Trong bài biết này, xin giới thiệu với các bạn mảng
Từ vựng tiếng Trung thương mại
Đây là một trong những đề tài hoc tieng trung hữu ích khi giao thương với người Trung Quốc!
1. 应付帐款 Yìngfù zhàng kuǎn- Accounts Payable -Khoản phải trả
2. 应收账款 Yīng shōu zhàng kuǎn -Accounts receivable -Khoản phải thu
3. 收购 Shōugòu-Acquisition -Mua lại (công ty)
4. 税后营运收入 Shuì hòu yíngyùn shōurù-After Tax Operating Income - ATOI -Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh
5. 税后利润率 Shuì hòu lìrùn lǜ-After Tax Profit Margin -Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế
6. 美国股票交易所(美国证交所) Měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)- American Stock Exchange (AMEX) -Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ
7. 摊销 Tān xiāo - Amortization -Khấu hao
8. 分析员 Fēnxī yuán Analyst -Chuyên gia phân tích
9. 年报 Niánbào -Annual Report -Báo cáo thường niên
10. 年度财务会计报告 Niándù cáiwù kuàijì bàogào -Annual Financial Report -Báo cáo kế toán tài vụ thường niên
11. 套汇 Tàohuì -Arbitrage of exchange -Mua bán ngoại tệ
12. 资产 Zīchǎn -Assets-Tài sản
13. 资产周转率 Zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ -Asset Turnover -Hệ số quay vòng tổng tài sản
14. 资产估值 Zīchǎn gū zhí Asset Valuation -Đánh giá tài sản
15. 转让 Zhuǎnràng -Assignment -Chuyển nhượng
16. 审计 Shěnjì -Audit -Kiểm toán
17. 审计报告 Shěnjì bàogào -Audit report -Báo cáo kiểm toán
18. 年平均增长率 Nián píngjūn zēngzhǎng lǜ -Average Annual Growth Rate (AAGR) -Tỷ lệ tăng trưởng bình quân
hàng năm
19. 不良贷款 Bùliáng dàikuǎn -Non-Performing Loan,Problem loan -Nợ xấu
20. 国际收支差额 Guójì shōu zhī chāi é -Balance Of Payments,BOP -Cán cân thanh toán
21. 贸易差额 Màoyì chā'é -Balance of Trade,BOT -Cán cân thương mại
22. 资产负债表 Zīchǎn fùzhài biǎo -Balance Sheet- Bản cân đối kế toán
23. 银行担保,银行保函 Yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán -Bank guarantee -Bảo lãnh ngân hàng
24. 银行保险 Yínháng bǎoxiǎn -Bank Insurance -Bảo hiểm ngân hàng
25. 破产 Pòchǎn -Bankruptcy -Phá sản
26. 破产风险 Pòchǎn fēngxiǎn -Bankruptcy risk -Rủi ro phá sản
27. 熊市, 空头市场 Xióngshì, kōngtóu shìchǎng -Bear Market -Thị trường theo chiều giá xuống
28. 受益者 Shòuyì zhě -Beneficial owner -Người thụ hưởng
29. 受益方 Shòuyì fāng -Beneficiary -Bên thụ hưởng
30. 保险受益人 Bǎoxiǎn shòuyì rén -Insurance Beneficiary -Người thụ hưởng bảo hiểm
31. 买方出价 Mǎifāng chūjià -Bid -Giá mua
32. 证券买卖差价 Zhèngquàn mǎimài chājià -Securities trading post -Chênh lệch giá mua chứng khoán
33. 债券 Bond Zhàiquàn -Trái phiếu
34. 帐面价值 Zhàng miàn jiàzhí -Book value- Giá trị ghi số
35. 收支相抵点 Shōu zhī xiāngdǐ diǎn -Break-even Point -Điểm hoà vốn
36. 市场泡沫 Shìchǎng pàomò -Bubble- Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường)
37. 牛市,多头市场 Niúshì, duōtóu shìchǎng -Bull Market -Thị trường theo chiều giá lên
38. 资本, 资本金 Zīběn, zīběn jīn -Capital -Vốn đầu tư
39. 资本账户 Zīběn zhànghù - Capital Account - Tài khoản vốn
40. 资本资产定价模型 Zīběn zīchǎn dìngjià móxíng - Capital Asset Pricing Model,CAPM- Mô hình định giá tài sản vốn.
41. 资本市场 Zīběn shìchǎng- Capital market- Thị trường vốn
42. 资本主义 Zīběn zhǔyì- Capitalism- Chủ nghĩa tư bản
43. 现金 Xiànjīn -Cash -Tiền mặt
44. 现金流量 Xiànjīn liúliàng -Cash Flow -Dòng tiền
45. 现货市场 Xiànhuò shìchǎng -Cash Markets / Spot Markets -Thị trường tiền mặt
46. 中央银行 Zhōngyāng yínháng -Central Bank -Ngân hàng trung ương
47. 存单,存款证 Cúndān, cúnkuǎn zhèng -Certificate of deposit -Tiền gửi tiết kiệm
48. 货币结算 Huòbì jiésuàn -Clearing -quyết đoán; hạch toán
49. 已售商品成本 Yǐ shòu shāngpǐn chéngběn -Cost of goods sold (COGS) -Giá vốn hàng bán