
紫色zǐ sè/sǎi màu tím
红hóng màu đỏ
苍黄cāng huáng vàng xanh
棕黑色zōng hēi sè/sǎi màu nâu đen
鲜粉红xiān/xiǎn fěn hóng màu hồng tươi
天蓝色tiān lán sè/sǎi xanh da trời
鼠灰色shǔ huī sè/sǎi màu lông chuột
嫩色nèn sè/sǎi màu nhạt[
红棕色hóng zōng sè/sǎi màu nâu đỏ
浅棕色qiǎn zōng sè/sǎi nâu nhạt
青蓝色qīng lán sè/sǎi xanh lam
群青qún qīng xanh thẫm
黄色huáng sè/sǎi màu vàng
蛋黄色huáng sè/sǎi màu lòng đỏ trứng gà
浅绿色qiǎn lǜ/lù sè/sǎi xanh nhạt
碧绿色bì lǜ/lù sè/sǎi xanh biếc
天蓝色tiān lán sè/sǎi xanh da trời
浅粉红色qiǎn fěn hóng sè/sǎi hong nhạt
米色mǐ sè/sǎi màu vàng nhạt
黑色hēi sè/sǎi màu đen
蓝色lán sè/sǎi xanh lam
 
Chúc các bạn học tốt

CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN

>> tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>> phần mềm học tiếng trung quốc
>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>> học tiếng Trung qua video
>> học tiếng trung online
>> học tiếng trung quốc giao tiếp
>> tài liệu học tiếng trung giao tiếp


Bình luận facebook:
Các tin khác:
 Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực ( 545 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang ( 545 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Nghệ - Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao ( 533 lượt xem )
Trung tâm tiếng Trung đông học viên hâm mộ nhất trên Youtube
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN

 Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
 Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội

 Điện thoại : 09.4400.4400 - 09.6585.6585 - 09.8595.8595

 Phản ánh về chất lượng dịch vụ : xin nhắn tin đến 0943.169.184 (chúng tôi sẽ chủ động gọi lại) 


• Website https://tiengtrung.vn

Công ty TNHH Dương Châu Việt Nam
MST : 0107780017
Địa chỉ : Số 10 - ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Hotline : 09.4400.4400

• Giờ làm việc :
8h sáng tới 21h15 các ngày trong tuần
(Kể cả chủ nhật )
Riêng thứ 7 làm việc từ 8h sáng tới 17h.

Chính sách và quy định chung
 

 
09.4400.4400