Động từ
生词 → 拼音 → 意思
21 爬 → pá → Trèo
22 盗 → dào → Trộm
23 推 → tuī → Đẩy
24 破 → pò → vỡ nát
25 随 → suí → Đi theo
26 拉 → lā → Kéo
27 逃跑// táo pǎo //Bỏ trốn
Bộ tài liệu học tiếng trung giao tiếp cấp tốc giúp bạn học tiếng trung quốc nhanh hơn
28 滑 → huá → Trượt
29 赶 → gǎn → đuổi
30 藏 → cáng → Giấu
31 出 → chū → Đến
32 学 → xué → Học
33 劳动 → láo dòng → Lao động
34 撞见 → zhuàng jiàn → Gặp phải
35 不定 → bú dìng → Không biết
36 说 → shuō → Nói
37 爱 → ài → Yêu
38 听 → tīng → Nghe
39 哭 → kū → Khóc
40 给 → gěi → Cho
______________
61 等于 → děng yú → bằng; là; chẳng khác nào
62 发生 → fā shēng → phát sinh
63 演变 → yǎn biàn → diễn biến
64 发展 → fā zhǎn → phát triễn
65 生长 → shēng zhǎng → sinh trưởng
66 死亡 → sǐ wáng → chết; tử vong
67 存在 → cún zài → tồn tại
68 消灭 → xiāo miè → tiêu diệt
69 在 → zài → tại
70 有 → yǒu → có
71 想 → xiǎng → suy nghĩ
72 爱 → ài → yêu
73 恨 → hèn → hận
74 思考 → sī kǎo → suy nghĩ; xem xét
75 想念 → xiǎng niàn → nhớ nhung
76 打算 → dǎ suàn → dự định; lo liệu
77 喜欢 → xǐ huān → yêu thích
78 希望 → xī wàng → hy vọng
79 害怕 → hài pà → sợ hãi
80 担心 → dān xīn → lo lắng
81 讨厌 → tǎo yàn → thấy ghét
觉得 → júe dé → cảm thấy
Phạm Dương Châu - tiengtrung.vn