I. MẪU CÂU THÔNG DỤNG
	• 小姐,你好!请问,这里能不能换钱?
	
	
		 
	
	
	
	
	
	
		• 二二零块。
		
			Èr'èr líng kuài.
			ơ ơ lính khoai
			220 đồng
		
			 
	 
	
	
	
	
	
		• 今日兑换率是一比二千。
		
			Jīnrì duìhuàn lǜ shì yī bǐ èrqiān.
			chin rư tuây hoan luy sư y pỉ ơ chén.
			Tỷ giá hôm nay là 1:200
		
			 
	 
	
	
	
	
		• 没什么。
		
		
			mấy sấn mơ
			Không có gì.
			
			* Một số loại tiền tệ trên thế giới
			
			
				
					
						| 
							美元 | 
						
							Měiyuán 
							mẩy doén | 
						
							đô la | 
					
					
						| 
							 
								人民币 
						 | 
						
							rénmínbì 
							rấn mín pi | 
						
							nhân dân tệ | 
					
					
						| 
							越盾 | 
						
							
							 
								duê tuân 
						 | 
						
							tiền Việt | 
					
					
						| 
							台币 | 
						
							táibì 
							thái pi | 
						
							tiền Đài | 
					
					
						| 
							港币 | 
						
							gǎngbì 
							cảng pi | 
						
							đô lâ Hồng Kông | 
					
					
						| 
							日元 | 
						
							
							 
								rư doén 
						 | 
						
							yên Nhật | 
					
					
						| 
							欧元 | 
						
							
							 
								âu doén 
						 | 
						
							đồng Euro | 
					
				
			
		 
	 
 
	
	III. HỘI THOẠI TỔNG HỢP
	• 饭店里可以换钱啊。
	
	
		
		TẠI QUẦY LỄ TÂN CỦA KHÁCH SẠN
	
		 
 
	• 换一千美金。请问:今日美金与越盾兑换率是几多?
	
	
		 
 
	• 二二零零。。。请你先填一张兑换单。
	
		Èr'èr líng líng... Qǐng nǐ xiān tián yī zhāng duìhuàn dān.
		ơ ơ lính lính... chỉnh nỉ xen thén y trâng tuây hoan tan.
		2200 đồng, xin anh điền vào phiếu đổi tiền