HOTLINE 09.4400.4400

[Tổng hợp] 200 từ vựng tiếng trung về các bộ phận cơ thể người

Ngày đăng: 28/10/2013 - Lượt xem: 52507

Vần B

Bắp chân 小腿 xiǎotuǐ

Bắp đùi, bắp vế大腿 dàtuǐ

Bắp đùi 腿筋 tuǐ jin

Bụng 腹 部 fù bù

Vần C

Cằm 下巴  Xiàba 
 
Cánh tay 胳膊 gēbo
 
Chân 腿t uǐ

Chỉ tay 指纹 zhǐ wén
 
Cổ chân 脚 腕 jiǎo wàn
 
Cổ tay 手腕 shǒuwàn
 
Con ngươi 虹膜  Hóngmó
 
Cổ 脖子 bózi
 
Cuống họng 喉咙 hóulong

Vần D

Da  皮肤 pí fū

Da đầu 头皮 tóu pí

Dái tai 耳垂 ěrchuí

Đùi  腿 tuǐ
 
Đầu gối 膝盖 xīgài
 
Đầu 头  Tóu 
 
Đồng tử 瞳孔 tóngkǒng
 
Đốt ngón tay 指关节 zhǐguānjié

Vần G

Gót chân 脚跟 jiǎogēn

Vần H

Họng 喉咙  Hóulóng 

Họng, thanh quản 咽喉 yàn hóu
 
Hông 屁股 pìgu
 
Hông 臀 部 tún bù

Vần K

Khuỷu tay 胳膊 肘 gēbo zhǒu

Khớp 关节 guān jié

Vần L 

Lỗ tai 耳朵 ěrduo
 
Lòng bàn chân 足弓z úgōng
 
Lòng bàn tay 手掌 shǒuzhǎng
 
Lòng đen 瞳孔  Tóngkǒng
 
Lông mày 眼 眉yǎn méi
 
Lông mày 眼眉  Yǎnméi 
 
Lông mi 睫毛  Jiémáo 
 
Lông mi 睫毛jiémáo
 
Lưng 后面 hòumian
 
Lưỡi 舌头  Shétou
 
Lưỡi 舌头 shétou

Vần M

Mắt 眼睛  Yǎnjīng
 
Má 面颊  Miànjiá
 
Má 面颊miànjiá
 
Mí mắt 眼皮  Yǎnpí 
 
Môi 嘴唇  Zuǐchún 
 
Mồm 嘴巴  Zuǐba 
 
Móng tay 指甲 盖 zhǐjia gài
 
Mông 屁股 pìgu
 
Mũi 鼻子  Bízi

Vần N

Nách 腋窝 yèwō
 
Ngón áp út 无名指 wúmíngzhǐ
 
Ngón cái 拇指 mǔzhǐ
 
Ngón chân cái 大 脚趾 dà jiǎozhǐ
 
Ngón chân 脚趾 jiǎozhǐ
 
Ngón giữa 中指 zhōngzhǐ
 
Ngón trỏ 食指 shízhǐ
 
Ngón út 小指 xiǎozhǐ
 
Ngực 胸口 xiōngkǒu
 
Núm vú 乳头 rǔtóu

Vần R

Ráy tai 耳垂  Ěrchuí 
 
Rốn 肚脐 dùqí

Vần T

Tai 耳朵  Ěrduo
 
Thái dương 太阳穴  Tàiyángxué 
 
Tóc  头发 tóufà
 
Trán 前额  Qián’é 
 
Trán 前额 qián'é
 
Tròng đen 虹膜 hóngmó

Vần V

Vai 肩膀 jiānbǎng

Vần X

Xương bả vai 肩胛骨 jiānjiǎgǔ

Từ vựng bộ phận cơ thể người bổ sung

1. 头发 tóufà:Tóc
 
2. 乳头rǔtóu: Núm vú
 
3. 腋窝yèwō:Nách
 
4. 肚脐dùqí:Rốn
 
5. 胳膊gēbo:Cánh tay
 
6. 腿tuǐ:Chân
 
7. 胸口xiōngkǒu:Ngực
 
8. 腹 部fù bù:Bụng
 
9. 手腕shǒuwàn:Cổ tay
 
10. 大腿dàtuǐ:Bắp đùi, bắp vế
 
11. 膝盖xīgài:Đầu gối
 
12. 前额qián'é:Trán
 
13. 鼻子bízi:Mũi
 
14. 下巴xiàba:Cằm
 
15. 喉咙hóulong:Cuống họng
 
16. 脖子bózi:Cổ
 
17. 耳垂ěrchuí:Dái tai
 
18. 耳朵ěrduo:Lỗ tai
 
19. 面颊miànjiá:Má
 
20. 太阳穴tàiyángxué:Thái dương
 
21. 睫毛jiémáo:Lông mi
 
22. 虹膜hóngmó:Tròng đen
 
23. 瞳孔tóngkǒng:Đồng tử
 
24. 眼皮yǎnpí:Mí mắt
 
25. 眼 眉yǎn méi:Lông mày
 
26. 嘴唇zuǐchún:Môi
 
27. 舌头shétou:Lưỡi
 
28. 手掌shǒuzhǎng:Lòng bàn tay
 
29. 小指xiǎozhǐ:Ngón út
 
30. 无名指wúmíngzhǐ:Ngón áp út
 
31. 中指zhōngzhǐ:Ngón giữa
 
32. 食指shízhǐ:Ngón trỏ
 
33. 拇指mǔzhǐ:Ngón cái
 
34. 指关节zhǐguānjié:Đốt ngón tay
 
35. 指甲 盖zhǐjia gài:Móng tay
 
36. 脚跟jiǎogēn:Gót chân
 
37. 足弓zúgōng:Lòng bàn chân
 
38. 脚 腕jiǎo wàn:Cổ chân
 
39. 脚趾jiǎozhǐ:Ngón chân
 
40. 大 脚趾dà jiǎozhǐ:Ngón chân cái
 
41. 肩膀jiānbǎng:Vai
 
42. 肩胛骨jiānjiǎgǔ:Xương bả vai
 
43. 胳膊 肘gēbo zhǒu:khuỷu tay
 
44. 腿筋tuǐ jin:Bắp đùi
 
45. 小腿xiǎotuǐ:Bắp chân
 
46. 屁股pìgu:Mông
 
47. 臀 部 【 屁股 】tún bù [pìgu]:Hông
 
48. 后面hòumian:Lưng

Bình luận facebook:
Các tin khác:
 Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực ( 126 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang ( 150 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Nghệ - Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao ( 134 lượt xem )
Trung tâm tiếng Trung đông học viên hâm mộ nhất trên Youtube
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN

 Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
 Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội

 Điện thoại : 09.4400.4400 - 09.6585.6585 - 09.8595.8595

 Phản ánh về chất lượng dịch vụ : xin nhắn tin đến 0943.169.184 (chúng tôi sẽ chủ động gọi lại) 


• Website https://tiengtrung.vn

Công ty TNHH Dương Châu Việt Nam
MST : 0107780017
Địa chỉ : Số 10 - ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Hotline : 09.4400.4400

• Giờ làm việc :
8h sáng tới 21h15 các ngày trong tuần
(Kể cả chủ nhật )
Riêng thứ 7 làm việc từ 8h sáng tới 17h.

Chính sách và quy định chung
 

 
09.4400.4400