HOTLINE 09.4400.4400

Từ vựng tiếng Trung - ngành Điện,sắt,ốc vít....

Ngày đăng: 08/12/2013 - Lượt xem: 21563
Hôm nay Việt - Trung trung tâm học tiếng trung chất lượng tại hà nội xin gửi tới các bạn 

Tổng hợp từ vựng về các loại phụ kiện ngành điện, sắt


Bulon lục giác /nèi liù jiǎo luó gǎn/  內 六 角 螺 桿

Bút điện /diàn bǐ/  電 筆

Chìa lục giác /nèi liù jiǎo bān shǒu/  內 六 角 扳 手

Đầu túyp /tào tǒng/  套 筒

Dũa 3 cạnh /sān jiǎo cuò dāo/  三 角 銼 刀

Dũa dẹp /cuò dāo/  銼 刀

Kiềm con hổ /lǎo hǔ qián/  老 虎 鉗

Kiềm khoe /kǎ huáng/  卡 簧

Kiềm miệng nhọn /jiān zuǐ qián/  尖 嘴 鉗

Kiềm mo khoe /kǎ huáng qián/  卡 簧 鉗

Lưỡi dao cắt cỏ /gē cǎo dāo/  割 草 刀

Máy bấm đai sắt /tiě pí dǎ bāo jī/  鐵 皮 打 包 機

Máy cắt cỏ /gē cǎo jī/  割 草 機

Máy chà nhám điện /diàn lì fàng xíng sǎn dǎ jī/  電 力 放 形 散 打 機

Máy ép túi PE /jiāo dài fēng kǒu jī/  膠 帶 封 口 機

Molết họat động /huó dòng bān shǒu/  活 動 扳 手

Molết lưỡng dụng(chìa khóa vòng miệng) /liǎng yòng bān shǒu/  兩 用 扳 手

Ốc lục giác /nèi liù jiǎo luó sī/  內 六 角 螺 絲

Súng xịt bụi /qì qiāng/  氣 槍

Tarô 絲維 /sī wéi/ 

Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
Chúc các bạn 
hoc tieng trung thành công
Bình luận facebook:
Các tin khác:
 Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực ( 75 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang ( 106 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Nghệ - Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao ( 94 lượt xem )
Trung tâm tiếng Trung đông học viên hâm mộ nhất trên Youtube
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN

 Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
 Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội

 Điện thoại : 09.4400.4400 - 09.6585.6585 - 09.8595.8595

 Phản ánh về chất lượng dịch vụ : xin nhắn tin đến 0943.169.184 (chúng tôi sẽ chủ động gọi lại) 


• Website https://tiengtrung.vn

Công ty TNHH Dương Châu Việt Nam
MST : 0107780017
Địa chỉ : Số 10 - ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Hotline : 09.4400.4400

• Giờ làm việc :
8h sáng tới 21h15 các ngày trong tuần
(Kể cả chủ nhật )
Riêng thứ 7 làm việc từ 8h sáng tới 17h.

Chính sách và quy định chung
 

 
09.4400.4400