HOTLINE 09.4400.4400

Từ vựng tiếng trung: Tên các tỉnh và thành phố ở Việt Nam

Ngày đăng: 15/08/2013 - Lượt xem: 3655
河内市–Hénèi shì - Thành phố Hà Nội 
 
岘港市– Xiàn gǎng shì -Thành phố Đà Nẵng 
 
胡志明市- Húzhìmíng shì -Tp Hồ Chí Minh 
 
承天 - 顺化省- Chéng tiān-shùn huà shěng – Tinh Thừa Thiên Huế 
 
海防市 Hǎifáng shì -Thành phố Hải Phòng 
 
北宁省 Běiníng shěng -Tỉnh Bắc Ninh 
 
广南省 Guǎng nán shěng -Tỉnh Quảng Nam 
 
北江省 Běijiāng shěng -Tỉnh Bắc Giang 
 
广义省 Guǎngyì shěng Tỉnh Quảng Ngãi 
 
河西省 Héxī shěng Tỉnh Hà Tây 
 
昆嵩省 Kūn sōng shěng Tỉnh Kon Tum 
 
北干省 Běi gàn shěng -Tỉnh Bắc Kạn 
 
平定省 Píngdìng shěng- Tỉnh Bình Định 
 
谅山省 Liàng shān shěng -Tỉnh Lạng Sơn 
 
嘉莱省Jiā lái shěng Tỉnh Gia Lai 
 
高平省Gāopíng shěng Tỉnh Cao Bằng 
 
富安省Fùān shěng Tỉnh Phú An 
 
河江省Héjiāng shěng -Tỉnh Hà Giang 
 
得乐省De lè shěng -Tỉnh Đắc Lắc 
 
老街省 Lǎo jiē shěng -Tỉnh Lào Cai 
 
庆和省 Qìng hé shěng -Tỉnh Khánh Hòa 
 
萊州省 Láizhōu shěng- Tỉnh Lai Châu 
 
宁顺省 Níng shùn shěng- Tỉnh Ninh Thuận 
 
宣光省 Xuānguāng shěng- Tỉnh Tuyên Quang 
 
林同省 Lín tóngshěng -Tỉnh Lâm Đồng 
 
安沛省 Ān pèi shěng- Tỉnh Yên Bái 
 
平福省 Píngfú shěng -Tỉnh Bình Phước 
 
太原省 Tài yuán shěng -Tỉnh Thái Nguyên 
 
 
平順省 Píngshùn shěng- Tỉnh Bình Thuận 
 
 
富寿省 Fù shòu shěng- Tỉnh Phú Thọ 
 
同奈省 Tóng nài shěng- Tỉnh Đồng Nai 
 
山羅省 Shān luō shěng -Tỉnh Sơn La 
 
西寧省 Xiníng shěng- Tinh Tây Ninh 
 
永福省Yǒngfú shěng-Tỉnh Vĩnh Phúc 
 
平陽省 Píngyáng shěng -Tỉnh Bình Dương 
 
广宁省 Guǎng níng shěng -Tỉnh Quảng Ninh 
 
巴地头顿省 Ba dìtóu dùn shěng -Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu 
 
海阳省 Hǎi yáng shěng -Tỉnh Hải Dương 
 
隆安省 Lóngān shěng- Tỉnh Long An 
 
兴安省 Xìngān shěng Tỉnh Hưng Yên 
 
同塔省 Tóng tǎ shěng -Tỉnh Đồng Tháp 
 
河西省 Héxī shěng -Tỉnh Hà Tây 
 
前江省 Qián jiāng shěng -Tỉnh Tiền Giang 
 
和平省 Hépíng shěng -Tỉnh Hòa Bình 
 
安江省Ānjiāng shěng -Tinh An Giang 
 
河南省 Hénán shěng -Tỉnh Hà Nam 
 
坚江省Jiān jiāng shěng -Tỉnh Kiên Giang 
 
太平省 Tàipíng shěng- Tỉnh Thái Bình 
 
永龙省 yǒng lóng shěng -Tỉnh Vĩnh Long 
 
宁平省 Níng píng shěng- Tỉnh Ninh Bình 
 
槟椥省 Bīn zhī shěng -Tỉnh Bến Tre 
 
南定省Nán dìng xǐng -Tỉnh Nam Định 
 
茶荣省Chá róng shěng- Tỉnh Trà Vinh 
 
清化省Qīng huà shěng -Tỉnh Thanh Hóa 
 
艺安省 Yì ān shěng-Tỉnh Nghệ An 
 
溯庄省 Sù zhuāng shěng- Tỉnh Sóc Trăng 
 
河静省 Hé jìng shěng- Tỉnh Hà Tĩnh 
 
薄寮省Báo liáo shěng- Tỉnh Bạc Liêu 
 
广平省 Guǎng píng shěng- Tỉnh Quảng Bình 
 
芹苴 Qín jū shěng- Tỉnh Cần Thơ 
 
廣治省 Guǎng zhì shěng -Tỉnh Quảng Trị 
 
金瓯省 Jīnōu shěng -Tỉnh Cà Mau




CÁC BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN

>> tài liệu học tiếng trung cấp tốc
>> phần mềm học tiếng trung quốc
>> học từ vựng tiếng trung theo chủ đề
>> học tiếng Trung qua video
>> học tiếng trung online
>> học tiếng trung quốc giao tiếp
>> tài liệu học tiếng trung giao tiếp

Bình luận facebook:
Các tin khác:
 Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực ( 560 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang ( 566 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Nghệ - Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao ( 559 lượt xem )
Trung tâm tiếng Trung đông học viên hâm mộ nhất trên Youtube
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN

 Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
 Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội

 Điện thoại : 09.4400.4400 - 09.6585.6585 - 09.8595.8595

 Phản ánh về chất lượng dịch vụ : xin nhắn tin đến 0943.169.184 (chúng tôi sẽ chủ động gọi lại) 


• Website https://tiengtrung.vn

Công ty TNHH Dương Châu Việt Nam
MST : 0107780017
Địa chỉ : Số 10 - ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Hotline : 09.4400.4400

• Giờ làm việc :
8h sáng tới 21h15 các ngày trong tuần
(Kể cả chủ nhật )
Riêng thứ 7 làm việc từ 8h sáng tới 17h.

Chính sách và quy định chung
 

 
09.4400.4400