1. 尿片、尿垫 Tã lót Niào piàn, niào diàn
2. 婴幼儿床上用品 Đồ nôi em bé Yīng yòu'ér chuángshàng yòngpǐn
3. 婴幼儿卫浴清洁 Sữa tắm cho trẻ sơ sinh Yīng yòu'ér wèiyù qīngjié
4. 婴儿床 Nôi Yīng'ér chuáng
5. 围嘴围兜 Yếm sơ sinh Wéi zuǐ wéi dōu
6. 奶嘴 Núm vú cao su Nǎizuǐ
7.奶瓶 Bình sữa Nǎipíng
8. 婴儿抱带 Địu em bé Yīng'ér bào dài
9.奶粉 Sữa bột Nǎifěn
10.纸尿裤 Quần bỉm Zhǐniàokù
11.婴儿睡袋 Túi ngủ cho bé Yīng'ér shuìdài
12.生活用纸 Giấy sinh hoạt Shēnghuó yòng zhǐ
13.餐巾纸 Giấy ăn Cānjīnzhǐ
14.手帕纸 Giấy lau tay Shǒupà zhǐ
15. 面纸 Khăn giấy Miàn zhǐ
16. 湿巾 Giấy ướt Shī jīn
17. 抽纸 Khăn giấy rút Chōu zhǐ
18. 卷筒纸 Giấy cuộn Juǎn tǒng zhǐ
19. 卫生巾 Giấy vệ sinh Wèishēng jīn
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Xem thêm : bộ tài liệu tự học tiếng trung theo chủ đề
Tiengtrung.vn
CS1 : Số 10 – Ngõ 156 Hồng Mai – Bạch Mai – Hà Nội
CS2 : Số 22 - Ngõ 38 Trần Quý Kiên - Cầu Giấy - Hà Nội
ĐT : 09.8595.8595 – 09. 4400. 4400 – 09.6585.6585