Từ vựng về động vật(biển)
Ngày đăng: 20/11/2013 - Lượt xem: 6052
Từ vựng tiếng Trung
STT
|
Tiếng Trung
|
Phiên âm
|
Tiếng Việt
|
1
|
海鸥
|
hǎi’ōu
|
hải âu
|
2
|
鹈鹕
|
tí hú
|
con bồ nông
|
3
|
海狮
|
hǎishī
|
sư tử biển
|
4
|
海象
|
hǎi xiàng
|
hải mã
|
5
|
水族馆
|
Shuǐzú guǎn
|
bể cá, bể thủy sinh
|
6
|
鱼
|
yú
|
cá
|
7
|
鳍
|
qí
|
vây cá
|
8
|
鳞片
|
lín piàn
|
vảy cá
|
9
|
海豚
|
hǎitún
|
cá heo
|
10
|
鲨鱼
|
shāyú
|
cá mập
|
11
|
鳃
|
sāi
|
mang cá
|
12
|
杀人鲸
|
shārén jīng
|
cá heo
|
13
|
章鱼
|
zhāngyú
|
bạch tuộc
|
14
|
触手
|
chù shǒu
|
vòi,xúc tua
|
15
|
乌贼
|
wū zéi
|
mực
|
16
|
鱿鱼
|
yóuyú
|
17
|
鲸鱼
|
jīngyú
|
cá voi
|
18
|
海马
|
hǎi mǎ
|
hải mã
|
19
|
水母
|
shuǐmǔ
|
con sứa
|
20
|
龙虾
|
lóngxiā
|
tôm hùm
|
21
|
爪
|
zhuǎ
|
càng
|
22
|
虾
|
xiā
|
tôm
|
23
|
鳗鱼
|
mányú
|
lươn
|
24
|
牡蛎
|
mǔlì
|
con trai
|
25
|
珍珠
|
zhēnzhū
|
ngọc trai
|
26
|
海葵
|
hǎi kuí
|
hải quỳ
|
27
|
海星
|
hǎi xīng
|
sao biển
|
28
|
珊瑚
|
shānhú
|
san hô
|
29
|
螃蟹
|
pángxiè
|
cua
|
30
|
蛤
|
gé
|
nghêu sò,ngao sò
|
31
|
壳
|
ké
|
vỏ ốc
|
PHẠM DƯƠNG CHÂU - Việt Trung trung tâm học tiếng trung uy tín tại hà nội
Cơ sở 1: Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Cơ sở 2: Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu giấy - Hà Nội