HOTLINE 09.4400.4400

Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề Công Việc

Ngày đăng: 27/10/2024 - Lượt xem: 128

Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Công Việc

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng thiết yếu về công việc bằng tiếng Trung, cách học hiệu quả và những tài liệu hỗ trợ để giúp bạn tự tin giao tiếp trong công việc.

1. Tầm Quan Trọng Của Việc Học Từ Vựng

Hiểu và sử dụng đúng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành công việc không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc với đối tác. Khi có vốn từ vựng phong phú, bạn dễ dàng xử lý các tình huống giao tiếp hàng ngày và ghi điểm trong mắt đồng nghiệp, sếp hoặc đối tác người Trung Quốc.

2. Những Từ Vựng Tiếng Trung Cơ Bản Về Công Việc

Dưới đây là các từ vựng phổ biến trong môi trường công sở, từ vị trí công việc đến các công việc hằng ngày.

a. Từ Vựng Về Chức Vụ

  • 老板 (lǎobǎn) – Sếp
  • 经理 (jīnglǐ) – Quản lý
  • 员工 (yuángōng) – Nhân viên
  • 总监 (zǒngjiān) – Giám đốc
  • 助理 (zhùlǐ) – Trợ lý
  • 部门 (bùmén) – Bộ phận

b. Từ Vựng Về Công Việc Hằng Ngày

  • 会议 (huìyì) – Cuộc họp
  • 计划 (jìhuà) – Kế hoạch
  • 项目 (xiàngmù) – Dự án
  • 报告 (bàogào) – Báo cáo
  • 日程 (rìchéng) – Lịch trình
  • 文件 (wénjiàn) – Tài liệu

c. Từ Vựng Về Lương Và Phúc Lợi

  • 工资 (gōngzī) – Lương
  • 奖金 (jiǎngjīn) – Thưởng
  • 年终奖 (niánzhōng jiǎng) – Thưởng cuối năm
  • 保险 (bǎoxiǎn) – Bảo hiểm
  • 加班 (jiābān) – Tăng ca

d. Từ Vựng Về Hành Vi Và Kỹ Năng Làm Việc

  • 专业 (zhuānyè) – Chuyên nghiệp
  • 经验 (jīngyàn) – Kinh nghiệm
  • 技能 (jìnéng) – Kỹ năng
  • 努力 (nǔlì) – Nỗ lực
  • 责任 (zérèn) – Trách nhiệm

e. Từ Vựng Về Hợp Đồng Và Pháp Lý

  • 合同 (hétóng) – Hợp đồng
  • 条款 (tiáokuǎn) – Điều khoản
  • 签字 (qiānzì) – Ký tên
  • 法律 (fǎlǜ) – Luật pháp

3. Cách Học Từ Vựng Tiếng Trung Hiệu Quả

a. Lập Danh Sách Theo Chủ Đề

Lập danh sách các từ vựng theo chủ đề sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn. Ví dụ, bạn có thể chia từ vựng thành các nhóm như "Chức vụ", "Công việc hàng ngày", "Lương và phúc lợi"… Từng chủ đề được học riêng sẽ tạo cảm giác rõ ràng, giúp bạn dễ hệ thống kiến thức.

b. Sử Dụng Flashcard

Flashcard là phương pháp học từ vựng rất hiệu quả, giúp ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Các ứng dụng có nhiều bộ từ vựng tiếng Trung về công việc sẵn có, giúp bạn luyện tập đều đặn.
 

c. Học Qua Câu Ví Dụ

Khi học từ vựng, hãy đặt câu hoặc tìm câu ví dụ để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, với từ "会议" (cuộc họp), bạn có thể đặt câu "明天上午有一个重要的会议" (Sáng mai có một cuộc họp quan trọng).

d. Thực Hành Trong Môi Trường Công Việc

Áp dụng từ vựng học được vào công việc thực tế hoặc khi giao tiếp với đồng nghiệp người Trung Quốc. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ nhanh hơn mà còn tăng khả năng giao tiếp tiếng Trung của bạn.

4. Các Công Cụ Hỗ Trợ Học Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Việc

a. Pleco

Pleco là từ điển tiếng Trung phổ biến, cung cấp nghĩa và cách phát âm chuẩn của từ vựng. Bạn có thể tìm kiếm từ vựng chuyên ngành công việc và lưu lại để ôn tập.

b. Chinese King

Chinese King là ứng dụng học tiếng Trung hỗ trợ nhiều bài học từ vựng theo chủ đề, bao gồm các bài về công việc. Ứng dụng còn có chức năng luyện nghe và phát âm, giúp bạn học từ vựng một cách toàn diện.

c. YouTube

Các kênh YouTube như Tiếng Trung Dương Châu có nhiều video dạy từ vựng tiếng Trung về công việc. Bạn có thể vừa nghe vừa ghi chép từ mới, đồng thời học cách phát âm chuẩn.

5. Mẹo Ghi Nhớ Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Việc Lâu Dài

a. Học Theo Ngữ Cảnh Sử Dụng

Học từ vựng qua ngữ cảnh sẽ giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ hơn. Ví dụ, bạn có thể học cụm từ "开会" (tổ chức cuộc họp) thay vì chỉ học từ "会议" (cuộc họp).

b. Luyện Tập Hàng Ngày

Để duy trì khả năng nhớ từ lâu dài, hãy dành ít nhất 5-10 phút mỗi ngày ôn tập từ vựng bằng các công cụ như flashcard hoặc ghi chép. Việc này sẽ giúp từ vựng trở thành phản xạ tự nhiên khi sử dụng.

c. Sử Dụng Kết Hợp Nghe và Nói

Nghe và nói sẽ giúp bạn nhớ từ vựng lâu hơn. Bạn có thể nghe bản tin, video công việc bằng tiếng Trung để quen với các từ vựng chuyên ngành và phát âm chuẩn.

d. Thực Hành Với Người Bản Ngữ

Nếu có cơ hội, hãy thực hành giao tiếp với người bản ngữ hoặc đồng nghiệp để sử dụng từ vựng thường xuyên. Điều này sẽ giúp bạn không chỉ nhớ từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp.

6. Nguồn Học Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Việc

  • Sách: "Sách tiếng Trung giao tiếp cho người đi làm" là các giáo trình có nhiều từ vựng và tình huống giao tiếp trong công việc.

  • Website Học Tiếng Trung: Các trang như online.tiengtrung.vn có các khóa học từ vựng tiếng Trung về công việc miễn phí hoặc có phí.
  • Ứng Dụng Học Tiếng Trung: Các ứng dụng như Chinese King có nội dung từ vựng chuyên ngành công việc và bài học giao tiếp.

Học từ vựng tiếng Trung về chủ đề công việc là một bước quan trọng để bạn hòa nhập vào môi trường làm việc chuyên nghiệp với người Trung Quốc. Bằng cách chia nhóm từ vựng, sử dụng các công cụ học tập hiện đại và thực hành hàng ngày, bạn sẽ nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng từ vựng một cách tự tin. Hãy kiên trì luyện tập và sử dụng những mẹo học hiệu quả để đạt được kết quả như mong muốn!

Bình luận facebook:
Các tin khác:
 Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực ( 68 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang ( 94 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Nghệ - Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao ( 89 lượt xem )
Trung tâm tiếng Trung đông học viên hâm mộ nhất trên Youtube
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN

 Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
 Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội

 Điện thoại : 09.4400.4400 - 09.6585.6585 - 09.8595.8595

 Phản ánh về chất lượng dịch vụ : xin nhắn tin đến 0943.169.184 (chúng tôi sẽ chủ động gọi lại) 


• Website https://tiengtrung.vn

Công ty TNHH Dương Châu Việt Nam
MST : 0107780017
Địa chỉ : Số 10 - ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Hotline : 09.4400.4400

• Giờ làm việc :
8h sáng tới 21h15 các ngày trong tuần
(Kể cả chủ nhật )
Riêng thứ 7 làm việc từ 8h sáng tới 17h.

Chính sách và quy định chung
 

 
09.4400.4400