HOTLINE 09.4400.4400

Từ vựng - thương mại

Ngày đăng: 02/12/2013 - Lượt xem: 2685

Trong bài biết này, xin giới thiệu với các bạn mảng

Từ vựng tiếng Trung thương mại


Đây là một trong những đề tài hoc tieng trung hữu ích khi giao thương với người Trung Quốc!

1. 应付帐款 Yìngfù zhàng kuǎn- Accounts Payable -Khoản phải trả 
 
2. 应收账款 Yīng shōu zhàng kuǎn -Accounts receivable -Khoản phải thu 
 
3. 收购 Shōugòu-Acquisition -Mua lại (công ty) 
 
4. 税后营运收入 Shuì hòu yíngyùn shōurù-After Tax Operating Income - ATOI -Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh
 
5. 税后利润率 Shuì hòu lìrùn lǜ-After Tax Profit Margin -Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế 
 
6. 美国股票交易所(美国证交所) Měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)- American Stock Exchange (AMEX) -Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ
 
7. 摊销 Tān xiāo - Amortization -Khấu hao 
 
8. 分析员 Fēnxī yuán Analyst -Chuyên gia phân tích 
 
9. 年报 Niánbào -Annual Report -Báo cáo thường niên 
 
10. 年度财务会计报告 Niándù cáiwù kuàijì bàogào -Annual Financial Report -Báo cáo kế toán tài vụ thường niên 
 
11. 套汇  Tàohuì -Arbitrage of exchange -Mua bán ngoại tệ
 
12. 资产  Zīchǎn -Assets-Tài sản
 
13. 资产周转率 Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ -Asset Turnover -Hệ số quay vòng tổng tài sản 
 
14. 资产估值 Zīchǎn gū zhí Asset Valuation -Đánh giá tài sản 
 
15. 转让 Zhuǎnràng -Assignment -Chuyển nhượng 
 
16. 审计 Shěnjì -Audit -Kiểm toán 
 
17. 审计报告 Shěnjì bàogào -Audit report -Báo cáo kiểm toán 
 
18. 年平均增长率 Nián píngjūn zēngzhǎng lǜ -Average Annual Growth Rate (AAGR) -Tỷ lệ tăng trưởng bình quân
hàng năm
 
19. 不良贷款 Bùliáng dàikuǎn -Non-Performing Loan,Problem loan -Nợ xấu 
 
20. 国际收支差额 Guójì shōu zhī chāi é -Balance Of Payments,BOP -Cán cân thanh toán 
 
21. 贸易差额 Màoyì chā'é -Balance of Trade,BOT -Cán cân thương mại 
 
22. 资产负债表 Zīchǎn fùzhài biǎo -Balance Sheet- Bản cân đối kế toán 
 
23. 银行担保,银行保函 Yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán -Bank guarantee -Bảo lãnh ngân hàng 
 
24. 银行保险 Yínháng bǎoxiǎn -Bank Insurance -Bảo hiểm ngân hàng 
 
25. 破产 Pòchǎn -Bankruptcy -Phá sản 
 
26. 破产风险 Pòchǎn fēngxiǎn -Bankruptcy risk -Rủi ro phá sản 
 
27. 熊市, 空头市场 Xióngshì, kōngtóu shìchǎng -Bear Market -Thị trường theo chiều giá xuống 
 
28. 受益者 Shòuyì zhě -Beneficial owner -Người thụ hưởng 
 
29. 受益方 Shòuyì fāng -Beneficiary -Bên thụ hưởng 
 
30. 保险受益人 Bǎoxiǎn shòuyì rén -Insurance Beneficiary -Người thụ hưởng bảo hiểm 
 
31. 买方出价 Mǎifāng chūjià -Bid -Giá mua 
 
32. 证券买卖差价 Zhèngquàn mǎimài chājià -Securities trading post -Chênh lệch giá mua chứng khoán 
 
33. 债券 Bond Zhàiquàn -Trái phiếu 
 
34. 帐面价值 Zhàng miàn jiàzhí -Book value- Giá trị ghi số 
 
35. 收支相抵点 Shōu zhī xiāngdǐ diǎn -Break-even Point -Điểm hoà vốn 
 
36. 市场泡沫 Shìchǎng pàomò -Bubble- Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường) 
 
37. 牛市,多头市场 Niúshì, duōtóu shìchǎng -Bull Market -Thị trường theo chiều giá lên 
 
38. 资本, 资本金 Zīběn, zīběn jīn -Capital -Vốn đầu tư 
 
39. 资本账户 Zīběn zhànghù - Capital Account - Tài khoản vốn 
 
40. 资本资产定价模型 Zīběn zīchǎn dìngjià móxíng - Capital Asset Pricing Model,CAPM- Mô hình định giá tài sản vốn.
 
41. 资本市场 Zīběn shìchǎng- Capital market- Thị trường vốn 
 
42. 资本主义 Zīběn zhǔyì- Capitalism- Chủ nghĩa tư bản 
 
43. 现金 Xiànjīn -Cash -Tiền mặt 
 
44. 现金流量 Xiànjīn liúliàng -Cash Flow -Dòng tiền 
 
45. 现货市场 Xiànhuò shìchǎng -Cash Markets / Spot Markets -Thị trường tiền mặt 
 
46. 中央银行 Zhōngyāng yínháng -Central Bank -Ngân hàng trung ương 
 
47. 存单,存款证 Cúndān, cúnkuǎn zhèng -Certificate of deposit -Tiền gửi tiết kiệm 
 
48. 货币结算 Huòbì jiésuàn -Clearing -quyết đoán; hạch toán 
 
49. 已售商品成本 Yǐ shòu shāngpǐn chéngběn -Cost of goods sold (COGS) -Giá vốn hàng bán 
 
50. 商业票据 Shāngyè piàojù -Commercial Paper,CP -Thương phiếu 

Tổng hợp tài liệu tự học tiếng trung giao tiếp 
 

Bình luận facebook:
Các tin khác:
 Từ Vựng Tiếng Trung Về Ẩm Thực ( 577 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Thời Trang ( 585 lượt xem ) Từ Vựng Tiếng Trung Về Công Nghệ - Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao ( 577 lượt xem )
Trung tâm tiếng Trung đông học viên hâm mộ nhất trên Youtube
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TIENGTRUNG.VN

 Cơ sở 1 : Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
 Cơ sở 2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội

 Điện thoại : 09.4400.4400 - 09.6585.6585 - 09.8595.8595

 Phản ánh về chất lượng dịch vụ : xin nhắn tin đến 0943.169.184 (chúng tôi sẽ chủ động gọi lại) 


• Website https://tiengtrung.vn

Công ty TNHH Dương Châu Việt Nam
MST : 0107780017
Địa chỉ : Số 10 - ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội
Hotline : 09.4400.4400

• Giờ làm việc :
8h sáng tới 21h15 các ngày trong tuần
(Kể cả chủ nhật )
Riêng thứ 7 làm việc từ 8h sáng tới 17h.

Chính sách và quy định chung
 

 
09.4400.4400