shén me huà yě méi yǒu shuō nǐ zhǐ shì jìng jìng di kàn zhe wǒ
什 么 话 也 没 有 说 你 只 是 静 静 的 看 着 我
lěng mò di yǎn shén gào su wǒ yǐ shì fēn shǒu shí hou
冷 漠 的 眼 神 告 诉 我 已 是 分 手 时 候
nǐ wǒ di shì yán hé wǎng rì di chán mián yǐ chéng lìng yí gè jiéjú
你 我 的 誓 言 和 往 日 的 缠 绵 已 成 另 一 个 结 局
nǐ wǒ yí wǎng di liàn qíng yǒng cún zài wǒ xīn dǐ
你 我 以 往 的 恋 情 永 存 在 我 心 底
wǒ duì nǐ fù chū dì duì nǐ fù chū dì dōu shì zhēn qíng zhēn yì
我 对 妳 付 出 地 对 你 付 出 地 都 是 真 情 真 意
kě shì tā què mí bǔ wǒ kōng xū xīn líng zài wǒ zuì shī yì di shíkè
可 是 她 却 弥 补 我 空 虚 心 灵 在 我 最 失 意 的 时 刻
yé xǔ yǒu yé xǔ zài jiàn bìng bú shì yóng yuǎn
也 许 有 也 许 再 见 并 不 是 永 远
wǒ lí qù shì wèi le děng nǐ wèi le yé xǔ
我 离 去 是 为 了 等 你 为 了 也 许
gāi zěn me shuō shuō bù wán shēn shēn de qiàn yì
该 怎 么 说 说 不 完 深 深 的 歉 意
ràng shí jiān gěi wǒ lìng yí gè jié jú
让 时 间 给 我 另 一 个 结 局
Không có gì nói rằng bạn chỉ lặng lẽ nhìn tôi
Đôi mắt thờ ơ nói với tôi rằng đã đến lúc chia tay
Lời thề của bạn và quá khứ kéo dài là một kết thúc khác.
Tình yêu em và anh đã từng sống luôn ở trong tim
Nơi tôi trả tiền cho bạn đúng với địa điểm bạn đã trả tiền
Nhưng cô ấy đã bù đắp cho sự trống rỗng và trống rỗng của tôi khi tôi là người thất vọng nhất
Có lẽ có thể tạm biệt và không mãi mãi
Tôi rời đi để chờ bạn, có lẽ
Tôi nên nói gì đây? Tôi xin lỗi
Hãy để thời gian cho tôi một kết thúc khác