Giáo trình 301 câu đàm thoại tiếng Hoa - Bài 1
第一课 Bài 1
你好!
Chào bạn !
How do you do ?
I. 句子 MẪU CÂU
你好 ! Chào bạn
nǐ hǎo! How do you do?
你好吗? Bạn có khỏe không?
Nǐ hǎo ma? How are you?
很好。Rất khỏe.
Hěn hǎo. Very well
我也很好。 Tôi cũng rất khỏe.
Wǒ yě hěn hǎo. I am very well, too.
II. 会话 ĐÀM THOẠI
大卫 : 玛丽,你好!
Dà wèi: Mǎlì, nǐ hǎo!
玛丽 : 你好, 大卫!
Mǎlì: Nǐ hǎo, dà wèi!
王兰:你好吗?
Wáng lán: Nǐ hǎo ma?
刘京:很好,你好吗?
Liú jīng: Hěn hǎo, nǐ hǎo ma?
王兰:我也很好。
CHÚ THÍCH
1. 你好 ! Chào bạn (anh,ông,bà,chú,cô...)
Lời chào hỏi thường ngày. Bất cứ lúc nào, trường hợp nào và bất cứ đối tượng nào cũng đều dùng được cả. Câu đáp lại cũng là 你好
2. 你好吗? Bạn khỏe không ?
Cũng là câu hỏi thăm thường ngày. Câu đáp lại thường là : 我很好。 Câu này thường dùng để chào hỏi người đã quen biết
III. 生词 TỪ MỚI
STT |
Chữ cứng |
Phiên Âm ( Pinyin + cách đọc ) |
Cách viết |
Nghĩa |
1 |
你 |
|
|
anh, chị, ông, bà, bạn |
2 |
好 |
|
|
tốt,khỏe |
3 |
吗 |
|
|
không (từ dùng để hỏi?) |
4 |
很 |
hěn |
|
rất |
5 |
我 |
wǒ |
|
tôi,tao,ta |
6 |
也 |
yě |
|
cũng |
7 |
你们 |
nǐmen |
|
các ông (bà,chị,bạn...) |
8 |
她 |
tā |
|
cô ấy, bà ấy,chị ấy... |
9 |
他 |
tā |
|
ông ấy, anh ấy, nó.. |
10 |
他们 |
tāmen |
|
họ,chúng nó.. |
11 |
我们 |
wǒmen |
|
chúng tôi, chúng ta |
12 |
都 |
dōu |
|
đều |
13 |
来 |
lái |
|
lại,đến |
14 |
爸爸 |
bàba |
|
cha, bố |
15 |
妈妈 |
māmā |
|
mẹ, má |
专名 DANH TỪ RIÊNG
IV. 语音 NGỮ ÂM
1. 声母 - 韵母 ( THANH MẪU, VẬN MẪU )
V. 语音练习 BÀI TẬP NGỮ ÂM
1. 辨音 Phân biệt âm
2. 变调 Đổi dấu giọng
3.轻声 Thanh nhẹ