Hôm nay Việt - Trung trung tâm học tiếng trung chất lượng tại hà nội xin gửi tới các bạn
Tổng hợp từ vựng về các loại phụ kiện ngành điện, sắt
Bulon lục giác /nèi liù jiǎo luó gǎn/ 內 六 角 螺 桿
Bút điện /diàn bǐ/ 電 筆
Chìa lục giác /nèi liù jiǎo bān shǒu/ 內 六 角 扳 手
Đầu túyp /tào tǒng/ 套 筒
Dũa 3 cạnh /sān jiǎo cuò dāo/ 三 角 銼 刀
Dũa dẹp /cuò dāo/ 銼 刀
Kiềm con hổ /lǎo hǔ qián/ 老 虎 鉗
Kiềm khoe /kǎ huáng/ 卡 簧
Kiềm miệng nhọn /jiān zuǐ qián/ 尖 嘴 鉗
Kiềm mo khoe /kǎ huáng qián/ 卡 簧 鉗
Lưỡi dao cắt cỏ /gē cǎo dāo/ 割 草 刀
Máy bấm đai sắt /tiě pí dǎ bāo jī/ 鐵 皮 打 包 機
Máy cắt cỏ /gē cǎo jī/ 割 草 機
Máy chà nhám điện /diàn lì fàng xíng sǎn dǎ jī/ 電 力 放 形 散 打 機
Máy ép túi PE /jiāo dài fēng kǒu jī/ 膠 帶 封 口 機
Molết họat động /huó dòng bān shǒu/ 活 動 扳 手
Molết lưỡng dụng(chìa khóa vòng miệng) /liǎng yòng bān shǒu/ 兩 用 扳 手
Ốc lục giác /nèi liù jiǎo luó sī/ 內 六 角 螺 絲
Súng xịt bụi /qì qiāng/ 氣 槍
Tarô 絲維 /sī wéi/
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn
Chúc các bạn hoc tieng trung thành công